|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.860.671 | 4.031.313 | 3.893.003 | 3.759.926 | 3.522.468 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
217.237 | 22.016 | 16.805 | 21.009 | 38.194 |
 | 1. Tiền |
|
|
209.765 | 17.587 | 8.667 | 11.707 | 10.878 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.472 | 4.428 | 8.138 | 9.302 | 27.316 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 399 | 399 | 399 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 399 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 399 | 399 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.478.645 | 3.851.752 | 3.716.436 | 3.400.183 | 3.152.639 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.535.974 | 2.355.812 | 2.440.901 | 2.380.381 | 2.123.981 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
621.635 | 608.223 | 603.882 | 314.944 | 314.000 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
458.116 | 1.000.008 | 458.116 | 222.091 | 222.091 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
140.618 | 165.502 | 491.331 | 484.274 | 494.074 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-277.698 | -277.794 | -277.794 | -1.507 | -1.507 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
159.316 | 146.677 | 151.514 | 332.141 | 327.460 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
159.316 | 146.677 | 151.514 | 332.141 | 327.460 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.474 | 10.868 | 7.848 | 6.193 | 3.776 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.492 | 9.708 | 7.122 | 5.225 | 2.665 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
981 | 1.160 | 726 | 968 | 1.110 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.563.068 | 1.569.809 | 1.767.660 | 1.587.578 | 1.591.134 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
541.373 | 541.651 | 734.556 | 642.916 | 642.916 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
548.952 | 549.230 | 742.135 | 643.958 | 643.958 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-7.579 | -7.579 | -7.579 | -1.042 | -1.042 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
15.828 | 24.365 | 24.261 | 25.577 | 25.650 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.840 | 14.377 | 14.274 | 15.590 | 15.663 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.823 | 34.336 | 34.680 | 36.679 | 37.485 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.982 | -19.959 | -20.406 | -21.089 | -21.822 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.988 | 9.988 | 9.988 | 9.988 | 9.988 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.988 | 9.988 | 9.988 | 9.988 | 9.988 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
181.524 | 182.102 | 182.925 | 3.410 | 7.568 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
181.524 | 182.102 | 182.925 | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 3.410 | 7.568 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
820.861 | 817.982 | 817.988 | 908.556 | 908.556 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
740.769 | 737.872 | 737.939 | 701.353 | 701.353 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
93.422 | 93.422 | 93.422 | 220.549 | 220.549 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.330 | -13.312 | -13.374 | -13.346 | -13.346 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
736 | 1.192 | 5.641 | 5.059 | 4.613 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
736 | 1.192 | 5.641 | 5.059 | 4.613 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
2.746 | 2.518 | 2.289 | 2.060 | 1.831 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.423.739 | 5.601.122 | 5.660.664 | 5.347.504 | 5.113.603 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.828.603 | 4.006.246 | 4.061.420 | 3.738.742 | 3.500.014 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.828.603 | 4.006.246 | 4.061.420 | 3.738.742 | 3.500.014 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.444.448 | 3.395.547 | 3.195.771 | 3.290.266 | 3.155.552 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
269.858 | 508.692 | 745.859 | 329.897 | 223.143 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.993 | 1.880 | 11.684 | 11.597 | 12.934 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.262 | 4.010 | 2.612 | 5.341 | 5.476 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
852 | 2.044 | 902 | 1.359 | 1.467 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.258 | 9.499 | 19.737 | 14.171 | 23.389 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
70.491 | 70.151 | 70.433 | 70.766 | 71.001 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.269 | 8.269 | 8.269 | 8.269 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.173 | 6.153 | 6.152 | 7.077 | 7.052 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.595.136 | 1.594.876 | 1.599.244 | 1.608.761 | 1.613.589 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.595.136 | 1.594.876 | 1.599.244 | 1.608.761 | 1.613.589 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.296.071 | 1.296.071 | 1.296.071 | 1.296.071 | 1.296.071 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.351 | 16.351 | 16.351 | 16.351 | 16.351 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.140 | 6.140 | 6.140 | 6.140 | 6.140 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
267.368 | 267.013 | 271.471 | 278.837 | 275.859 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
258.314 | 258.308 | 267.068 | 266.132 | 266.132 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.054 | 8.705 | 4.404 | 12.705 | 9.727 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.206 | 9.301 | 9.211 | 11.362 | 19.168 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.423.739 | 5.601.122 | 5.660.664 | 5.347.504 | 5.113.603 |