|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
106.033 | 108.312 | 50.049 | 46.964 | 76.956 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.350 | 22.708 | 1.970 | 2.976 | 1.127 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.220 | 2.638 | 1.970 | 2.976 | 1.127 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.130 | 20.070 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.369 | 1.369 | 1.369 | 1.213 | 4.070 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.342 | 2.342 | 2.342 | 2.342 | 4.810 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-973 | -973 | -973 | -1.129 | -740 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.254 | 12.569 | 8.628 | 5.866 | 14.213 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
18.485 | 13.260 | 6.848 | 6.095 | 13.098 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.634 | 118 | 1.438 | 467 | 1.038 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.150 | | 1.600 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
725 | 933 | 481 | 1.194 | 1.967 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.741 | -1.741 | -1.741 | -1.890 | -1.890 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
74.495 | 71.097 | 37.518 | 36.363 | 56.862 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
75.178 | 71.781 | 37.922 | 38.316 | 58.815 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-683 | -683 | -403 | -1.953 | -1.953 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
566 | 568 | 564 | 546 | 684 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30 | 26 | 14 | 12 | 47 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10 | 17 | 21 | 30 | 34 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
526 | 525 | 528 | 504 | 604 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
38.163 | 37.907 | 37.554 | 38.638 | 37.872 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.794 | 12.349 | 12.193 | 11.994 | 12.402 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.310 | 5.870 | 5.718 | 5.523 | 5.933 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.976 | 16.464 | 16.464 | 16.464 | 17.061 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.665 | -10.594 | -10.746 | -10.941 | -11.127 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.483 | 6.479 | 6.475 | 6.471 | 6.468 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.596 | 6.596 | 6.596 | 6.596 | 6.596 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-112 | -117 | -121 | -125 | -128 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
11.321 | 11.414 | 11.362 | 11.285 | 11.208 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.293 | 12.488 | 12.488 | 12.488 | 12.488 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-971 | -1.074 | -1.126 | -1.203 | -1.280 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
842 | 78 | 78 | 457 | 243 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
842 | 78 | 78 | 457 | 243 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.914 | 7.906 | 7.914 | 8.991 | 8.234 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7.914 | 7.906 | 7.914 | 8.991 | 8.234 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.075 | 5.943 | 5.856 | 5.794 | 5.701 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.075 | 5.943 | 5.856 | 5.794 | 5.701 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
216 | 216 | 150 | 117 | 85 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
144.196 | 146.219 | 87.603 | 85.602 | 114.828 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
85.072 | 86.084 | 28.771 | 28.238 | 57.963 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.169 | 79.674 | 22.817 | 22.284 | 40.009 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.812 | 3.640 | 12.078 | 10.982 | 9.735 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.623 | 42.770 | 8.081 | 10.073 | 26.260 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.463 | 12.083 | 424 | 447 | 2.897 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
213 | 375 | 379 | 37 | 194 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
425 | 588 | 602 | 132 | 599 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
286 | 298 | 328 | 314 | 404 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.591 | 20.164 | 1.167 | 542 | 165 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.902 | 6.411 | 5.954 | 5.954 | 17.954 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.857 | 6.366 | 5.909 | 5.909 | 17.909 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
59.125 | 60.135 | 58.832 | 57.364 | 56.865 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
59.125 | 60.135 | 58.832 | 57.364 | 56.865 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
41.370 | 41.370 | 41.370 | 41.370 | 41.370 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.249 | 2.249 | 2.249 | 2.249 | 2.249 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 | 1.102 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-680 | -680 | -680 | -680 | -680 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.194 | 1.194 | 1.194 | 1.219 | 1.219 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.712 | 2.308 | 927 | 351 | 179 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.344 | 2.344 | 1.022 | 1.264 | 774 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-631 | -35 | -95 | -913 | -595 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.177 | 12.592 | 12.670 | 11.753 | 11.426 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
144.196 | 146.219 | 87.603 | 85.602 | 114.828 |