• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.664,37 -5,20/-0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:20:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.664,37   -5,20/-0,31%  |   HNX-INDEX   266,72   -0,24/-0,09%  |   UPCOM-INDEX   113,96   +0,54/+0,48%  |   VN30   1.916,55   -8,63/-0,45%  |   HNX30   579,07   +0,65/+0,11%
31 Tháng Mười 2025 9:20:56 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (SHN : HNX)
Cập nhật ngày 31/10/2025
9:18:48 SA
4,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+2,22%)
Tham chiếu
4,50
Mở cửa
4,50
Cao nhất
4,60
Thấp nhất
4,50
Khối lượng
8.800
KLTB 10 ngày
19.340
Cao nhất 52 tuần
7,70
Thấp nhất 52 tuần
4,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
31/10/2025 4,60 0 66.000 0 49.200 16.800 8.800 39.800
30/10/2025 4,50 68 75.409 32 71.982 3.427 44.300 198.460
29/10/2025 4,50 36 42.459 26 60.935 -18.476 600 2.680
28/10/2025 4,50 0 48.000 0 42.900 5.100 14.200 62.300
27/10/2025 4,60 29 41.856 34 95.153 -53.297 25.900 116.560
24/10/2025 4,50 35 33.833 38 68.106 -34.273 21.100 92.970
23/10/2025 4,50 39 56.849 23 68.700 -11.851 4.500 20.210
22/10/2025 4,50 36 23.203 25 49.707 -26.504 6.500 28.700
21/10/2025 4,60 70 71.600 42 77.904 -6.304 28.100 127.070
20/10/2025 4,60 53 47.623 49 105.300 -57.677 39.400 186.070
17/10/2025 5,00 37 52.901 32 65.517 -12.616 16.200 81.000
16/10/2025 5,00 48 84.651 40 94.400 -9.749 22.400 112.020
15/10/2025 5,20 49 117.269 47 102.638 14.631 19.000 95.360
14/10/2025 5,30 44 150.599 52 118.003 32.596 62.400 323.930
13/10/2025 5,10 54 56.423 35 69.252 -12.829 7.600 38.060
10/10/2025 5,20 55 116.581 45 71.770 44.811 38.100 194.370
09/10/2025 5,10 33 69.247 41 77.000 -7.753 21.500 110.790
08/10/2025 5,10 47 57.799 46 59.100 -1.301 23.700 122.440
07/10/2025 5,00 64 42.157 37 51.258 -9.101 20.900 105.700
06/10/2025 5,20 47 58.837 32 45.692 13.145 18.400 93.490