|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
846.911 | 864.248 | 853.694 | 756.094 | 745.428 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
135.131 | 137.974 | 106.178 | 71.440 | 66.678 |
 | 1. Tiền |
|
|
81.131 | 71.974 | 104.178 | 69.440 | 66.678 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
54.000 | 66.000 | 2.000 | 2.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38.372 | 32.111 | 92.111 | 115.500 | 155.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38.372 | 32.111 | 92.111 | 115.500 | 155.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
390.800 | 424.171 | 399.371 | 321.299 | 264.641 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
311.604 | 351.647 | 327.636 | 293.580 | 232.664 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
50.134 | 47.569 | 44.748 | 27.425 | 28.058 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
57.954 | 53.996 | 56.028 | 54.273 | 57.898 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.893 | -29.040 | -29.040 | -53.979 | -53.979 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
256.232 | 244.143 | 231.769 | 228.630 | 238.612 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
256.232 | 244.143 | 231.769 | 228.630 | 238.612 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.377 | 25.851 | 24.266 | 19.224 | 19.997 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
597 | 1.420 | 2.543 | 2.170 | 2.134 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.684 | 24.259 | 21.562 | 16.385 | 16.987 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.097 | 172 | 160 | 669 | 875 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.002.687 | 979.285 | 974.916 | 969.881 | 951.804 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
975.744 | 960.609 | 945.546 | 933.417 | 918.819 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
971.131 | 955.997 | 940.934 | 928.804 | 914.206 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.367.608 | 2.367.608 | 2.367.643 | 2.370.624 | 2.371.163 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.396.477 | -1.411.611 | -1.426.709 | -1.441.820 | -1.456.957 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.612 | 4.612 | 4.612 | 4.612 | 4.612 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.692 | 4.692 | 4.692 | 4.692 | 4.692 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80 | -80 | -80 | -80 | -80 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
677 | 677 | 13.393 | 20.004 | 13.754 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
677 | 677 | 13.393 | 20.004 | 13.754 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.188 | 5.343 | 5.343 | 5.343 | 5.343 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
31.413 | 31.413 | 31.413 | 31.413 | 31.413 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-21.225 | -26.070 | -26.070 | -26.070 | -26.070 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.078 | 12.656 | 10.634 | 11.117 | 13.889 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.408 | 11.986 | 9.964 | 10.706 | 13.479 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
670 | 670 | 670 | 411 | 411 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.849.598 | 1.843.533 | 1.828.610 | 1.725.974 | 1.697.232 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
996.926 | 996.112 | 980.350 | 878.258 | 838.557 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
450.725 | 497.111 | 481.349 | 431.457 | 391.756 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
104.867 | 154.912 | 132.980 | 153.556 | 140.165 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.256 | 91.312 | 100.377 | 68.883 | 53.640 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
73.138 | 72.353 | 72.309 | 68.323 | 68.490 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.550 | 20.401 | 17.486 | 17.270 | 14.978 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.881 | 7.489 | 11.748 | 14.833 | 13.233 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
79.881 | 62.295 | 55.336 | 23.920 | 19.293 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
586 | 405 | 405 | 646 | 646 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86.625 | 81.363 | 85.907 | 79.814 | 79.070 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.940 | 6.582 | 4.802 | 4.212 | 2.240 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
546.201 | 499.001 | 499.001 | 446.801 | 446.801 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
546.201 | 499.001 | 499.001 | 446.801 | 446.801 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
852.672 | 847.421 | 848.260 | 847.716 | 858.676 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
852.672 | 847.421 | 848.260 | 847.716 | 858.676 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
342.340 | 342.340 | 342.340 | 342.340 | 342.340 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21.162 | 21.162 | 21.162 | 21.162 | 21.162 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
15.300 | 15.300 | 15.300 | 15.300 | 15.300 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
242.567 | 242.567 | 242.567 | 242.567 | 242.567 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
59.959 | 58.220 | 61.106 | 63.150 | 71.507 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
49.589 | 37.836 | 37.836 | 37.836 | 63.150 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.370 | 20.384 | 23.269 | 25.313 | 8.357 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
171.329 | 167.816 | 165.770 | 163.181 | 165.785 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.849.598 | 1.843.533 | 1.828.610 | 1.725.974 | 1.697.232 |