|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.642.200 | 1.548.829 | 1.497.461 | 1.544.868 | 1.530.403 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
240.772 | 135.465 | 82.825 | 161.236 | 176.543 |
 | 1. Tiền |
|
|
174.772 | 127.465 | 72.825 | 136.236 | 161.543 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
66.000 | 8.000 | 10.000 | 25.000 | 15.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
956.626 | 902.240 | 890.320 | 894.802 | 922.722 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
783.988 | 697.264 | 724.172 | 748.163 | 787.066 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.374 | 32.772 | 43.712 | 32.650 | 38.256 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 7.065 | 3.065 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
175.528 | 175.588 | 164.820 | 159.437 | 142.848 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.264 | -10.449 | -45.449 | -45.449 | -45.449 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
381.138 | 429.601 | 433.628 | 408.811 | 365.677 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
381.138 | 429.601 | 433.628 | 408.811 | 365.677 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
63.664 | 81.523 | 90.688 | 80.019 | 65.460 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.504 | 15.990 | 24.631 | 16.271 | 10.140 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
61.935 | 65.305 | 65.832 | 63.523 | 55.095 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
225 | 229 | 225 | 225 | 225 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
646.766 | 634.108 | 602.987 | 600.284 | 576.612 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
78 | 5.083 | 118 | 2.462 | 4.651 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
78 | 5.083 | 118 | 2.462 | 4.651 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
544.442 | 533.274 | 526.171 | 522.042 | 511.032 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
544.442 | 533.274 | 524.458 | 514.977 | 504.132 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.417.109 | 1.404.375 | 1.406.844 | 1.408.653 | 1.408.411 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-872.667 | -871.100 | -882.387 | -893.676 | -904.279 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 1.713 | 7.065 | 6.900 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 1.713 | 7.214 | 7.214 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -150 | -314 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.080 | 13.350 | 11.518 | 11.214 | 9.914 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.080 | 13.350 | 11.518 | 11.214 | 9.914 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
42.907 | 44.267 | 27.019 | 27.019 | 15.739 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
45.907 | 47.267 | 30.019 | 30.019 | 18.739 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.000 | -3.000 | -3.000 | -3.000 | -3.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
55.259 | 38.133 | 38.161 | 37.546 | 35.276 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
55.259 | 38.133 | 38.161 | 37.546 | 35.276 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.288.966 | 2.182.937 | 2.100.448 | 2.145.152 | 2.107.015 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.481.039 | 1.378.617 | 1.334.713 | 1.370.151 | 1.308.240 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.172.531 | 1.079.246 | 1.038.001 | 1.075.320 | 1.091.055 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
357.351 | 319.893 | 307.958 | 254.547 | 331.953 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
245.629 | 202.248 | 209.506 | 224.234 | 228.848 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
283.758 | 268.481 | 212.343 | 283.165 | 248.624 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.327 | 19.835 | 13.808 | 13.901 | 7.586 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
33.832 | 31.340 | 28.771 | 39.943 | 31.349 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
112.225 | 115.994 | 141.535 | 127.309 | 127.235 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 265 | 265 | 265 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
118.665 | 119.812 | 122.434 | 130.854 | 114.406 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.743 | 1.643 | 1.382 | 1.103 | 790 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
308.509 | 299.371 | 296.713 | 294.831 | 217.185 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.049 | 15.061 | 15.061 | 9.078 | 5.953 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
281.180 | 271.030 | 268.371 | 272.473 | 197.952 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.280 | 13.280 | 13.280 | 13.280 | 13.280 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
807.927 | 804.320 | 765.734 | 775.000 | 798.774 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
807.927 | 804.320 | 765.734 | 775.000 | 798.774 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
427.323 | 427.323 | 427.323 | 427.323 | 427.323 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
50.067 | 50.067 | 50.067 | 50.067 | 50.067 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.901 | 3.901 | 3.901 | 3.901 | 3.901 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
396.320 | 396.320 | 396.320 | 396.320 | 396.320 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-58.793 | -61.315 | -96.660 | -88.355 | -63.799 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-63.517 | -63.714 | -63.714 | -63.714 | -63.714 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.724 | 2.399 | -32.945 | -24.641 | -85 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-10.891 | -11.975 | -15.217 | -14.254 | -15.037 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.288.966 | 2.182.937 | 2.100.448 | 2.145.152 | 2.107.015 |