|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
65,05%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,20%
|
Sở hữu khác
|
34,75%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam
|
---
|
31.158.813
|
65,05%
|
30/06/2024
|
Trần Phi Hùng
|
---
|
324.500
|
0,68%
|
31/12/2021
|
Phùng Quang Hiệp
|
---
|
220.000
|
0,46%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
---
|
85.699
|
0,18%
|
31/12/2019
|
Đặng Tấn Thành
|
---
|
61.935
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Trần Hữu Cuông
|
---
|
19.057
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Khả Yêm
|
---
|
16.897
|
0,04%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Ngọc Thà
|
---
|
12.705
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Hồng Trường
|
Đại diện công bố thông tin
|
6.224
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Hồ Thị Quỳnh Như
|
---
|
4.400
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Trịnh Quốc Hùng
|
Thành viên HĐQT
|
3.049
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Vũ Minh Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.159
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Đoàn Tấn Sang
|
---
|
1.142
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Lê Việt Hưng
|
---
|
774
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Việt Cường
|
---
|
762
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Thanh Ngọc
|
---
|
634
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Vũ Trịnh Diễm Hồng
|
---
|
7
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Võ Anh Tuấn
|
Trưởng ban kiểm soát
|
5
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Đỗ Văn Tuấn
|
Tổng giám đốc
|
5
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Đức Hoài
|
---
|
3
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|