|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
29.843 | 34.739 | 31.448 | 30.097 | 28.725 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
149 | 227 | 102 | 33 | 6 |
| 1. Tiền |
|
|
149 | 227 | 102 | 33 | 6 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.033 | 33.776 | 31.134 | 29.772 | 28.436 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.068 | 34.570 | 29.487 | 26.342 | 25.653 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
51 | 721 | 496 | 316 | 296 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
692 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.040 | 5.304 | 7.495 | 9.457 | 8.830 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.818 | -6.818 | -6.342 | -6.342 | -6.342 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.463 | 165 | 61 | 84 | 77 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.463 | 165 | 61 | 84 | 77 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.197 | 571 | 150 | 208 | 205 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
354 | 232 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.694 | 189 | | 58 | 55 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.708 | 6.563 | 4.903 | 3.701 | 2.591 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.208 | 3.433 | 2.750 | 2.475 | 1.740 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.208 | 3.433 | 2.750 | 2.475 | 1.740 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.334 | 15.083 | 15.083 | 15.492 | 15.492 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.126 | -11.649 | -12.333 | -13.017 | -13.752 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 150 | 350 | 350 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 150 | 350 | 350 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 2.630 | 1.503 | 376 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 2.630 | 1.503 | 376 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
31.550 | 41.302 | 36.351 | 33.798 | 31.316 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
37.004 | 14.034 | 7.157 | 7.035 | 6.086 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28.004 | 13.653 | 6.853 | 6.803 | 5.914 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 71 | 71 | 71 | 71 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.737 | 12.399 | 5.446 | 5.686 | 4.851 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
37 | 504 | 433 | 323 | 264 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
143 | 240 | 494 | 314 | 329 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 5 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.088 | 438 | 408 | 408 | 393 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.000 | 381 | 304 | 232 | 173 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.000 | 381 | 304 | 232 | 173 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-5.453 | 27.268 | 29.194 | 26.762 | 25.230 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-5.453 | 27.268 | 29.194 | 26.762 | 25.230 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
19.800 | 48.849 | 48.849 | 48.849 | 48.849 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.366 | -1.366 | -1.366 | -1.366 | -1.366 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.365 | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-42.252 | -20.215 | -18.288 | -20.720 | -22.253 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-33.367 | -23.887 | -20.215 | -18.288 | -20.720 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.885 | 3.672 | 1.927 | -2.432 | -1.533 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
31.550 | 41.302 | 36.351 | 33.798 | 31.316 |