|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.723.489 | 4.224.522 | 3.516.426 | 4.283.688 | 2.860.671 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.732 | 121.569 | 11.980 | 17.959 | 217.237 |
| 1. Tiền |
|
|
5.078 | 113.740 | 3.699 | 13.799 | 209.765 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.654 | 7.829 | 8.281 | 4.161 | 7.472 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.592.123 | 4.068.661 | 3.473.979 | 4.239.252 | 2.478.645 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.481.036 | 2.631.895 | 2.350.060 | 3.202.229 | 1.535.974 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
385 | 478.841 | 528.132 | 527.892 | 621.635 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.114.191 | 904.191 | 525.709 | 480.298 | 458.116 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
273.573 | 331.432 | 347.776 | 306.531 | 140.618 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-277.063 | -277.698 | -277.698 | -277.698 | -277.698 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
112.691 | 16.639 | 17.082 | 17.392 | 159.316 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
113.149 | 16.639 | 17.082 | 17.392 | 159.316 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-457 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.943 | 17.653 | 13.385 | 9.085 | 5.474 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
413 | 17.353 | 13.085 | 8.822 | 4.492 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.530 | 300 | 300 | 263 | 981 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.490.420 | 1.484.053 | 1.483.319 | 1.693.449 | 1.563.068 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
541.416 | 541.373 | 541.373 | 541.373 | 541.373 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
46 | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
548.949 | 548.952 | 548.952 | 548.952 | 548.952 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-7.579 | -7.579 | -7.579 | -7.579 | -7.579 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.249 | 15.885 | 15.621 | 16.111 | 15.828 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.261 | 5.898 | 5.633 | 6.123 | 5.840 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.146 | 25.146 | 25.056 | 25.823 | 25.823 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.885 | -19.248 | -19.423 | -19.700 | -19.982 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.988 | 9.988 | 9.988 | 9.988 | 9.988 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.988 | 9.988 | 9.988 | 9.988 | 9.988 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
179.158 | 180.029 | 180.042 | 311.138 | 181.524 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
179.158 | 180.029 | 180.042 | 311.138 | 181.524 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
741.916 | 741.919 | 741.917 | 820.861 | 820.861 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
740.785 | 740.771 | 740.770 | 740.769 | 740.769 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
14.672 | 14.672 | 14.672 | 93.422 | 93.422 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.542 | -13.525 | -13.525 | -13.330 | -13.330 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.020 | 1.414 | 1.162 | 991 | 736 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.020 | 1.414 | 1.162 | 991 | 736 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.662 | 3.433 | 3.204 | 2.975 | 2.746 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.213.909 | 5.708.575 | 4.999.745 | 5.977.138 | 4.423.739 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.625.132 | 4.122.546 | 3.411.421 | 4.382.638 | 2.828.603 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.625.132 | 4.122.546 | 3.411.421 | 4.382.638 | 2.828.603 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.384.273 | 2.727.230 | 2.367.869 | 3.581.249 | 2.444.448 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.033.504 | 1.015.808 | 611.299 | 694.458 | 269.858 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.178 | 273 | 4.479 | 2.047 | 11.993 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.353 | 2.871 | 926 | 3.113 | 3.262 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.404 | 2.652 | 752 | 862 | 852 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24.468 | 26.617 | 7.218 | 15.340 | 13.258 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
169.821 | 341.010 | 413.056 | 71.106 | 70.491 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6.084 | | 8.269 | 8.269 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.130 | | 5.823 | 6.195 | 6.173 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.588.777 | 1.586.029 | 1.588.324 | 1.594.499 | 1.595.136 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.588.777 | 1.586.029 | 1.588.324 | 1.594.499 | 1.595.136 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.296.071 | 1.296.071 | 1.296.071 | 1.296.071 | 1.296.071 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16.351 | 16.351 | 16.351 | 16.351 | 16.351 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.140 | 6.140 | 6.140 | 6.140 | 6.140 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
260.969 | 258.064 | 260.468 | 266.860 | 267.368 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
255.399 | 255.399 | 258.707 | 258.314 | 258.314 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.570 | 2.665 | 1.760 | 8.546 | 9.054 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.246 | 9.403 | 9.294 | 9.077 | 9.206 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.213.909 | 5.708.575 | 4.999.745 | 5.977.138 | 4.423.739 |