• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.301,39   -3,17/-0,24%  |   HNX-INDEX   238,54   +0,05/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   99,88   -0,33/-0,33%  |   VN30   1.357,89   -6,63/-0,49%  |   HNX30   503,54   +1,21/+0,24%
25 Tháng Hai 2025 2:35:05 CH - Mở cửa
CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn (SGR : HOSE)
Cập nhật ngày 25/02/2025
2:35:00 CH
38,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,26%)
Tham chiếu
38,50
Mở cửa
39,00
Cao nhất
39,00
Thấp nhất
38,00
Khối lượng
40.700
KLTB 10 ngày
83.570
Cao nhất 52 tuần
49,45
Thấp nhất 52 tuần
19,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.659.7521.553.8501.565.9631.604.1991.566.156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
47.59970.74779.65427.90731.620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
7.1537.17827.37227.13827.138
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
946.329944.240936.3041.021.276986.422
IV. Tổng hàng tồn kho
654.505528.582519.630525.225517.854
V. Tài sản ngắn hạn khác
4.1663.1023.0032.6533.123
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
392.087523.622528.179526.296715.448
I. Các khoản phải thu dài hạn
159.577191.752199.227191.702380.159
II. Tài sản cố định
11.67811.24010.75510.3079.766
III. Bất động sản đầu tư
115.201114.504119.765118.995118.226
IV. Tài sản dở dang dài hạn
8.968115.061117.397124.293126.326
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
79.03278.87969.04469.09869.088
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
17.63212.18711.99111.90211.883
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.051.8392.077.4722.094.1412.130.4952.281.603
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.131.5321.172.7751.202.1591.196.7181.283.410
I. Nợ ngắn hạn
894.275871.013900.404896.1701.035.427
II. Nợ dài hạn
237.257301.762301.755300.548247.983
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
920.307904.697891.982933.777998.194
I. Vốn chủ sở hữu
920.130904.520891.806933.600998.017
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
177177177177177
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.051.8392.077.4722.094.1412.130.4952.281.603