|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
187.603 | 132.785 | 139.204 | 143.357 | 150.069 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.909 | 4.000 | 6.668 | 6.512 | 11.350 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.909 | 4.000 | 6.668 | 6.512 | 11.350 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
26.000 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
154.714 | 124.714 | 127.714 | 131.714 | 132.714 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3.714 | 3.714 | 3.714 | 3.714 | 3.714 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
151.000 | 121.000 | 124.000 | 128.000 | 129.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.682 | 2.806 | 3.738 | 3.955 | 4.633 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.344 | 2.557 | 2.578 | 3.617 | 3.379 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
186 | 135 | 111 | 38 | 60 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.996 | 957 | 1.892 | 1.143 | 2.038 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-844 | -844 | -844 | -844 | -844 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
328 | 312 | 327 | 364 | 386 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
328 | 312 | 327 | 364 | 386 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
969 | 952 | 757 | 813 | 986 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
272 | 224 | 60 | 116 | 289 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
697 | 727 | 697 | 697 | 697 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
27.556 | 26.969 | 26.557 | 26.042 | 25.662 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
927 | 927 | 927 | 927 | 927 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-177 | -177 | -177 | -177 | -177 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
26.031 | 25.357 | 25.010 | 24.499 | 24.025 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
26.031 | 25.357 | 25.010 | 24.499 | 24.025 |
 | - Nguyên giá |
|
|
83.382 | 83.382 | 83.601 | 83.601 | 83.639 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.351 | -58.025 | -58.591 | -59.101 | -59.613 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
376 | 376 | 376 | 376 | 376 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-376 | -376 | -376 | -376 | -376 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
776 | 862 | 797 | 793 | 887 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
776 | 862 | 797 | 793 | 887 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
215.159 | 159.754 | 165.761 | 169.399 | 175.731 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
80.325 | 22.268 | 22.988 | 25.522 | 39.224 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.553 | 20.496 | 20.503 | 23.060 | 36.761 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
497 | 456 | 553 | 648 | 838 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
379 | 342 | 289 | 403 | 263 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
830 | 1.277 | 1.711 | 1.336 | 2.806 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.943 | 2.415 | 1.737 | 498 | 2.294 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.939 | 13.077 | 13.508 | 18.377 | 19.050 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
60.021 | 1.093 | 1.011 | 911 | 9.825 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.943 | 1.836 | 1.695 | 886 | 1.685 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.772 | 1.772 | 2.484 | 2.462 | 2.462 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.772 | 1.772 | 2.484 | 2.462 | 2.462 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
134.835 | 137.486 | 142.773 | 143.877 | 136.507 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
134.835 | 137.486 | 142.773 | 143.877 | 136.507 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
123.641 | 123.641 | 123.641 | 123.641 | 123.641 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-303 | -303 | -303 | -303 | -303 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.868 | 1.868 | 1.868 | 1.868 | 1.868 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.303 | 3.303 | 3.303 | 3.303 | 3.303 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.325 | 8.976 | 14.263 | 15.367 | 7.997 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18 | 18 | 18 | 10.648 | 540 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.307 | 8.959 | 14.245 | 4.719 | 7.457 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
215.159 | 159.754 | 165.761 | 169.399 | 175.731 |