• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.661,70 -4,78/-0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:59:58 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.661,70   -4,78/-0,29%  |   HNX-INDEX   273,16   -1,99/-0,72%  |   UPCOM-INDEX   109,79   +0,50/+0,46%  |   VN30   1.863,13   +0,90/+0,05%  |   HNX30   592,45   -5,69/-0,95%
30 Tháng Chín 2025 3:00:08 CH - Mở cửa
CTCP Cảng Sài Gòn (SGP : UPCOM)
Cập nhật ngày 30/09/2025
2:58:44 CH
27,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-1,80%)
Tham chiếu
27,80
Mở cửa
27,90
Cao nhất
27,90
Thấp nhất
26,80
Khối lượng
57.500
KLTB 10 ngày
63.370
Cao nhất 52 tuần
42,00
Thấp nhất 52 tuần
17,90

Thông báo khi giá đạt: 26 28 29 ...
GIỚI THIỆU
Là thương cảng tổng hợp loại I có quy mô lớn nhất trong hệ thống cảng biển của Việt Nam với gần 3.000m cầu cảng nằm dọc theo sông Sài Gòn và sông Cái Mép - Thị Vải cùng hệ thống kho bãi, trang thiết bị, công nghệ tiên tiến và đồng bộ, đã được tổ chức BVQI (Bureau Veritas Quality International) cấp chứng chỉ ISO 9001:2000 vào năm 2004 về khai thác và cung ứng dịch vụ container. Cảng Sài Gòn xây dựng được mối quan hệ thân thiết...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 6013,00 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 216,29 triệu
Cổ phiếu tự do 17,57 triệu
EPS 1.280
P/E 21,71
Doanh thu (4 quý) 1083,02 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 196,55 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 5904,54 tỷ
ROE (4 quý) 7,07%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  1.261.300 55,90 -2,95%
ASG  0 16,25 0,00%
BLN  0 9,10 0,00%
BSG  0 17,20 0,00%
CAG  4.300 7,40 -1,33%
CIA  14.400 9,70 -2,02%
CLL  26.100 30,85 -0,64%
DL1  602.600 6,40 0,00%
DNL  0 30,00 0,00%
DOP  0 13,90 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận