• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,50 +1,17/+0,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:55:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,50   +1,17/+0,10%  |   HNX-INDEX   221,48   -0,28/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   91,54   +0,04/+0,04%  |   VN30   1.287,44   +0,77/+0,06%  |   HNX30   468,82   -0,99/-0,21%
22 Tháng Mười Một 2024 10:01:46 SA - Mở cửa
CTCP Sơn Hà Sài Gòn (SHA : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
9:55:00 SA
4,41 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,16 (+3,76%)
Tham chiếu
4,25
Mở cửa
4,41
Cao nhất
4,41
Thấp nhất
4,41
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
7.060
Cao nhất 52 tuần
4,83
Thấp nhất 52 tuần
3,94
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 4,41 0 0 0 0 0 100 441
21/11/2024 4,25 32 36.370 50 41.639 -5.269 2.800 11.539
20/11/2024 4,19 24 35.011 23 24.583 10.428 8.100 33.166
19/11/2024 4,10 17 44.343 28 193.262 -148.919 100 410
18/11/2024 4,26 28 64.213 33 52.621 11.592 22.900 92.802
15/11/2024 4,29 15 43.804 22 17.934 25.870 100 6.357.793
14/11/2024 4,19 26 62.646 27 30.750 31.896 19.700 80.075
13/11/2024 4,24 43 51.609 35 80.913 -29.304 8.800 36.188
12/11/2024 4,10 32 38.318 25 28.946 9.372 4.400 18.159
11/11/2024 4,09 30 52.141 19 14.824 37.317 3.600 14.724
08/11/2024 4,09 22 41.639 43 101.061 -59.422 9.900 41.636
07/11/2024 4,20 49 54.565 39 31.222 23.343 5.200 21.723
06/11/2024 4,08 63 66.202 52 51.543 14.659 20.600 84.823
05/11/2024 4,23 36 16.931 58 23.151 -6.220 3.300 13.849
04/11/2024 4,13 36 34.260 63 65.722 -31.462 14.400 60.207
01/11/2024 4,25 24 18.908 40 77.920 -59.012 2.300 9.694
31/10/2024 4,26 24 21.088 36 21.945 -857 3.800 16.196
30/10/2024 4,24 30 26.652 29 12.823 13.829 3.000 12.639
29/10/2024 4,24 17 15.377 49 107.181 -91.804 1.300 5.499
28/10/2024 4,32 30 24.902 39 25.423 -521 1.500 6.195