• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,10 +4,95/+0,37%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:49:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,10   +4,95/+0,37%  |   HNX-INDEX   246,29   +3,56/+1,47%  |   UPCOM-INDEX   100,54   +1,16/+1,17%  |   VN30   1.392,88   +5,85/+0,42%  |   HNX30   498,54   +3,47/+0,70%
17 Tháng Ba 2025 10:51:16 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội (SHN : HNX)
Cập nhật ngày 17/03/2025
10:50:00 SA
6,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+8,20%)
Tham chiếu
6,10
Mở cửa
6,60
Cao nhất
6,60
Thấp nhất
6,60
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
3.830
Cao nhất 52 tuần
7,80
Thấp nhất 52 tuần
6,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/03/2025 6,60 0 3.300 0 9.400 -6.100 100 660
14/03/2025 6,10 17 5.206 30 8.300 -3.094 700 4.310
13/03/2025 6,10 15 5.199 28 7.333 -2.134 1.100 6.630
12/03/2025 6,20 27 7.218 33 10.210 -2.992 3.700 22.320
11/03/2025 6,20 18 5.303 27 7.400 -2.097 1.100 6.680
10/03/2025 6,20 18 7.909 31 6.603 1.306 500 3.100
07/03/2025 6,20 23 23.299 38 21.700 1.599 16.900 101.510
06/03/2025 6,10 19 468.698 18 470.020 -1.322 1.100 3.029.250
05/03/2025 6,10 33 12.700 44 28.664 -15.964 11.500 69.460
04/03/2025 6,50 21 5.002 31 12.922 -7.920 1.600 9.980
03/03/2025 6,60 16 2.804 40 14.950 -12.146 500 3.340
28/02/2025 6,60 22 3.619 33 16.318 -12.699 700 4.660
27/02/2025 6,50 15 5.402 34 17.574 -12.172 500 3.250
26/02/2025 6,60 22 3.900.020 38 3.903.568 -3.548 1.600 22.968.733
25/02/2025 6,50 27 8.026.508 23 8.027.558 -1.050 1.200 43.320.184
24/02/2025 6,00 33 8.731 19 7.832 899 4.300 26.400
21/02/2025 6,20 12 2.342 25 7.945 -5.603 500 3.180
20/02/2025 6,60 13 2.206 25 8.016 -5.810 600 3.990
19/02/2025 6,70 16 3.026 30 10.065 -7.039 1.300 8.300
18/02/2025 6,80 22 5.366 24 8.321 -2.955 100 680