• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.180,44 -26,63/-2,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.180,44   -26,63/-2,21%  |   HNX-INDEX   204,40   -7,07/-3,34%  |   UPCOM-INDEX   88,81   -2,09/-2,30%  |   VN30   1.269,88   -24,41/-1,89%  |   HNX30   405,03   -15,96/-3,79%
22 Tháng Tư 2025 2:11:09 CH - Mở cửa
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (SFC : HOSE)
Cập nhật ngày 22/04/2025
2:10:01 CH
25,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
25,00
Mở cửa
25,00
Cao nhất
25,00
Thấp nhất
25,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
20
Cao nhất 52 tuần
28,00
Thấp nhất 52 tuần
19,60

Thông báo khi giá đạt: 24 26 27 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần nhiên liệu Sài Gòn (SFC) chủ yếu kinh doanh các mặt hàng xăng-dầu-nhớt-gas và chế biến đồ gỗ xuất khẩu. Các mặt hàng xăng-dầu-nhớt-gas được xem là các mặt hàng chủ lực của Công ty với hệ thống gồm 1 kho xăng dầu, 21 trạm xăng dầu, 41 điểm bán lẻ xăng dầu, 1 trạm kinh doanh gas, 1 điểm kinh doanh kho bãi, 1 xí nghiệp sản xuất hàng gỗ xuất khẩu với 2 xưởng sản xuất.Sau hơn 15 năm cổ phần hoá, SFC đã...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 282,29 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 11,29 triệu
Cổ phiếu tự do 1,85 triệu
EPS 1.709
P/E 14,63
Doanh thu (4 quý) 1650,63 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 18,81 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 271,10 tỷ
ROE (4 quý) 10,33%
Beta (120 tuần) -0,05

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ABR  9.600 15,60 2,97%
AMD  0 1,10 0,00%
AST  25.000 53,60 -2,55%
BSC  0 14,60 0,00%
BTT  0 38,80 0,00%
CEN  0 1,80 0,00%
CMV  700 8,55 6,88%
DGW  1.630.800 31,00 -2,21%
FRT  976.900 155,00 2,65%
GCB  0 17,20 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận