|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.472.688 | 2.464.603 | 2.198.664 | 2.406.987 | 2.417.703 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
252.155 | 602.926 | 308.419 | 343.741 | 271.465 |
| 1. Tiền |
|
|
182.148 | 461.918 | 187.412 | 339.851 | 117.576 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
70.008 | 141.008 | 121.008 | 3.890 | 153.890 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
32.690 | 32.690 | 29.935 | 25.728 | 20.328 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
13.018 | 13.018 | 13.018 | 13.018 | 13.018 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19.671 | 19.671 | 16.917 | 12.710 | 7.310 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.022.671 | 909.826 | 802.536 | 829.219 | 899.232 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
411.671 | 546.944 | 403.384 | 438.692 | 513.230 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
372.721 | 133.180 | 131.717 | 123.271 | 151.085 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
238.278 | 229.701 | 267.435 | 267.256 | 234.917 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.062.623 | 831.789 | 953.280 | 1.090.485 | 1.100.980 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.062.623 | 831.789 | 953.280 | 1.090.485 | 1.100.980 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
102.549 | 87.373 | 104.494 | 117.814 | 125.698 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.619 | 3.129 | 2.512 | 528 | 460 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
95.768 | 84.096 | 101.226 | 115.259 | 123.130 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.162 | 148 | 757 | 2.027 | 2.108 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
83.202 | 81.953 | 80.589 | 62.845 | 61.401 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
57.870 | 56.933 | 55.840 | 7.312 | 7.004 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.870 | 56.933 | 55.840 | 7.312 | 7.004 |
| - Nguyên giá |
|
|
110.285 | 110.436 | 110.436 | 26.432 | 26.432 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.415 | -53.503 | -54.596 | -19.120 | -19.428 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
864 | 864 | 864 | 864 | 864 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-864 | -864 | -864 | -864 | -864 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | 47.547 | 46.844 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 84.040 | 84.040 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -36.493 | -37.197 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.332 | 5.020 | 4.750 | 7.987 | 7.554 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.332 | 5.020 | 4.750 | 7.987 | 7.554 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.555.890 | 2.546.556 | 2.279.254 | 2.469.833 | 2.479.105 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.214.007 | 2.190.939 | 1.913.121 | 2.105.917 | 2.108.709 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.178.868 | 2.158.094 | 1.880.154 | 2.080.778 | 2.080.584 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
597.713 | 740.572 | 690.694 | 875.489 | 1.092.926 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
433.845 | 588.110 | 389.620 | 430.130 | 370.807 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.053.838 | 774.476 | 755.637 | 721.427 | 558.040 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32 | 2.666 | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.327 | 2.224 | 2.496 | 2.495 | 2.172 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.474 | 2.026 | 805 | 3.309 | 613 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77.523 | 40.467 | 35.941 | 39.882 | 48.464 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.117 | 7.552 | 4.961 | 8.046 | 7.562 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
35.139 | 32.846 | 32.967 | 25.139 | 28.126 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27.298 | 25.005 | 25.126 | 25.139 | 28.126 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.841 | 7.841 | 7.841 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
341.883 | 355.617 | 366.133 | 363.916 | 370.396 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
341.883 | 355.617 | 366.133 | 363.916 | 370.396 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
149.846 | 149.846 | 149.846 | 149.846 | 149.846 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.950 | 20.950 | 20.950 | 20.950 | 20.950 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11 | -11 | -11 | -11 | -11 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
73.658 | 73.658 | 73.658 | 136.930 | 136.930 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
97.440 | 111.174 | 121.690 | 56.201 | 62.681 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
91.592 | 97.440 | 110.740 | 39.332 | 56.201 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.848 | 13.734 | 10.950 | 16.869 | 6.480 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.555.890 | 2.546.556 | 2.279.254 | 2.469.833 | 2.479.105 |