|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.553.850 | 1.565.963 | 1.604.199 | 1.566.156 | 1.472.128 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.747 | 79.654 | 27.907 | 31.620 | 32.472 |
 | 1. Tiền |
|
|
66.415 | 51.272 | 18.525 | 23.938 | 28.972 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.332 | 28.382 | 9.382 | 7.682 | 3.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.178 | 27.372 | 27.138 | 27.138 | 27.138 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.178 | 27.372 | 27.138 | 27.138 | 27.138 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
944.240 | 936.304 | 1.021.276 | 986.422 | 989.739 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
152.462 | 154.857 | 166.340 | 163.984 | 165.319 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
403.938 | 407.609 | 427.637 | 338.194 | 279.378 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
85.913 | 85.413 | 130.743 | 131.749 | 121.214 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
302.736 | 299.932 | 308.063 | 363.963 | 435.443 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-809 | -11.508 | -11.508 | -11.468 | -11.615 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
528.582 | 519.630 | 525.225 | 517.854 | 419.325 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
528.653 | 519.701 | 525.296 | 517.925 | 419.396 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-71 | -71 | -71 | -71 | -71 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.102 | 3.003 | 2.653 | 3.123 | 3.454 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
454 | 505 | 308 | 384 | 480 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.572 | 2.418 | 2.308 | 2.701 | 2.937 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
77 | 80 | 37 | 37 | 37 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
523.622 | 528.179 | 526.296 | 715.448 | 794.532 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
191.752 | 199.227 | 191.702 | 380.159 | 459.074 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.667 | 9.142 | 1.617 | 1.592 | 12.067 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
197.585 | 197.585 | 197.585 | 386.068 | 447.007 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-7.500 | -7.500 | -7.500 | -7.500 | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.240 | 10.755 | 10.307 | 9.766 | 9.454 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.169 | 8.689 | 8.246 | 7.707 | 7.400 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.665 | 38.665 | 38.665 | 38.411 | 38.463 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.495 | -29.975 | -30.419 | -30.703 | -31.063 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.070 | 2.066 | 2.061 | 2.058 | 2.054 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.160 | 2.160 | 2.160 | 2.160 | 2.160 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-89 | -94 | -98 | -101 | -106 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
114.504 | 119.765 | 118.995 | 118.226 | 117.456 |
 | - Nguyên giá |
|
|
133.781 | 139.226 | 139.226 | 139.226 | 139.226 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.278 | -19.461 | -20.231 | -21.000 | -21.770 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
115.061 | 117.397 | 124.293 | 126.326 | 127.876 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
105.106 | 106.230 | 111.932 | 112.752 | 113.606 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.955 | 11.167 | 12.361 | 13.573 | 14.270 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
78.879 | 69.044 | 69.098 | 69.088 | 68.968 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
31.457 | 31.316 | 31.369 | 31.360 | 31.240 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
35.225 | 35.225 | 35.225 | 35.225 | 35.225 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-497 | -497 | -497 | -497 | -497 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.693 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.187 | 11.991 | 11.902 | 11.883 | 11.703 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.782 | 9.249 | 9.090 | 8.928 | 8.749 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.405 | 2.742 | 2.811 | 2.955 | 2.955 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.077.472 | 2.094.141 | 2.130.495 | 2.281.603 | 2.266.660 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.172.775 | 1.202.159 | 1.196.718 | 1.283.410 | 1.272.979 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
871.013 | 900.404 | 896.170 | 1.035.427 | 1.034.351 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
326.726 | 311.040 | 308.426 | 362.066 | 363.659 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.241 | 5.973 | 6.107 | 7.635 | 6.477 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.591 | 16.706 | 3.609 | 3.296 | 3.166 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.806 | 4.282 | 12.940 | 25.275 | 21.919 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.183 | 2.144 | 2.373 | 2.412 | 1.717 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
218.719 | 215.583 | 215.892 | 222.503 | 222.197 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
145 | 136 | 105 | 70 | 10.137 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
305.401 | 335.680 | 338.176 | 403.843 | 398.274 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.200 | 8.861 | 8.543 | 8.327 | 6.804 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
301.762 | 301.755 | 300.548 | 247.983 | 238.628 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
32.013 | 32.159 | 32.159 | 32.160 | 32.160 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
95.600 | 96.620 | 96.620 | 61.564 | 76.564 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.802 | 1.835 | 1.835 | 1.832 | 1.862 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
172.348 | 171.141 | 169.934 | 152.427 | 128.042 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
904.697 | 891.982 | 933.777 | 998.194 | 993.681 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
904.520 | 891.806 | 933.600 | 998.017 | 993.505 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.101 | 2.101 | 2.101 | 2.101 | 2.101 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
267.094 | 254.383 | 296.372 | 360.545 | 355.968 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
280.884 | 278.016 | 277.927 | 277.927 | 337.155 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.790 | -23.633 | 18.445 | 82.618 | 18.813 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
35.323 | 35.319 | 35.125 | 35.368 | 35.433 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.077.472 | 2.094.141 | 2.130.495 | 2.281.603 | 2.266.660 |