|
|
Q4 2014 | Q1 2015 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
60.761 | 58.407 | 56.473 | 46.950 | 42.271 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
162 | 879 | 1.455 | 173 | 275 |
| 1. Tiền |
|
|
162 | 429 | 1.455 | 173 | 275 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 450 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
450 | | | 42 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
450 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 42 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.542 | 28.754 | 31.908 | 32.546 | 33.459 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.208 | 9.829 | 12.246 | 10.337 | 10.734 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.803 | 2.630 | 3.099 | 3.195 | 3.334 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.531 | 16.295 | 16.563 | 19.015 | 19.390 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.118 | 28.704 | 23.007 | 13.681 | 8.028 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.118 | 28.704 | 23.007 | 13.681 | 8.028 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.489 | 70 | 104 | 508 | 508 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18 | 9 | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 61 | 104 | 508 | 508 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.472 | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.212 | 1.146 | 893 | 619 | 189 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 68 | 43 | 41 | 41 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 68 | 43 | 41 | 41 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.174 | 2.174 | 804 | 804 | 804 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.174 | -2.174 | -804 | -804 | -804 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
300 | | 300 | 300 | 145 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
300 | | 300 | 300 | 145 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
912 | 1.078 | 549 | 278 | 3 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
871 | 778 | 549 | 278 | 3 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
41 | 300 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
61.973 | 59.554 | 57.366 | 47.570 | 42.460 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
39.142 | 37.704 | 41.036 | 38.365 | 35.080 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
39.142 | 34.637 | 41.036 | 38.365 | 35.080 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.683 | 3.972 | 3.614 | 2.904 | 3.069 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.059 | 11.750 | 15.156 | 14.464 | 14.105 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.944 | 10.284 | 10.552 | 7.839 | 1.767 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.213 | 4.229 | 4.114 | 3.872 | 4.546 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
281 | 452 | 723 | 637 | 1.192 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.792 | 1.742 | 3.579 | 4.141 | 5.525 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.170 | 2.208 | 3.298 | 4.508 | 4.875 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 3.067 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 3.067 | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
22.831 | 21.850 | 16.330 | 9.205 | 7.381 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.831 | 21.850 | 16.330 | 9.205 | 7.381 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
25.000 | | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 25.000 | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.169 | -3.150 | -8.670 | -15.795 | -17.619 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -2.169 | -2.169 | -8.670 | -15.795 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| -981 | -6.501 | -7.125 | -1.825 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
61.973 | 59.554 | 57.366 | 47.570 | 42.460 |