VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 1:41:35 SA - Mở cửa
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
(SBT : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
18,85%
|
Sở hữu khác
|
81,15%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư Thành Thành Công
|
---
|
166.570.976
|
21,86%
|
30/06/2024
|
Legendary Venture Fund 1
|
---
|
122.010.033
|
16,48%
|
01/08/2024
|
Đặng Huỳnh Ức My
|
Chủ tịch HĐQT
|
74.973.158
|
10,12%
|
01/08/2024
|
Huỳnh Bích Ngọc
|
Thành viên HĐQT
|
69.265.703
|
9,35%
|
10/07/2024
|
Agri Asia Pacific Ltd
|
---
|
25.440.742
|
3,98%
|
05/06/2019
|
DEG - Deutsche Investitions - und Entwicklungsgesell - Schaft MBH
|
---
|
21.611.333
|
3,38%
|
23/09/2019
|
Nguyễn Thanh Ngữ
|
---
|
5.705.055
|
0,75%
|
30/06/2024
|
Hoàng Mạnh Tiến
|
---
|
2.733.555
|
0,37%
|
30/09/2023
|
Nguyễn Thùy Vân
|
---
|
1.382.154
|
0,22%
|
30/06/2019
|
Trần Quốc Thảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.218.934
|
0,19%
|
30/06/2019
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
1.174.162
|
0,18%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
---
|
1.060.472
|
0,15%
|
30/06/2020
|
Henry Chung
|
---
|
970.198
|
0,14%
|
30/06/2021
|
Huỳnh Văn Pháp
|
Giám đốc kinh doanh
|
776.934
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Tô Châu
|
---
|
749.395
|
0,11%
|
22/12/2020
|
Lê Quang Hải
|
---
|
634.293
|
0,09%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
493.896
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Trần Quế Trang
|
---
|
469.999
|
0,07%
|
30/06/2019
|
Nguyễn Văn Đệ
|
---
|
429.425
|
0,06%
|
30/06/2022
|
Đinh Vũ Quốc Huy
|
---
|
376.856
|
0,05%
|
30/06/2023
|
Lê Phát Tín
|
---
|
357.667
|
0,05%
|
30/06/2023
|
Lê Đức Tồn
|
---
|
316.796
|
0,05%
|
30/06/2021
|
Phạm Hồng Dương
|
---
|
286.380
|
0,04%
|
20/09/2021
|
Nguyễn Thành Khiêm
|
---
|
244.922
|
0,04%
|
30/06/2018
|
Trần Thị Bích Lệ
|
---
|
172.992
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Trần Tấn Việt
|
Thành viên HĐQT
|
140.063
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Đặng Huỳnh Thái Sơn
|
---
|
117.700
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Võ Thúy Anh
|
---
|
117.700
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Bá Chủ
|
---
|
110.240
|
0,02%
|
30/06/2019
|
Lê Ngọc Thông
|
---
|
108.125
|
0,02%
|
30/06/2019
|
Võ Hồng Tuyển
|
---
|
101.178
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trang Thanh Trúc
|
---
|
86.951
|
0,01%
|
09/12/2020
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
---
|
70.620
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
|
---
|
49.460
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Cường Dũng
|
---
|
48.658
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Trương Văn Toại
|
---
|
45.100
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Hồ Nguyễn Duy Khương
|
---
|
44.000
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Trần Huy Hào
|
---
|
28.877
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Trương Trí Cường
|
---
|
28.816
|
0,00%
|
30/06/2019
|
Tăng Kim Tây
|
---
|
25.000
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Võ Thị Bích Hạnh
|
---
|
24.140
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Lê Hà Mai Thảo
|
---
|
22.380
|
0,00%
|
30/06/2019
|
Huỳnh Thành Nhân
|
---
|
21.256
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thế Công Minh
|
---
|
200
|
0,00%
|
27/11/2018
|
Đặng Thị Diễm Trinh
|
Kế toán trưởng
|
98
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Việt
|
---
|
64
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
---
|
22
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|