• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.333,17 -1,24/-0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:00:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.333,17   -1,24/-0,09%  |   HNX-INDEX   242,44   +0,57/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   99,50   +0,18/+0,18%  |   VN30   1.392,96   +0,57/+0,04%  |   HNX30   500,24   -3,89/-0,77%
13 Tháng Ba 2025 12:00:38 CH - Mở cửa
CTCP SCI E&C (SCI : HNX)
Cập nhật ngày 13/03/2025
12:00:02 CH
8,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,70
Mở cửa
8,70
Cao nhất
8,70
Thấp nhất
8,70
Khối lượng
4.800
KLTB 10 ngày
48.900
Cao nhất 52 tuần
14,60
Thấp nhất 52 tuần
7,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/03/2025 8,70 0 24.500 0 76.800 -52.300 4.800 41.760
12/03/2025 8,70 77 102.708 51 136.213 -33.505 57.600 492.720
11/03/2025 8,70 38 39.342 42 49.129 -9.787 18.200 157.920
10/03/2025 8,70 75 75.583 70 89.488 -13.905 34.600 297.190
07/03/2025 8,70 67 61.670 70 84.353 -22.683 32.000 280.130
06/03/2025 8,80 82 70.213 70 98.756 -28.543 37.600 324.650
05/03/2025 8,70 51 82.099 54 102.635 -20.536 56.700 493.510
04/03/2025 8,90 89 123.915 78 165.995 -42.080 80.400 706.850
03/03/2025 9,00 106 131.488 95 173.830 -42.342 68.100 607.080
28/02/2025 9,00 139 203.702 165 230.794 -27.092 99.000 890.590
27/02/2025 9,00 182 284.413 207 407.952 -123.539 185.600 1.717.670
26/02/2025 9,20 218 463.263 185 302.506 160.757 301.600 2.729.570
25/02/2025 8,40 136 201.730 108 204.977 -3.247 121.800 994.990
24/02/2025 7,90 51 45.506 44 161.868 -116.362 15.800 123.680
21/02/2025 7,90 58 87.963 88 166.004 -78.041 37.300 298.420
20/02/2025 8,00 48 25.783 74 112.868 -87.085 8.500 68.210
19/02/2025 8,10 72 196.984 77 142.986 53.998 57.100 459.050
18/02/2025 7,90 47 42.209 87 137.958 -95.749 24.100 192.510
17/02/2025 8,00 74 85.936 81 66.246 19.690 34.900 274.490
14/02/2025 7,70 61 72.360 63 82.674 -10.314 25.200 191.020