|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
72.656 | 70.615 | 74.023 | 72.943 | 64.653 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.562 | 1.259 | 3.775 | 4.174 | 5.147 |
| 1. Tiền |
|
|
1.862 | 1.259 | 3.775 | 4.174 | 5.147 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
700 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.459 | 5.192 | 4.220 | 4.220 | 5.020 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.459 | 5.192 | 4.220 | 4.220 | 5.020 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44.825 | 44.551 | 41.120 | 43.649 | 38.473 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
54.850 | 54.762 | 51.827 | 59.624 | 54.777 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
91 | 91 | 145 | 375 | 144 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.034 | 7.034 | 5.034 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.503 | 8.064 | 9.345 | 8.882 | 9.000 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.653 | -25.400 | -25.231 | -25.231 | -25.447 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.232 | 19.097 | 23.852 | 19.899 | 15.019 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.232 | 19.097 | 23.852 | 19.899 | 15.019 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
577 | 516 | 1.057 | 1.001 | 994 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
177 | 118 | 172 | 176 | 111 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
400 | 398 | 885 | 826 | 883 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.618 | 19.625 | 20.666 | 22.619 | 21.860 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.154 | 14.432 | 12.391 | 13.079 | 12.671 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
14.124 | 14.402 | 12.330 | 13.018 | 12.610 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30 | 30 | 61 | 61 | 61 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.065 | 3.867 | 6.210 | 7.482 | 7.160 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.065 | 3.867 | 6.210 | 7.482 | 7.160 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.884 | 20.884 | 23.437 | 24.401 | 24.401 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.820 | -17.018 | -17.227 | -16.919 | -17.241 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 8 | 3 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 8 | 3 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
550 | 519 | 502 | 550 | 550 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.950 | 2.950 | 2.950 | 2.950 | 2.950 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.400 | -2.431 | -2.448 | -2.400 | -2.400 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
849 | 798 | 1.561 | 1.508 | 1.479 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
849 | 798 | 1.561 | 1.508 | 1.479 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
92.274 | 90.239 | 94.690 | 95.562 | 86.513 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
39.991 | 37.379 | 41.607 | 43.669 | 33.956 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.419 | 33.183 | 36.521 | 38.120 | 27.683 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.705 | 4.584 | 4.668 | 3.959 | 2.397 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.197 | 3.976 | 4.704 | 4.936 | 2.149 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.562 | 8.753 | 10.801 | 9.197 | 8.153 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
369 | 910 | 103 | 461 | 334 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.358 | 7.326 | 8.751 | 9.966 | 7.672 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
103 | 43 | | 60 | 60 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.938 | 6.404 | 6.420 | 8.375 | 5.766 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.186 | 1.186 | 1.073 | 1.167 | 1.152 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.572 | 4.196 | 5.086 | 5.549 | 6.274 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.535 | 3.194 | 3.194 | 3.194 | 3.194 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
400 | 365 | 440 | 455 | 455 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 815 | 1.263 | 1.988 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
637 | 637 | 637 | 637 | 637 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
52.283 | 52.861 | 53.083 | 51.893 | 52.556 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
52.283 | 52.861 | 53.083 | 51.893 | 52.556 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
26.097 | 26.097 | 26.097 | 26.097 | 26.097 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
8.503 | 8.503 | 8.503 | 8.503 | 8.503 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.487 | 13.487 | 13.487 | 13.487 | 13.487 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.988 | 4.561 | 4.800 | 3.623 | 4.302 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.741 | 2.741 | 4.561 | 2.656 | 2.656 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.248 | 1.820 | 239 | 967 | 1.646 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
208 | 214 | 196 | 184 | 168 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
92.274 | 90.239 | 94.690 | 95.562 | 86.513 |