• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,83 +0,50/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:50:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,61   +0,14/+0,14%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
02 Tháng Tư 2025 2:54:05 CH - Mở cửa
CTCP Thuỷ Điện Miền Nam (SHP : HOSE)
Cập nhật ngày 02/04/2025
2:50:02 CH
36,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
36,40
Mở cửa
36,95
Cao nhất
36,95
Thấp nhất
36,40
Khối lượng
2.800
KLTB 10 ngày
2.970
Cao nhất 52 tuần
38,25
Thấp nhất 52 tuần
32,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/04/2025 36,40 0 0 0 0 0 2.800 102.005
01/04/2025 36,40 42 19.143 18 18.562 581 1.400 50.840
31/03/2025 36,40 44 8.578 30 21.493 -12.915 3.500 127.245
28/03/2025 36,30 38 30.681 23 12.803 17.878 6.800 247.010
27/03/2025 36,40 42 19.783 27 12.451 7.332 4.000 145.340
26/03/2025 36,00 31 14.687 23 26.000 -11.313 2.200 79.920
25/03/2025 36,40 55 23.993 29 30.600 -6.607 3.500 126.090
24/03/2025 35,90 38 21.365 34 14.225 7.140 3.600 127.945
21/03/2025 35,65 26 19.194 22 11.358 7.836 1.100 39.230
20/03/2025 35,70 40 23.889 14 22.510 1.379 800 28.560
19/03/2025 35,70 70 109.938 19 100.100 9.838 38.500 1.362.455
18/03/2025 35,60 79 42.154 27 27.017 15.137 9.800 347.370
17/03/2025 36,00 54 16.535 31 24.203 -7.668 3.500 124.380
14/03/2025 36,00 76 42.803 63 52.219 -9.416 12.900 466.570
13/03/2025 37,40 69 28.054 23 40.920 -12.866 11.700 437.450
12/03/2025 37,40 115 32.105 38 49.965 -17.860 5.900 219.425
11/03/2025 37,20 102 33.097 28 31.520 1.577 14.200 529.780
10/03/2025 37,65 92 61.194 43 64.900 -3.706 42.800 1.606.285
07/03/2025 37,30 70 24.057 45 39.364 -15.307 9.900 372.770
06/03/2025 37,50 58 55.525 43 53.100 2.425 35.000 1.311.515