|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.198.664 | 2.406.987 | 2.417.703 | 2.077.569 | 2.221.020 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
308.419 | 343.741 | 271.465 | 200.624 | 108.368 |
 | 1. Tiền |
|
|
187.412 | 339.851 | 117.576 | 196.734 | 54.483 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
121.008 | 3.890 | 153.890 | 3.890 | 53.885 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
29.935 | 25.728 | 20.328 | 20.328 | 7.310 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
13.018 | 13.018 | 13.018 | 13.018 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.917 | 12.710 | 7.310 | 7.310 | 7.310 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
802.536 | 829.219 | 899.232 | 862.494 | 870.112 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
403.384 | 438.692 | 513.230 | 535.635 | 472.308 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
131.717 | 123.271 | 151.085 | 121.741 | 205.110 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
267.435 | 267.256 | 234.917 | 205.118 | 192.694 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
953.280 | 1.090.485 | 1.100.980 | 883.917 | 1.111.001 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
953.280 | 1.090.485 | 1.100.980 | 883.917 | 1.111.001 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
104.494 | 117.814 | 125.698 | 110.206 | 124.228 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.512 | 528 | 460 | 1.618 | 528 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
101.226 | 115.259 | 123.130 | 108.456 | 121.930 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
757 | 2.027 | 2.108 | 132 | 1.770 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.589 | 62.845 | 61.401 | 63.831 | 76.606 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
55.840 | 7.312 | 7.004 | 10.380 | 9.992 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
55.840 | 7.312 | 7.004 | 10.380 | 9.992 |
 | - Nguyên giá |
|
|
110.436 | 26.432 | 26.432 | 30.143 | 30.143 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.596 | -19.120 | -19.428 | -19.763 | -20.150 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
864 | 864 | 864 | 864 | 864 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-864 | -864 | -864 | -864 | -864 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| 47.547 | 46.844 | 46.141 | 45.437 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 84.040 | 84.040 | 84.040 | 84.040 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -36.493 | -37.197 | -37.900 | -38.603 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | | | | 13.018 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 13.018 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.750 | 7.987 | 7.554 | 7.310 | 8.158 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.750 | 7.987 | 7.554 | 7.310 | 8.158 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.279.254 | 2.469.833 | 2.479.105 | 2.141.400 | 2.297.626 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.913.121 | 2.105.917 | 2.108.709 | 1.757.320 | 1.909.007 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.880.154 | 2.080.778 | 2.080.584 | 1.729.003 | 1.880.577 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
690.694 | 875.489 | 1.092.926 | 967.395 | 1.159.882 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
389.620 | 430.130 | 370.807 | 488.970 | 447.291 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
755.637 | 721.427 | 558.040 | 203.867 | 240.115 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | 1.132 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.496 | 2.495 | 2.172 | 723 | 235 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
805 | 3.309 | 613 | 40.324 | 1.347 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.941 | 39.882 | 48.464 | 19.223 | 26.897 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.961 | 8.046 | 7.562 | 7.368 | 4.810 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
32.967 | 25.139 | 28.126 | 28.317 | 28.430 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25.126 | 25.139 | 28.126 | 28.317 | 28.430 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.841 | | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
366.133 | 363.916 | 370.396 | 384.080 | 388.619 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
366.133 | 363.916 | 370.396 | 384.080 | 388.619 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
149.846 | 149.846 | 149.846 | 149.846 | 149.846 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.950 | 20.950 | 20.950 | 20.950 | 20.950 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11 | -11 | -11 | -11 | -11 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
73.658 | 136.930 | 136.930 | 136.930 | 136.930 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
121.690 | 56.201 | 62.681 | 76.365 | 80.904 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
110.740 | 39.332 | 56.201 | 62.681 | 76.365 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.950 | 16.869 | 6.480 | 13.685 | 4.539 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.279.254 | 2.469.833 | 2.479.105 | 2.141.400 | 2.297.626 |