|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
705.419 | 428.763 | 414.086 | 786.346 | 679.939 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
110.605 | 78.267 | 19.546 | 46.898 | 103.612 |
| 1. Tiền |
|
|
110.605 | 58.267 | 19.546 | 28.898 | 73.612 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 20.000 | | 18.000 | 30.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 15.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 15.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
244.996 | 58.689 | 60.133 | 384.153 | 248.767 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
245.765 | 63.374 | 59.560 | 384.439 | 250.386 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.951 | 1.470 | 5.875 | 6.444 | 5.211 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.164 | 785 | 1.638 | 1.664 | 1.563 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.883 | -6.940 | -6.940 | -8.393 | -8.393 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
342.056 | 284.120 | 309.114 | 347.427 | 320.555 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
358.987 | 325.990 | 350.984 | 383.067 | 356.196 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-16.931 | -41.870 | -41.870 | -35.640 | -35.640 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.762 | 7.687 | 10.293 | 7.869 | 7.005 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.962 | 7.687 | 10.093 | 7.594 | 6.045 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 160 | 160 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
800 | | 200 | 115 | 800 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
104.530 | 104.530 | 104.530 | 103.483 | 100.622 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22.610 | 22.610 | 22.610 | 22.610 | 22.610 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22.610 | 22.610 | 22.610 | 22.610 | 22.610 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
57.123 | 57.123 | 57.123 | 56.787 | 54.655 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.123 | 57.123 | 57.123 | 56.787 | 54.655 |
| - Nguyên giá |
|
|
78.068 | 78.068 | 78.068 | 78.449 | 78.449 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.945 | -20.945 | -20.945 | -21.663 | -23.794 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.840 | 1.840 | 1.840 | 1.840 | 1.840 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.840 | -1.840 | -1.840 | -1.840 | -1.840 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
770 | 770 | 770 | 770 | 770 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
770 | 770 | 770 | 770 | 770 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24.027 | 24.027 | 24.027 | 23.317 | 22.586 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.027 | 24.027 | 24.027 | 23.317 | 22.586 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
809.949 | 533.294 | 518.616 | 889.829 | 780.560 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
510.217 | 234.890 | 217.253 | 583.672 | 457.501 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
510.217 | 234.890 | 217.253 | 583.672 | 457.501 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
100.798 | 70.355 | 56.724 | 83.422 | 87.045 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
231.231 | 46.739 | 67.614 | 356.675 | 173.124 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.071 | 3.807 | 5.955 | 7.866 | 7.852 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.439 | 10.317 | 1.536 | 4.873 | 9.375 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.097 | 17.119 | | 17.695 | 28.587 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
133.231 | 66.598 | 69.629 | 97.271 | 135.284 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.294 | 378 | 1.389 | 1.528 | 1.892 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.055 | 19.578 | 14.407 | 14.342 | 14.342 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
299.733 | 298.403 | 301.363 | 306.158 | 323.059 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
299.733 | 298.403 | 301.363 | 306.158 | 323.059 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-72 | -72 | -72 | -72 | -72 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-11.541 | -11.541 | -11.541 | -11.541 | -11.541 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
172.691 | 172.691 | 172.691 | 192.977 | 192.977 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.886 | 1.886 | 1.886 | 1.886 | 1.886 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.768 | 35.439 | 38.399 | 22.907 | 39.808 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 34.194 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
36.768 | 35.439 | 4.205 | 22.907 | 39.808 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
809.949 | 533.294 | 518.616 | 889.829 | 780.560 |