|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
393.153 | 380.466 | 293.269 | 257.746 | 244.921 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.241 | 1.141 | 2.421 | 648 | 3.675 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.241 | 1.141 | 2.421 | 548 | 3.675 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 100 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
288.302 | 273.358 | 225.156 | 198.478 | 180.885 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
221.514 | 216.859 | 223.239 | 197.971 | 183.222 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.268 | 13.633 | 8.792 | 8.047 | 5.488 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65.857 | 62.891 | 67.813 | 66.497 | 65.374 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.336 | -20.025 | -74.689 | -74.038 | -73.199 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
98.622 | 102.138 | 62.138 | 55.108 | 57.910 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
98.622 | 102.138 | 62.138 | 55.108 | 57.910 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.988 | 3.829 | 3.554 | 3.513 | 2.451 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.202 | 1.018 | 464 | 760 | 542 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.780 | 2.811 | 3.091 | 2.745 | 1.909 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6 | | | 8 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.869 | 12.122 | 10.416 | 8.042 | 8.837 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
463 | 1.032 | 463 | 1.175 | 2.017 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
463 | 1.032 | 463 | 1.175 | 2.017 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.813 | 7.848 | 6.823 | 5.884 | 5.352 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.813 | 7.848 | 6.823 | 5.884 | 5.352 |
 | - Nguyên giá |
|
|
106.344 | 92.382 | 83.206 | 83.206 | 83.206 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-97.531 | -84.534 | -76.384 | -77.322 | -77.855 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.040 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.040 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.952 | 2.641 | 2.530 | 383 | 868 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.952 | 2.641 | 2.530 | 383 | 868 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
408.022 | 392.587 | 303.685 | 265.788 | 253.758 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
226.905 | 211.524 | 228.915 | 190.130 | 178.002 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
225.585 | 210.297 | 227.725 | 188.977 | 176.812 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
59.883 | 63.001 | 61.706 | 40.345 | 32.209 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
84.016 | 80.051 | 95.082 | 77.072 | 71.518 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
48.310 | 28.691 | 22.725 | 23.930 | 27.781 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.897 | 16.319 | 19.580 | 19.320 | 16.876 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.930 | 4.439 | 3.133 | 3.441 | 3.752 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.295 | 10.014 | 18.137 | 19.040 | 19.853 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 14 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
338 | 338 | 338 | 350 | 350 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.911 | 7.439 | 7.019 | 5.474 | 4.454 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.321 | 1.227 | 1.190 | 1.153 | 1.190 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
486 | 449 | 411 | 374 | 411 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
835 | 779 | 779 | 779 | 779 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
181.117 | 181.063 | 74.770 | 75.658 | 75.755 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
181.117 | 181.063 | 74.770 | 75.658 | 75.755 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
144.235 | 144.235 | 144.235 | 144.235 | 144.235 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.704 | 15.704 | 15.704 | 15.704 | 15.704 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.390 | 7.390 | 7.390 | 7.390 | 7.390 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.957 | 24.957 | 24.957 | 24.957 | 24.957 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-11.170 | -11.224 | -117.516 | -116.628 | -116.531 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-11.647 | -11.834 | -118.773 | -118.773 | -118.773 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
478 | 611 | 1.257 | 2.145 | 2.242 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
408.022 | 392.587 | 303.685 | 265.788 | 253.758 |