• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.689,49 +8,99/+0,53%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:00:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.689,49   +8,99/+0,53%  |   HNX-INDEX   269,77   +2,99/+1,12%  |   UPCOM-INDEX   112,80   +1,84/+1,66%  |   VN30   1.957,44   +8,16/+0,42%  |   HNX30   580,74   +4,55/+0,79%
29 Tháng Mười 2025 1:00:55 CH - Mở cửa
CTCP Sơn Hà Sài Gòn (SHA : HOSE)
Cập nhật ngày 29/10/2025
11:26:47 SA
4,14 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+1,22%)
Tham chiếu
4,09
Mở cửa
4,08
Cao nhất
4,14
Thấp nhất
4,08
Khối lượng
1.800
KLTB 10 ngày
9.320
Cao nhất 52 tuần
4,50
Thấp nhất 52 tuần
3,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/10/2025 4,14 0 0 0 0 0 1.800 7.352
28/10/2025 4,09 40 27.109 47 43.833 -16.724 12.300 49.613
27/10/2025 4,10 38 37.474 51 45.086 -7.612 8.600 34.913
24/10/2025 4,11 38 45.421 78 64.444 -19.023 23.900 97.144
23/10/2025 4,09 43 23.512 62 48.942 -25.430 5.100 20.762
22/10/2025 4,09 36 25.007 69 53.361 -28.354 8.900 36.239
21/10/2025 4,09 43 34.789 40 45.423 -10.634 19.300 76.606
20/10/2025 4,10 21 15.174 49 101.947 -86.773 2.500 10.289
17/10/2025 4,18 32 24.678 61 89.587 -64.909 7.400 30.675
16/10/2025 4,16 39 26.903 41 37.437 -10.534 3.400 14.030
15/10/2025 4,18 25 53.065 45 58.667 -5.602 4.900 20.452
14/10/2025 4,18 26 21.563 49 81.396 -59.833 4.000 16.609
13/10/2025 4,19 33 19.444 75 149.667 -130.223 3.900 16.166
10/10/2025 4,28 46 50.658 59 151.894 -101.236 14.000 57.743
09/10/2025 4,27 68 45.673 72 148.379 -102.706 24.800 104.165
08/10/2025 4,37 36 52.650 55 158.067 -105.417 25.300 110.590
07/10/2025 4,37 38 49.884 56 161.670 -111.786 23.400 102.208
06/10/2025 4,38 46 39.399 71 126.525 -87.126 23.300 101.972
03/10/2025 4,37 46 29.979 51 102.323 -72.344 11.100 48.507
02/10/2025 4,39 39 36.735 68 159.131 -122.396 29.800 131.047