|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
122.466 | 48.407 | 44.875 | 106.033 | 108.312 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
923 | 2.905 | 945 | 7.350 | 22.708 |
| 1. Tiền |
|
|
923 | 2.905 | 945 | 1.220 | 2.638 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 6.130 | 20.070 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21.523 | 1.163 | 1.163 | 1.369 | 1.369 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.211 | 2.342 | 2.342 | 2.342 | 2.342 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.188 | -1.180 | -1.180 | -973 | -973 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.500 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.592 | 10.448 | 8.855 | 22.254 | 12.569 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.329 | 7.777 | 6.421 | 18.485 | 13.260 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
126 | 1.063 | 306 | 2.634 | 118 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.450 | 2.450 | 2.869 | 2.150 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.356 | 786 | 888 | 725 | 933 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.669 | -1.628 | -1.628 | -1.741 | -1.741 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
79.844 | 33.325 | 33.345 | 74.495 | 71.097 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
80.238 | 34.173 | 34.030 | 75.178 | 71.781 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-394 | -848 | -685 | -683 | -683 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
584 | 566 | 566 | 566 | 568 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
77 | 60 | 4 | 30 | 26 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4 | | 2 | 10 | 17 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
503 | 506 | 560 | 526 | 525 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.572 | 38.173 | 38.757 | 38.163 | 37.907 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
12.185 | 12.151 | 11.988 | 11.794 | 12.349 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.689 | 5.659 | 5.500 | 5.310 | 5.870 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.987 | 15.976 | 15.976 | 15.976 | 16.464 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.298 | -10.316 | -10.475 | -10.665 | -10.594 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.496 | 6.492 | 6.488 | 6.483 | 6.479 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.596 | 6.596 | 6.596 | 6.596 | 6.596 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-100 | -104 | -108 | -112 | -117 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
11.538 | 11.466 | 11.417 | 11.321 | 11.414 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.293 | 12.293 | 12.293 | 12.293 | 12.488 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-755 | -827 | -875 | -971 | -1.074 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 764 | 842 | 78 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 764 | 842 | 78 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.789 | 8.607 | 8.614 | 7.914 | 7.906 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7.789 | 8.607 | 8.614 | 7.914 | 7.906 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.744 | 5.667 | 5.723 | 6.075 | 5.943 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.744 | 5.667 | 5.723 | 6.075 | 5.943 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
315 | 282 | 249 | 216 | 216 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
160.037 | 86.580 | 83.631 | 144.196 | 146.219 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
101.693 | 26.924 | 25.096 | 85.072 | 86.084 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
93.839 | 20.015 | 18.197 | 78.169 | 79.674 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.104 | 12.847 | 10.067 | 18.812 | 3.640 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
52.620 | 4.627 | 5.723 | 33.623 | 42.770 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.483 | 433 | 1.316 | 4.463 | 12.083 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
743 | 673 | 168 | 213 | 375 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
909 | 550 | 212 | 425 | 588 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
548 | 563 | 319 | 286 | 298 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.675 | 565 | 635 | 20.591 | 20.164 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-244 | -244 | -244 | -244 | -244 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.853 | 6.910 | 6.899 | 6.902 | 6.411 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 42 | 42 | 45 | 45 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.853 | 6.868 | 6.857 | 6.857 | 6.366 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
58.344 | 59.656 | 58.535 | 59.125 | 60.135 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
58.344 | 59.656 | 58.535 | 59.125 | 60.135 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
41.370 | 41.370 | 41.370 | 41.370 | 41.370 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.249 | 2.249 | 2.249 | 2.249 | 2.249 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 1.102 | 1.102 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-680 | -680 | -680 | -680 | -680 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.358 | 1.194 | 1.194 | 1.194 | 1.194 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.356 | 3.458 | 2.655 | 1.712 | 2.308 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.856 | 1.856 | 3.445 | 2.344 | 2.344 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
500 | 1.602 | -791 | -631 | -35 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.690 | 12.064 | 11.747 | 12.177 | 12.592 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
160.037 | 86.580 | 83.631 | 144.196 | 146.219 |