|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.068.587 | 1.000.168 | 1.014.375 | 1.126.775 | 1.053.415 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.072 | 63.710 | 21.660 | 51.532 | 23.936 |
| 1. Tiền |
|
|
27.072 | 12.710 | 21.660 | 26.277 | 23.936 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
23.000 | 51.000 | | 25.255 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
401.250 | 506.300 | 515.649 | 472.320 | 454.348 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
401.250 | 506.300 | 515.649 | 472.320 | 454.348 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
297.576 | 148.805 | 136.475 | 311.380 | 222.426 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
287.096 | 150.098 | 123.328 | 281.006 | 206.026 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.777 | 6.617 | 18.099 | 38.158 | 22.284 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.234 | 8.821 | 11.943 | 8.851 | 10.751 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-29.531 | -16.732 | -16.895 | -16.634 | -16.634 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
302.540 | 261.109 | 318.442 | 273.192 | 336.317 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
302.540 | 261.109 | 318.442 | 273.192 | 336.317 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.149 | 20.244 | 22.149 | 18.351 | 16.390 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.479 | 6.627 | 6.139 | 3.895 | 1.958 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.328 | 11.759 | 13.031 | 13.437 | 13.836 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.341 | 1.858 | 2.979 | 1.019 | 596 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
200.037 | 243.799 | 239.687 | 234.505 | 232.159 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
165 | 165 | 175 | 175 | 175 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
175 | 175 | 175 | 175 | 175 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-10 | -10 | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
146.195 | 148.774 | 142.878 | 139.671 | 139.257 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63.047 | 66.228 | 60.936 | 58.332 | 58.521 |
| - Nguyên giá |
|
|
532.939 | 541.537 | 541.537 | 543.868 | 548.371 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-469.892 | -475.309 | -480.602 | -485.535 | -489.850 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
83.148 | 82.545 | 81.942 | 81.339 | 80.736 |
| - Nguyên giá |
|
|
114.702 | 114.702 | 114.702 | 114.702 | 114.702 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.554 | -32.157 | -32.760 | -33.363 | -33.966 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.562 | 1.875 | 8.358 | 13.527 | 14.572 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.562 | 1.875 | 8.358 | 13.527 | 14.572 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
43.875 | 43.875 | 43.875 | 43.875 | 43.875 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
43.875 | 43.875 | 43.875 | 43.875 | 43.875 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.241 | 49.110 | 44.401 | 37.256 | 34.280 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.108 | 48.978 | 44.269 | 37.124 | 34.148 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
133 | 133 | 133 | 133 | 133 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.268.625 | 1.243.966 | 1.254.061 | 1.361.280 | 1.285.574 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
632.658 | 590.406 | 596.428 | 725.701 | 642.081 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
632.509 | 590.138 | 596.160 | 725.433 | 641.812 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
480.398 | 484.044 | 498.025 | 586.377 | 549.785 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
62.475 | 58.023 | 52.724 | 48.879 | 36.924 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.533 | 8.595 | 4.455 | 4.523 | 4.180 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.298 | 342 | 433 | 740 | 2.000 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.697 | 18.667 | 10.234 | 10.919 | 9.362 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.638 | 4.504 | 12.827 | 9.767 | 5.309 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.447 | 10.214 | 10.889 | 34.506 | 11.019 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
18.217 | | 4.000 | 22.589 | 17.109 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.807 | 5.748 | 2.572 | 7.134 | 6.125 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
149 | 268 | 268 | 268 | 268 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 126 | 126 | 126 | 126 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
149 | 142 | 142 | 142 | 142 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
635.967 | 653.561 | 657.634 | 635.579 | 643.494 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
635.967 | 653.561 | 657.634 | 635.579 | 643.494 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
478.973 | 478.973 | 478.973 | 478.973 | 478.973 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
91.723 | 91.723 | 91.723 | 108.769 | 108.769 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
7.391 | 7.391 | 7.391 | 7.391 | 7.391 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
57.880 | 75.474 | 79.547 | 40.446 | 48.361 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.084 | 18.633 | 75.454 | 28.488 | 28.488 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44.796 | 56.841 | 4.093 | 11.958 | 19.873 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.268.625 | 1.243.966 | 1.254.061 | 1.361.280 | 1.285.574 |