|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
34.739 | 31.448 | 30.097 | 28.725 | 30.208 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
227 | 102 | 33 | 6 | 6 |
 | 1. Tiền |
|
|
227 | 102 | 33 | 6 | 6 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
33.776 | 31.134 | 29.772 | 28.436 | 29.975 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.570 | 29.487 | 26.342 | 25.653 | 25.783 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
721 | 496 | 316 | 296 | 1.006 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.304 | 7.495 | 9.457 | 8.830 | 9.528 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.818 | -6.342 | -6.342 | -6.342 | -6.342 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
165 | 61 | 84 | 77 | 77 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
165 | 61 | 84 | 77 | 77 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
571 | 150 | 208 | 205 | 150 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
232 | | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
189 | | 58 | 55 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.563 | 4.903 | 3.701 | 2.591 | 1.856 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.433 | 2.750 | 2.475 | 1.740 | 1.006 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.433 | 2.750 | 2.475 | 1.740 | 1.006 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.083 | 15.083 | 15.492 | 15.492 | 15.492 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.649 | -12.333 | -13.017 | -13.752 | -14.486 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 150 | 350 | 350 | 350 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 150 | 350 | 350 | 350 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.630 | 1.503 | 376 | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.630 | 1.503 | 376 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
41.302 | 36.351 | 33.798 | 31.316 | 32.065 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
14.034 | 7.157 | 7.035 | 6.086 | 6.079 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.653 | 6.853 | 6.803 | 5.914 | 5.990 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
71 | 71 | 71 | 71 | 71 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.399 | 5.446 | 5.686 | 4.851 | 4.851 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
504 | 433 | 323 | 264 | 402 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
240 | 494 | 314 | 329 | 287 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 5 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
438 | 408 | 408 | 393 | 378 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
381 | 304 | 232 | 173 | 89 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
381 | 304 | 232 | 173 | 89 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.268 | 29.194 | 26.762 | 25.230 | 25.985 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27.268 | 29.194 | 26.762 | 25.230 | 25.985 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
48.849 | 48.849 | 48.849 | 48.849 | 48.849 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.366 | -1.366 | -1.366 | -1.366 | -1.366 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-20.215 | -18.288 | -20.720 | -22.253 | -21.497 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-23.887 | -20.215 | -18.288 | -20.720 | -22.253 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.672 | 1.927 | -2.432 | -1.533 | 756 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
41.302 | 36.351 | 33.798 | 31.316 | 32.065 |