|
|
Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | Q4 2015 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
197.067 | 175.257 | 187.485 | 178.478 | 65.480 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.515 | 1.202 | 701 | 36 | 339 |
| 1. Tiền |
|
|
2.515 | 1.202 | 701 | 36 | 339 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.106 | 390 | 6.170 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.106 | 390 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 6.170 | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
100.554 | 79.466 | 90.195 | 89.799 | 33.127 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81.028 | 64.573 | 62.831 | 68.702 | 49.890 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.738 | 8.446 | 26.470 | 11.503 | 37.105 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 266 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 4.275 | 49.195 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.433 | 14.208 | 8.365 | 20.994 | 34.616 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.646 | -7.762 | -7.737 | -15.674 | -137.678 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
74.282 | 80.458 | 71.580 | 88.219 | 29.862 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
80.946 | 87.122 | 71.580 | 88.219 | 29.862 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.664 | -6.664 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.611 | 13.740 | 18.839 | 424 | 2.151 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
326 | 300 | | 287 | 38 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
46 | 207 | 137 | 137 | 2.113 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.239 | 13.234 | 18.703 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.762 | 22.830 | 19.997 | 16.376 | 754 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 38 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 38 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.473 | 11.925 | 11.517 | 10.293 | 250 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.473 | 11.925 | 11.517 | 10.293 | 250 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.996 | 30.215 | 30.215 | 30.215 | 2.313 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.522 | -18.290 | -18.698 | -19.922 | -2.063 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
130 | 1.722 | 1.803 | 1.803 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 1.803 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.630 | 8.630 | 5.630 | 3.600 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.630 | 8.630 | 5.630 | 3.630 | 3.630 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -30 | -3.630 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
529 | 553 | 1.047 | 642 | 503 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
491 | 515 | 1.009 | 642 | 503 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
38 | 38 | 38 | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
216.829 | 198.087 | 207.482 | 194.854 | 66.234 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
228.501 | 228.849 | 231.335 | 231.646 | 156.695 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
228.501 | 227.699 | 212.924 | 213.235 | 156.695 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.741 | 24.214 | 30.874 | 26.934 | 23.693 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
44.914 | 41.752 | 41.701 | 47.468 | 16.232 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.316 | 12.112 | 12.882 | 5.238 | 4.803 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.016 | 19.066 | 18.935 | 19.261 | 23.747 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.857 | 5.188 | 5.404 | 5.873 | 1.693 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54.544 | 57.990 | 55.191 | 58.221 | 46.050 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| -55 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.055 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
62.850 | 67.279 | 47.886 | 50.224 | 39.475 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
263 | 153 | 51 | 17 | -53 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 1.150 | 18.411 | 18.411 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.150 | 18.411 | 18.411 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-11.672 | -30.762 | -23.853 | -36.793 | -90.461 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-11.672 | -30.762 | -23.853 | -36.793 | -90.461 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 63.411 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.734 | 4.734 | 4.751 | 4.751 | 4.667 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
17 | 17 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-48.359 | -65.995 | -60.848 | -73.787 | -158.539 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | -61.206 | -157.969 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | -12.581 | -570 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-18.063 | -19.517 | -17.757 | -17.757 | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
216.829 | 198.087 | 207.482 | 194.854 | 66.234 |