• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.680,25 -6,81/-0,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:40:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.680,25   -6,81/-0,40%  |   HNX-INDEX   266,54   -0,24/-0,09%  |   UPCOM-INDEX   110,95   -0,09/-0,08%  |   VN30   1.940,29   -5,49/-0,28%  |   HNX30   578,87   +0,76/+0,13%
24 Tháng Mười 2025 2:44:59 CH - Mở cửa
CTCP SCI E&C (SCI : HNX)
Cập nhật ngày 24/10/2025
2:30:01 CH
9,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-1,02%)
Tham chiếu
9,80
Mở cửa
9,40
Cao nhất
9,70
Thấp nhất
9,30
Khối lượng
10.600
KLTB 10 ngày
47.680
Cao nhất 52 tuần
11,90
Thấp nhất 52 tuần
5,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
24/10/2025 9,70 0 30.900 0 76.700 -45.800 10.600 99.930
23/10/2025 9,80 56 49.806 64 104.061 -54.255 21.300 205.000
22/10/2025 9,80 61 65.909 57 66.062 -153 32.500 305.890
21/10/2025 9,70 69 103.029 66 74.640 28.389 33.200 313.320
20/10/2025 9,80 66 98.605 93 164.878 -66.273 66.300 645.060
17/10/2025 9,90 63 71.989 81 147.732 -75.743 25.800 254.110
16/10/2025 10,00 58 274.199 73 359.682 -85.483 52.700 2.305.620
15/10/2025 9,90 70 143.499 99 172.314 -28.815 83.600 822.520
14/10/2025 9,70 84 112.509 97 122.277 -9.768 30.100 287.800
13/10/2025 9,60 118 182.811 87 155.704 27.107 120.700 1.133.890
10/10/2025 9,50 101 148.392 76 126.220 22.172 57.000 537.950
09/10/2025 9,40 142 214.834 84 170.540 44.294 97.100 920.590
08/10/2025 9,80 77 76.533 76 105.034 -28.501 36.900 356.720
07/10/2025 9,70 99 110.234 69 122.821 -12.587 42.200 409.440
06/10/2025 9,70 85 186.471 74 121.752 64.719 40.600 393.730
03/10/2025 9,60 92 108.980 60 104.166 4.814 30.600 288.410
02/10/2025 9,60 97 111.790 75 93.315 18.475 30.600 293.150
01/10/2025 9,70 121 192.294 69 121.408 70.886 37.300 353.130
30/09/2025 9,70 113 165.814 96 132.204 33.610 46.800 443.770
29/09/2025 9,70 62 42.941 67 133.150 -90.209 10.800 106.560