|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
72.943 | 64.653 | 62.715 | 62.181 | 64.900 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.174 | 5.147 | 8.319 | 4.499 | 3.691 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.174 | 5.147 | 8.319 | 4.499 | 3.691 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.220 | 5.020 | 5.040 | 6.540 | 5.069 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.220 | 5.020 | 5.040 | 6.540 | 5.069 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.649 | 38.473 | 37.960 | 34.317 | 36.991 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
59.624 | 54.777 | 54.603 | 50.734 | 53.166 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
375 | 144 | 140 | 75 | 186 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.882 | 9.000 | 8.648 | 8.926 | 9.057 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.231 | -25.447 | -25.430 | -25.419 | -25.419 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.899 | 15.019 | 10.825 | 16.047 | 18.608 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.899 | 15.019 | 10.825 | 16.047 | 18.608 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.001 | 994 | 571 | 779 | 542 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
176 | 111 | 93 | 147 | 144 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
826 | 883 | 479 | 632 | 397 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.619 | 21.860 | 21.152 | 21.958 | 22.620 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.079 | 12.671 | 11.994 | 12.572 | 13.115 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
13.018 | 12.610 | 11.933 | 12.511 | 13.054 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
61 | 61 | 61 | 61 | 61 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.482 | 7.160 | 6.842 | 6.928 | 6.628 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.482 | 7.160 | 6.842 | 6.928 | 6.628 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24.401 | 24.401 | 24.401 | 23.248 | 23.248 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.919 | -17.241 | -17.559 | -16.321 | -16.621 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
550 | 550 | 550 | 550 | 550 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.950 | 2.950 | 2.950 | 2.950 | 2.950 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.400 | -2.400 | -2.400 | -2.400 | -2.400 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.508 | 1.479 | 1.766 | 1.908 | 2.327 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.508 | 1.479 | 1.766 | 1.908 | 2.327 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
95.562 | 86.513 | 83.867 | 84.139 | 87.520 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
43.669 | 33.956 | 31.026 | 31.286 | 36.294 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
38.120 | 27.683 | 25.301 | 25.268 | 30.485 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.959 | 2.397 | 2.310 | 2.765 | 2.367 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.936 | 2.149 | 1.851 | 2.207 | 2.837 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.197 | 8.153 | 8.245 | 8.762 | 9.054 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
461 | 334 | 286 | 317 | 360 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.966 | 7.672 | 6.676 | 5.143 | 8.848 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
60 | 60 | 120 | | 81 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.375 | 5.766 | 4.989 | 5.255 | 5.589 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.167 | 1.152 | 823 | 818 | 1.349 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.549 | 6.274 | 5.726 | 6.018 | 5.809 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.194 | 3.194 | 3.194 | 3.194 | 3.194 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
455 | 455 | 455 | 455 | 455 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.263 | 1.988 | 1.442 | 1.442 | 1.223 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
637 | 637 | 635 | 927 | 936 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
51.893 | 52.556 | 52.841 | 52.853 | 51.226 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
51.893 | 52.556 | 52.841 | 52.853 | 51.226 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
26.097 | 26.097 | 26.097 | 26.097 | 26.097 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
8.503 | 8.503 | 8.503 | 8.503 | 8.503 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.487 | 13.487 | 13.487 | 13.487 | 13.487 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.623 | 4.302 | 4.594 | 4.632 | 3.021 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.656 | 2.656 | 2.656 | 4.324 | 2.320 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
967 | 1.646 | 1.938 | 307 | 702 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
184 | 168 | 160 | 135 | 118 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
95.562 | 86.513 | 83.867 | 84.139 | 87.520 |