• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,05 +3,35/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,05   +3,35/+0,20%  |   HNX-INDEX   273,22   +0,06/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   109,79   +0,33/+0,30%  |   VN30   1.870,63   +7,50/+0,40%  |   HNX30   594,59   +2,14/+0,36%
01 Tháng Mười 2025 7:31:43 CH - Mở cửa
CTCP Thuỷ Điện Miền Nam (SHP : HOSE)
Cập nhật ngày 01/10/2025
2:46:02 CH
35,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+0,42%)
Tham chiếu
35,45
Mở cửa
35,30
Cao nhất
35,60
Thấp nhất
35,00
Khối lượng
4.400
KLTB 10 ngày
4.570
Cao nhất 52 tuần
38,25
Thấp nhất 52 tuần
32,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/10/2025 35,60 49 12.124 26 28.160 -16.036 4.400 155.365
30/09/2025 36,45 40 17.934 31 15.585 2.349 7.600 277.805
29/09/2025 36,40 41 12.146 21 10.101 2.045 4.000 145.455
26/09/2025 36,50 64 15.145 18 22.920 -7.775 5.800 210.310
25/09/2025 36,70 35 13.625 26 10.585 3.040 6.600 242.490
24/09/2025 36,70 32 14.868 23 11.790 3.078 4.200 153.770
23/09/2025 36,55 24 10.990 12 6.600 4.390 800 29.205
22/09/2025 36,65 28 21.941 40 18.703 3.238 9.300 341.235
19/09/2025 36,60 28 11.093 18 17.000 -5.907 1.800 65.935
18/09/2025 36,60 33 15.121 21 22.050 -6.929 1.200 43.950
17/09/2025 36,70 38 18.555 24 24.785 -6.230 8.700 319.295
16/09/2025 36,60 48 37.217 50 41.990 -4.773 9.700 356.040
15/09/2025 36,50 40 13.871 15 8.300 5.571 3.000 109.440
12/09/2025 36,50 30 20.906 18 16.917 3.989 5.900 215.370
11/09/2025 36,60 38 25.969 25 10.750 15.219 8.200 299.425
10/09/2025 36,45 35 36.078 28 7.606 28.472 5.300 193.175
09/09/2025 36,40 27 36.401 16 8.075 28.326 6.600 240.075
08/09/2025 36,35 40 50.306 35 11.833 38.473 8.900 323.520
05/09/2025 36,20 45 37.652 37 21.830 15.822 11.900 432.750
04/09/2025 36,30 85 111.650 64 38.601 73.049 28.500 1.021.160