|
|
Q2 2014 | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | Q2 2015 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
612.387 | 478.021 | 385.330 | 485.857 | 648.320 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
157.058 | 59.117 | 52.446 | 32.137 | 83.975 |
| 1. Tiền |
|
|
7.058 | 19.117 | 22.446 | 22.137 | 29.975 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
150.000 | 40.000 | 30.000 | 10.000 | 54.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 20.000 | | 30.765 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 20.000 | | 30.765 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
277.280 | 274.415 | 180.735 | 278.461 | 368.770 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
103.125 | 68.624 | 5.916 | 203.702 | 239.798 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
173.021 | 200.994 | 167.947 | 73.239 | 107.888 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.415 | 5.078 | 7.153 | 1.802 | 21.365 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-281 | -281 | -281 | -281 | -281 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
169.926 | 91.598 | 95.191 | 133.588 | 190.991 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
169.926 | 91.598 | 95.191 | 133.588 | 190.991 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.123 | 32.891 | 56.959 | 10.905 | 4.584 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.685 | 20.425 | 35.064 | 7.238 | 486 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.199 | 10.432 | 19.717 | 397 | 2.531 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 297 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.239 | 2.035 | 1.882 | 3.270 | 1.567 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
408.337 | 556.529 | 811.585 | 975.553 | 965.250 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
336.394 | 326.148 | 318.037 | 935.182 | 924.834 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
336.394 | 326.148 | 318.037 | 861.298 | 852.256 |
| - Nguyên giá |
|
|
593.813 | 594.212 | 596.753 | 1.150.274 | 1.159.585 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-257.419 | -268.064 | -278.717 | -288.976 | -307.329 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | 73.884 | 72.578 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 73.884 | 73.806 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -1.228 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
589 | 589 | 589 | 589 | 589 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-589 | -589 | -589 | -589 | -589 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32.527 | 189.975 | 453.587 | 301 | 301 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 301 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.522 | 21.948 | 21.948 | 21.187 | 18.351 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
21.522 | 21.948 | 21.948 | 21.187 | 18.351 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.894 | 18.458 | 18.013 | 18.884 | 21.764 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.885 | 18.449 | 18.004 | 18.875 | 21.755 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.020.724 | 1.034.551 | 1.196.915 | 1.461.410 | 1.613.570 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
541.692 | 549.825 | 728.866 | 977.881 | 1.125.001 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
365.787 | 339.225 | 407.679 | 537.496 | 670.542 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
319.900 | 261.488 | 273.434 | 390.212 | 540.897 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.206 | 58.171 | 115.114 | 51.505 | 51.866 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
69 | 659 | 5.589 | 145 | 5.438 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.733 | 2.686 | 1.153 | 2.936 | 4.000 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.829 | 2.046 | 110 | 5.121 | 18.750 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.593 | 5.684 | 6.795 | 76.223 | 42.822 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.609 | 3.561 | 1.888 | 9.707 | 5.216 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.848 | 4.930 | 3.594 | 1.647 | 1.553 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
175.904 | 210.599 | 321.187 | 440.385 | 454.459 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
186 | 186 | | 186 | 186 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
175.719 | 210.414 | 321.187 | 440.199 | 454.274 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
479.033 | 484.726 | 468.049 | 483.529 | 488.569 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
479.033 | 484.726 | 468.049 | 483.529 | 488.569 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
389.999 | 389.999 | 389.999 | 389.999 | 389.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-256 | -255 | -255 | -255 | -255 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | -414 | 83 | 258 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
35.243 | 36.176 | 36.504 | 37.220 | 38.079 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
14.960 | 15.427 | 15.591 | 15.949 | 16.379 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
39.087 | 43.379 | 26.624 | 40.534 | 44.110 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.020.724 | 1.034.551 | 1.196.915 | 1.461.410 | 1.613.570 |