• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.644,65 -2,24/-0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:29:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.644,65   -2,24/-0,14%  |   HNX-INDEX   250,58   +0,49/+0,20%  |   UPCOM-INDEX   118,92   -0,34/-0,29%  |   VN30   1.868,41   +1,38/+0,07%  |   HNX30   529,75   -1,09/-0,21%
15 Tháng Mười Hai 2025 9:33:37 SA - Mở cửa
CTCP Sơn Hà Sài Gòn (SHA : HOSE)
Cập nhật ngày 15/12/2025
9:23:24 SA
4,04 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
4,04
Mở cửa
4,04
Cao nhất
4,04
Thấp nhất
4,04
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.350
Cao nhất 52 tuần
4,50
Thấp nhất 52 tuần
3,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/12/2025 4,04 0 0 0 0 0 0 0
12/12/2025 4,04 20 33.263 24 87.816 -54.553 1.600 6.277
11/12/2025 4,05 23 18.972 14 56.655 -37.683 1.600 6.400
10/12/2025 4,05 17 23.340 30 113.497 -90.157 3.200 12.959
09/12/2025 4,09 19 18.785 30 49.085 -30.300 800 3.274
08/12/2025 4,10 30 21.638 12 13.013 8.625 100 410
05/12/2025 3,97 70 83.365 33 156.717 -73.352 42.100 167.588
04/12/2025 4,08 38 29.085 32 79.027 -49.942 12.100 48.282
03/12/2025 4,11 40 34.968 49 31.985 2.983 6.900 28.441
02/12/2025 3,95 32 29.686 34 152.394 -122.708 5.100 20.220
01/12/2025 4,05 37 40.682 30 56.433 -15.751 7.100 28.825
28/11/2025 4,09 59 55.249 50 97.578 -42.329 30.900 124.078
27/11/2025 4,12 25 26.506 38 35.399 -8.893 7.400 30.229
26/11/2025 4,09 25 28.550 41 60.542 -31.992 1.800 7.384
25/11/2025 4,14 22 16.104 57 48.316 -32.212 4.000 16.784
24/11/2025 4,07 38 30.624 35 30.078 546 2.900 11.720
21/11/2025 4,08 23 25.299 32 40.374 -15.075 1.500 6.120
20/11/2025 4,08 17 21.630 25 19.528 2.102 0 0
19/11/2025 4,08 31 50.730 39 73.205 -22.475 16.100 65.617
18/11/2025 4,08 36 23.133 34 58.792 -35.659 2.000 8.102