|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
69.312 | 72.264 | 83.501 | 94.696 | 87.429 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
946 | 455 | 635 | 24.402 | 407 |
| 1. Tiền |
|
|
946 | 455 | 635 | 24.402 | 407 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.600 | 5.600 | 5.600 | 5.600 | 5.600 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.600 | 5.600 | 5.600 | 5.600 | 5.600 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
55.465 | 58.971 | 77.203 | 61.238 | 78.014 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.970 | 21.357 | 35.719 | 45.637 | 40.020 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.519 | 5.553 | 5.548 | 2.159 | 2.474 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
26.727 | 23.583 | 33.533 | 10.988 | 34.274 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.900 | 18.130 | 12.036 | 12.794 | 22.491 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.651 | -9.651 | -9.634 | -10.340 | -21.245 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.701 | 6.701 | 48 | 3.226 | 3.226 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.787 | 6.701 | 48 | 3.226 | 3.226 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-86 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
601 | 537 | 15 | 231 | 182 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
95 | 74 | 13 | 9 | 5 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
504 | 461 | | 220 | 175 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
236.174 | 235.551 | 211.270 | 168.105 | 157.818 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 1.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 1.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.265 | 22.889 | 17.707 | 17.507 | 14.740 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.265 | 22.889 | 17.707 | 17.507 | 14.740 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.317 | 50.317 | 29.471 | 29.471 | 25.325 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.052 | -27.428 | -11.764 | -11.964 | -10.585 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
244 | 244 | 244 | 244 | 244 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7.659 | 7.574 | 7.490 | 7.405 | 9.888 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.824 | 11.824 | 11.824 | 11.824 | 15.970 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.165 | -4.250 | -4.334 | -4.419 | -6.082 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
75.902 | 75.902 | 75.902 | 75.902 | 75.902 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
75.902 | 75.902 | 75.902 | 75.902 | 75.902 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
117.205 | 117.205 | 99.139 | 56.261 | 56.261 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
149.031 | 149.031 | 72.693 | 72.693 | 72.693 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
44.838 | 44.838 | 101.914 | 101.914 | 101.914 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-76.664 | -76.664 | -75.469 | -118.346 | -118.346 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.144 | 981 | 33 | 30 | 27 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.144 | 981 | 33 | 30 | 27 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
305.486 | 307.816 | 294.771 | 262.802 | 245.247 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
90.069 | 93.042 | 71.949 | 76.506 | 65.285 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
60.842 | 63.215 | 51.423 | 56.169 | 49.533 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.692 | 14.796 | 14.051 | 14.143 | 13.343 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.284 | 23.232 | 11.737 | 16.634 | 10.760 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
111 | 113 | 110 | 110 | 110 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
88 | 2 | 18 | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
334 | 409 | 197 | 208 | 251 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
507 | 561 | 1.122 | 1.166 | 1.162 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.488 | 1.788 | 2.238 | 2.370 | 2.376 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.338 | 22.313 | 21.504 | 21.538 | 21.530 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 444 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
29.227 | 29.828 | 20.526 | 20.337 | 15.752 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15.952 | 15.972 | 5.812 | 5.812 | 5.819 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
13.276 | 13.856 | 14.714 | 14.525 | 9.933 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
215.417 | 214.773 | 222.822 | 186.296 | 179.962 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
215.417 | 214.773 | 222.822 | 186.296 | 179.962 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
262.062 | 262.062 | 262.062 | 262.062 | 262.062 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.232 | 1.232 | 1.232 | 1.232 | 1.232 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-47.875 | -48.518 | -40.469 | -76.996 | -83.330 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-47.511 | -47.511 | -47.511 | -76.769 | -76.769 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-364 | -1.007 | 7.042 | -226 | -6.560 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
305.486 | 307.816 | 294.771 | 262.802 | 245.247 |