|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
807.634 | 790.245 | 741.172 | 698.359 | 682.601 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.747 | 2.834 | 10.549 | 4.103 | 11.061 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.747 | 2.834 | 10.549 | 4.103 | 11.061 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
371.055 | 392.047 | 371.870 | 333.611 | 309.805 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
395.278 | 417.885 | 397.049 | 359.012 | 335.924 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
940 | 700 | 1.744 | 2.036 | 1.043 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.350 | 7.975 | 7.590 | 7.077 | 7.351 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.513 | -34.513 | -34.513 | -34.513 | -34.513 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
426.712 | 391.339 | 349.833 | 350.650 | 351.514 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
426.712 | 391.339 | 349.833 | 350.650 | 351.514 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.120 | 4.025 | 8.919 | 9.994 | 10.222 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 4.907 | 5.003 | 5.003 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.120 | 4.025 | 4.012 | 4.991 | 5.218 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
88.188 | 71.392 | 66.157 | 61.192 | 63.322 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
48.221 | 29.283 | 31.040 | 24.938 | 25.417 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
48.221 | 29.283 | 31.040 | 24.938 | 25.417 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
37.989 | 35.745 | 33.661 | 31.826 | 30.045 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.903 | 23.292 | 21.841 | 22.606 | 21.240 |
 | - Nguyên giá |
|
|
366.095 | 355.270 | 339.026 | 344.030 | 343.473 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-341.193 | -331.978 | -317.185 | -321.424 | -322.233 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
13.086 | 12.453 | 11.820 | 9.220 | 8.805 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.073 | 26.073 | 26.073 | 19.082 | 19.082 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.987 | -13.620 | -14.254 | -9.862 | -10.276 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.445 | 1.445 | 1.445 | 1.450 | 1.450 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.102 | 3.102 | 3.102 | 3.102 | 3.102 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.657 | -1.657 | -1.657 | -1.652 | -1.652 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
534 | 4.920 | 12 | 2.978 | 6.410 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
534 | 4.920 | 12 | 2.978 | 6.410 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
895.822 | 861.637 | 807.329 | 759.551 | 745.923 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
717.640 | 683.221 | 666.639 | 624.579 | 620.130 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
717.590 | 683.141 | 666.559 | 624.499 | 620.050 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
253.993 | 250.876 | 243.932 | 206.300 | 189.260 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
130.623 | 130.373 | 123.362 | 115.993 | 111.231 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
81.445 | 43.941 | 43.227 | 42.897 | 57.872 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
59.105 | 58.241 | 59.394 | 59.480 | 58.128 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.796 | 8.434 | 933 | 4.680 | 3.955 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.334 | 1.334 | 1.323 | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
182.289 | 189.937 | 194.385 | 195.145 | 199.600 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
50 | 80 | 80 | 80 | 80 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
50 | 80 | 80 | 80 | 80 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
178.182 | 178.416 | 140.690 | 134.972 | 125.793 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
178.182 | 178.416 | 140.690 | 134.972 | 125.793 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
347.716 | 347.716 | 347.716 | 347.716 | 347.716 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
31.337 | 31.337 | 31.337 | 31.337 | 31.337 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
76.803 | 76.803 | 76.803 | 76.803 | 76.803 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-277.674 | -277.440 | -315.166 | -320.884 | -330.062 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-277.757 | -277.757 | -275.066 | -275.066 | -275.066 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
84 | 317 | -40.100 | -45.818 | -54.996 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
895.822 | 861.637 | 807.329 | 759.551 | 745.923 |