• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,98 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:50:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,98   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   253,23   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   118,75   0,00/0,00%  |   VN30   1.903,47   0,00/0,00%  |   HNX30   544,30   0,00/0,00%
19 Tháng Mười Hai 2025 8:53:05 SA - Mở cửa
CTCP SCI E&C (SCI : HNX)
Cập nhật ngày 19/12/2025
8:49:51 SA
9,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,30
Mở cửa
9,30
Cao nhất
9,30
Thấp nhất
9,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
16.570
Cao nhất 52 tuần
11,90
Thấp nhất 52 tuần
5,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 9,30 0 0 0 0 0 0 0
18/12/2025 9,30 0 26.500 0 28.900 -2.400 8.800 80.590
17/12/2025 9,30 0 23.400 0 72.700 -49.300 10.000 955.420
16/12/2025 9,30 0 71.900 0 58.000 13.900 3.200 29.690
15/12/2025 9,40 0 72.800 0 40.600 32.200 500 4.670
12/12/2025 9,20 34 136.046 48 172.741 -36.695 15.000 990.240
11/12/2025 9,40 24 30.498 42 40.916 -10.418 6.100 57.350
10/12/2025 9,40 34 132.498 40 147.296 -14.798 106.500 1.000.540
09/12/2025 9,40 38 25.319 42 53.026 -27.707 7.300 68.130
08/12/2025 9,30 39 31.698 43 45.824 -14.126 8.300 78.000
05/12/2025 9,40 42 34.498 47 55.671 -21.173 3.200 30.270
04/12/2025 9,50 47 66.428 52 56.882 9.546 16.200 153.620
03/12/2025 9,60 44 165.969 71 145.010 20.959 70.100 668.290
02/12/2025 9,40 27 31.151 34 33.780 -2.629 700 6.530
01/12/2025 9,40 47 74.353 33 39.721 34.632 8.100 74.900
28/11/2025 9,30 38 59.098 42 73.197 -14.099 21.600 201.860
27/11/2025 9,60 35 40.867 64 127.190 -86.323 8.600 82.110
26/11/2025 9,80 42 54.398 74 86.090 -31.692 17.500 169.640
25/11/2025 9,50 25 31.217 60 48.267 -17.050 8.000 75.770
24/11/2025 9,50 32 130.508 39 128.653 1.855 102.800 975.820