VN-INDEX 1.617,00 -22,65/-1,38% |
HNX-INDEX 259,18 -6,67/-2,51% |
UPCOM-INDEX 114,63 +1,17/+1,03% |
VN30 1.857,64 -27,72/-1,47% |
HNX30 550,34 -22,88/-3,99%
03 Tháng Mười Một 2025 10:11:02 CH - Mở cửa
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
(SBT : HOSE)
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
|
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
|
Sở hữu nước ngoài
|
17,58%
|
|
Sở hữu khác
|
82,42%
|
Cổ đông quan trọng
|
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
|
CTCP Đầu tư Thành Thành Công
|
---
|
183.228.073
|
21,91%
|
30/06/2025
|
|
Legendary Venture Fund 1
|
---
|
134.211.036
|
16,05%
|
10/01/2025
|
|
Đặng Huỳnh Ức My
|
Chủ tịch HĐQT
|
82.815.138
|
9,90%
|
15/10/2025
|
|
Huỳnh Bích Ngọc
|
Thành viên HĐQT
|
78.198.073
|
9,35%
|
15/10/2025
|
|
Agri Asia Pacific Ltd
|
---
|
25.440.742
|
3,98%
|
05/06/2019
|
|
DEG - Deutsche Investitions - und Entwicklungsgesell - Schaft MBH
|
---
|
21.611.333
|
3,38%
|
23/09/2019
|
|
Nguyễn Thanh Ngữ
|
---
|
5.705.055
|
0,75%
|
30/06/2024
|
|
Hoàng Mạnh Tiến
|
---
|
3.201.731
|
0,38%
|
15/10/2025
|
|
Nguyễn Thùy Vân
|
---
|
1.382.154
|
0,22%
|
30/06/2019
|
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.299.085
|
0,16%
|
17/10/2025
|
|
Huỳnh Văn Pháp
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.227.156
|
0,15%
|
16/10/2025
|
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
1.174.162
|
0,18%
|
31/12/2018
|
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
---
|
1.060.472
|
0,15%
|
30/06/2020
|
|
Henry Chung
|
---
|
970.198
|
0,14%
|
30/06/2021
|
|
Trần Quốc Thảo
|
Phó Tổng giám đốc
|
755.800
|
0,09%
|
17/10/2025
|
|
Dương Thị Tô Châu
|
---
|
749.395
|
0,11%
|
22/12/2020
|
|
Đinh Vũ Quốc Huy
|
---
|
704.541
|
0,08%
|
15/10/2025
|
|
Trần Tấn Việt
|
Thành viên HĐQT
|
691.869
|
0,08%
|
17/10/2025
|
|
Thái Văn Chuyện
|
Tổng giám đốc
|
677.800
|
0,08%
|
15/10/2025
|
|
Lê Quang Hải
|
---
|
634.293
|
0,09%
|
30/06/2020
|
|
Trần Trọng Gia Vinh
|
Thành viên HĐQT
|
505.800
|
0,06%
|
15/10/2025
|
|
Lê Quang Phúc
|
Thành viên HĐQT
|
505.800
|
0,06%
|
15/10/2025
|
|
Trần Quế Trang
|
---
|
469.999
|
0,07%
|
30/06/2019
|
|
Nguyễn Văn Đệ
|
---
|
429.425
|
0,06%
|
30/06/2022
|
|
Lê Phát Tín
|
---
|
357.667
|
0,05%
|
30/06/2023
|
|
Lê Đức Tồn
|
---
|
316.796
|
0,05%
|
30/06/2021
|
|
Phạm Hồng Dương
|
---
|
286.380
|
0,04%
|
20/09/2021
|
|
Đặng Thị Diễm Trinh
|
Kế toán trưởng
|
257.107
|
0,03%
|
16/10/2025
|
|
Nguyễn Thành Khiêm
|
---
|
244.922
|
0,04%
|
30/06/2018
|
|
Nguyễn Minh Tín
|
---
|
242.111
|
0,03%
|
16/10/2025
|
|
Nguyễn Hồng Phúc
|
---
|
221.024
|
0,03%
|
16/10/2025
|
|
Trần Thị Bích Lệ
|
---
|
172.992
|
0,02%
|
31/12/2019
|
|
Võ Thúy Anh
|
---
|
129.470
|
0,02%
|
30/06/2025
|
|
Đặng Huỳnh Thái Sơn
|
---
|
129.470
|
0,02%
|
30/06/2025
|
|
Võ Hồng Tuyển
|
---
|
111.295
|
0,01%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Bá Chủ
|
---
|
110.240
|
0,02%
|
30/06/2019
|
|
Lê Ngọc Thông
|
---
|
108.125
|
0,02%
|
30/06/2019
|
|
Trang Thanh Trúc
|
---
|
86.951
|
0,01%
|
09/12/2020
|
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
---
|
77.682
|
0,01%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
|
---
|
49.460
|
0,01%
|
30/06/2020
|
|
Nguyễn Cường Dũng
|
---
|
48.658
|
0,01%
|
30/06/2020
|
|
Hồ Nguyễn Duy Khương
|
---
|
44.000
|
0,01%
|
31/12/2018
|
|
Trần Huy Hào
|
---
|
28.877
|
0,00%
|
31/12/2019
|
|
Trương Trí Cường
|
---
|
28.816
|
0,00%
|
30/06/2019
|
|
Võ Thị Bích Hạnh
|
---
|
24.140
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
Lê Hà Mai Thảo
|
---
|
22.380
|
0,00%
|
30/06/2019
|
|
Huỳnh Thành Nhân
|
---
|
21.256
|
0,00%
|
30/06/2018
|
|
Trương Văn Toại
|
---
|
13.000
|
0,00%
|
15/10/2025
|
|
Tăng Kim Tây
|
---
|
13.000
|
0,00%
|
16/10/2025
|
|
Trần Phương Quỳnh
|
---
|
7.160
|
0,00%
|
17/10/2025
|
|
Võ Thị Tuyết Oanh
|
---
|
1.793
|
0,00%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Thế Công Minh
|
---
|
200
|
0,00%
|
27/11/2018
|
|
Nguyễn Quốc Việt
|
---
|
64
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|