• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.622,69 +5,69/+0,35%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.622,69   +5,69/+0,35%  |   HNX-INDEX   259,26   +0,08/+0,03%  |   UPCOM-INDEX   115,55   +0,92/+0,80%  |   VN30   1.868,84   +11,20/+0,60%  |   HNX30   552,69   +2,35/+0,43%
04 Tháng Mười Một 2025 10:36:37 SA - Mở cửa
CTCP Công nghệ - Viễn thông Sài Gòn (SGT : HOSE)
Cập nhật ngày 04/11/2025
10:34:51 SA
17,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,59%)
Tham chiếu
16,90
Mở cửa
16,65
Cao nhất
17,00
Thấp nhất
16,65
Khối lượng
1.100
KLTB 10 ngày
23.420
Cao nhất 52 tuần
22,15
Thấp nhất 52 tuần
13,95
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/11/2025 17,00 0 0 0 0 0 1.100 18.350
03/11/2025 16,90 23 4.960 36 37.722 -32.762 300 5.035
31/10/2025 16,90 45 43.714 91 183.378 -139.664 32.300 560.800
30/10/2025 17,45 47 38.812 107 144.362 -105.550 24.000 420.570
29/10/2025 17,50 55 108.971 103 174.135 -65.164 87.600 1.506.735
28/10/2025 17,30 37 44.552 58 57.071 -12.519 17.200 293.120
27/10/2025 17,00 54 72.162 69 144.364 -72.202 28.400 483.495
24/10/2025 17,00 32 71.880 45 42.089 29.791 11.800 197.575
23/10/2025 16,90 29 20.866 68 82.595 -61.729 7.000 116.755
22/10/2025 16,80 31 39.905 58 62.206 -22.301 24.500 410.510
21/10/2025 16,80 62 81.997 49 92.261 -10.264 42.300 681.335
20/10/2025 16,75 53 20.611 69 92.843 -72.232 12.700 210.900
17/10/2025 16,75 58 47.043 62 81.432 -34.389 9.600 157.165
16/10/2025 16,40 51 73.117 43 96.035 -22.918 3.200 52.375
15/10/2025 16,95 49 94.702 40 65.748 28.954 5.100 84.430
14/10/2025 16,75 67 35.995 66 56.713 -20.718 13.800 230.140
13/10/2025 16,90 39 23.239 54 91.698 -68.459 2.900 48.940
10/10/2025 17,00 74 36.592 62 86.385 -49.793 16.100 271.935
09/10/2025 17,00 38 12.552 55 103.030 -90.478 3.000 51.265
08/10/2025 17,30 39 13.660 44 86.430 -72.770 4.400 74.550