|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.445.845 | 1.659.752 | 1.553.850 | 1.565.963 | 1.604.199 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
54.115 | 47.599 | 70.747 | 79.654 | 27.907 |
| 1. Tiền |
|
|
36.199 | 35.717 | 66.415 | 51.272 | 18.525 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.916 | 11.882 | 4.332 | 28.382 | 9.382 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.173 | 7.153 | 7.178 | 27.372 | 27.138 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.173 | 7.153 | 7.178 | 27.372 | 27.138 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
732.248 | 946.329 | 944.240 | 936.304 | 1.021.276 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
122.093 | 141.728 | 152.462 | 154.857 | 166.340 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
265.404 | 393.346 | 403.938 | 407.609 | 427.637 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
136.266 | 84.913 | 85.913 | 85.413 | 130.743 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
209.177 | 327.013 | 302.736 | 299.932 | 308.063 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-693 | -672 | -809 | -11.508 | -11.508 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
646.434 | 654.505 | 528.582 | 519.630 | 525.225 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
646.505 | 654.577 | 528.653 | 519.701 | 525.296 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-71 | -71 | -71 | -71 | -71 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.875 | 4.166 | 3.102 | 3.003 | 2.653 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.604 | 1.789 | 454 | 505 | 308 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.257 | 2.362 | 2.572 | 2.418 | 2.308 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | 14 | 77 | 80 | 37 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
564.843 | 392.087 | 523.622 | 528.179 | 526.296 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
339.848 | 159.577 | 191.752 | 199.227 | 191.702 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.500 | 1.692 | 1.667 | 9.142 | 1.617 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
342.848 | 162.385 | 197.585 | 197.585 | 197.585 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-4.500 | -4.500 | -7.500 | -7.500 | -7.500 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.462 | 11.678 | 11.240 | 10.755 | 10.307 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.383 | 9.604 | 9.169 | 8.689 | 8.246 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.992 | 38.665 | 38.665 | 38.665 | 38.665 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.609 | -29.061 | -29.495 | -29.975 | -30.419 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.079 | 2.075 | 2.070 | 2.066 | 2.061 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.160 | 2.160 | 2.160 | 2.160 | 2.160 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81 | -85 | -89 | -94 | -98 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
115.897 | 115.201 | 114.504 | 119.765 | 118.995 |
| - Nguyên giá |
|
|
133.781 | 133.781 | 133.781 | 139.226 | 139.226 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.884 | -18.581 | -19.278 | -19.461 | -20.231 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.832 | 8.968 | 115.061 | 117.397 | 124.293 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 105.106 | 106.230 | 111.932 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.832 | 8.968 | 9.955 | 11.167 | 12.361 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
79.021 | 79.032 | 78.879 | 69.044 | 69.098 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
59.697 | 31.611 | 31.457 | 31.316 | 31.369 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.125 | 35.225 | 35.225 | 35.225 | 35.225 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-495 | -497 | -497 | -497 | -497 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.693 | 12.693 | 12.693 | 3.000 | 3.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.783 | 17.632 | 12.187 | 11.991 | 11.902 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.555 | 15.289 | 9.782 | 9.249 | 9.090 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.228 | 2.343 | 2.405 | 2.742 | 2.811 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.010.688 | 2.051.839 | 2.077.472 | 2.094.141 | 2.130.495 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.085.858 | 1.131.532 | 1.172.775 | 1.202.159 | 1.196.718 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
835.414 | 894.275 | 871.013 | 900.404 | 896.170 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
310.949 | 319.973 | 326.726 | 311.040 | 308.426 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.309 | 6.099 | 6.241 | 5.973 | 6.107 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.136 | 4.900 | 2.591 | 16.706 | 3.609 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
49.261 | 27.179 | 2.806 | 4.282 | 12.940 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.775 | 7.151 | 2.183 | 2.144 | 2.373 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
224.495 | 218.951 | 218.719 | 215.583 | 215.892 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
103 | 88 | 145 | 136 | 105 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
211.654 | 300.517 | 305.401 | 335.680 | 338.176 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.732 | 9.418 | 6.200 | 8.861 | 8.543 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
250.444 | 237.257 | 301.762 | 301.755 | 300.548 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
32.006 | 32.013 | 32.013 | 32.159 | 32.159 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
45.000 | 30.000 | 95.600 | 96.620 | 96.620 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.680 | 1.689 | 1.802 | 1.835 | 1.835 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
171.758 | 173.554 | 172.348 | 171.141 | 169.934 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
924.830 | 920.307 | 904.697 | 891.982 | 933.777 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
924.654 | 920.130 | 904.520 | 891.806 | 933.600 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.101 | 2.101 | 2.101 | 2.101 | 2.101 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
287.960 | 282.863 | 267.094 | 254.383 | 296.372 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
238.867 | 178.867 | 280.884 | 278.016 | 277.927 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
49.092 | 103.995 | -13.790 | -23.633 | 18.445 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
34.591 | 35.164 | 35.323 | 35.319 | 35.125 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
177 | 177 | 177 | 177 | 177 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.010.688 | 2.051.839 | 2.077.472 | 2.094.141 | 2.130.495 |