• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.321,13 +3,80/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.321,13   +3,80/+0,29%  |   HNX-INDEX   237,04   +0,62/+0,26%  |   UPCOM-INDEX   98,88   +0,41/+0,42%  |   VN30   1.380,19   +3,28/+0,24%  |   HNX30   489,48   +1,58/+0,32%
02 Tháng Tư 2025 9:49:03 SA - Mở cửa
CTCP Đại lý Vận tải SAFI (SFI : HOSE)
Cập nhật ngày 02/04/2025
9:45:00 SA
29,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
29,50
Mở cửa
29,50
Cao nhất
29,50
Thấp nhất
29,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.080
Cao nhất 52 tuần
37,50
Thấp nhất 52 tuần
28,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/04/2025 29,50 0 0 0 0 0 0 0
01/04/2025 29,50 31 5.720 32 13.160 -7.440 1.200 35.370
31/03/2025 29,50 17 2.800 17 8.064 -5.264 0 0
28/03/2025 29,50 25 4.103 26 20.042 -15.939 1.200 35.420
27/03/2025 29,80 25 6.200 27 17.252 -11.052 1.000 29.090
26/03/2025 29,30 34 9.430 26 12.174 -2.744 2.500 73.475
25/03/2025 29,35 36 8.916 28 3.930 4.986 400 11.685
24/03/2025 29,35 47 8.656 24 16.121 -7.465 1.800 52.585
21/03/2025 29,20 25 3.493 18 13.175 -9.682 100 2.920
20/03/2025 29,50 29 6.216 25 29.539 -23.323 2.600 77.880
19/03/2025 29,75 29 4.337 24 16.466 -12.129 800 23.660
18/03/2025 29,60 29 4.193 24 19.048 -14.855 200 5.910
17/03/2025 29,45 26 5.728 16 13.502 -7.774 600 17.640
14/03/2025 29,40 18 3.813 18 12.575 -8.762 200 5.880
13/03/2025 29,50 34 7.093 32 16.177 -9.084 2.200 64.870
12/03/2025 29,45 43 13.734 25 39.751 -26.017 10.400 306.795
11/03/2025 29,50 30 19.624 26 40.543 -20.919 6.500 191.795
10/03/2025 29,60 37 44.185 32 48.725 -4.540 35.200 1.041.970
07/03/2025 29,60 42 17.686 33 27.490 -9.804 4.900 145.365
06/03/2025 30,00 33 18.515 36 31.885 -13.370 12.400 371.550