|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
917.456 | 771.997 | 751.837 | 790.884 | 807.634 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.443 | 4.795 | 2.998 | 3.639 | 2.747 |
| 1. Tiền |
|
|
20.443 | 4.795 | 2.998 | 3.639 | 2.747 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
258.619 | 236.174 | 245.799 | 361.275 | 371.055 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
280.653 | 259.624 | 267.940 | 384.166 | 395.278 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.649 | 1.007 | 1.637 | 1.007 | 940 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.798 | 9.023 | 9.704 | 10.616 | 9.350 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.481 | -33.481 | -33.481 | -34.513 | -34.513 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
632.358 | 521.347 | 495.962 | 418.897 | 426.712 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
632.358 | 521.347 | 495.962 | 418.897 | 426.712 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.036 | 9.681 | 7.078 | 7.073 | 7.120 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.036 | 9.681 | 7.078 | 7.073 | 7.120 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
252.668 | 246.845 | 237.489 | 95.124 | 88.188 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
172.831 | 172.152 | 165.516 | 47.357 | 48.221 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
172.831 | 172.152 | 165.516 | 47.357 | 48.221 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
47.547 | 45.323 | 43.039 | 40.323 | 37.989 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.928 | 30.336 | 28.686 | 26.603 | 24.903 |
| - Nguyên giá |
|
|
379.329 | 377.959 | 377.959 | 367.609 | 366.095 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-347.401 | -347.623 | -349.273 | -341.006 | -341.193 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
15.620 | 14.986 | 14.353 | 13.720 | 13.086 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.073 | 26.073 | 26.073 | 26.073 | 26.073 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.454 | -11.087 | -11.720 | -12.354 | -12.987 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.667 | 1.667 | 1.667 | 1.445 | 1.445 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.102 | 3.102 | 3.102 | 3.102 | 3.102 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.435 | -1.435 | -1.435 | -1.657 | -1.657 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.622 | 27.703 | 27.267 | 5.999 | 534 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.622 | 27.703 | 27.267 | 5.999 | 534 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.170.124 | 1.018.842 | 989.326 | 886.007 | 895.822 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
812.320 | 736.264 | 710.694 | 719.867 | 717.640 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
812.220 | 736.164 | 710.608 | 719.817 | 717.590 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
293.608 | 268.744 | 264.367 | 261.387 | 253.993 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
143.469 | 138.363 | 130.788 | 131.403 | 130.623 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
108.904 | 96.509 | 84.761 | 82.884 | 81.445 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
47.678 | 52.254 | 53.158 | 57.842 | 59.105 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.996 | 17.146 | 6.448 | 8.650 | 8.796 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.358 | 2.245 | 2.245 | 1.334 | 1.334 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
205.203 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| 160.899 | 168.838 | 176.313 | 182.289 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
100 | 100 | 86 | 50 | 50 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100 | 100 | 86 | 50 | 50 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
357.803 | 282.578 | 278.633 | 166.140 | 178.182 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
357.803 | 282.578 | 278.633 | 166.140 | 178.182 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
347.716 | 347.716 | 347.716 | 347.716 | 347.716 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
31.337 | 31.337 | 31.337 | 31.337 | 31.337 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
76.803 | 76.803 | 76.803 | 76.803 | 76.803 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-98.053 | -173.278 | -177.223 | -289.716 | -277.674 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-22.980 | -22.980 | -173.278 | -277.757 | -277.757 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-75.073 | -150.298 | -3.945 | -11.958 | 84 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.170.124 | 1.018.842 | 989.326 | 886.007 | 895.822 |