|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
607.967 | 599.271 | 580.527 | 618.311 | 557.023 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
161.490 | 224.744 | 207.342 | 354.584 | 208.185 |
 | 1. Tiền |
|
|
37.825 | 37.776 | 31.424 | 73.025 | 128.930 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
123.665 | 186.968 | 175.917 | 281.559 | 79.255 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
349.793 | 296.847 | 312.059 | 186.619 | 156.481 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
13.859 | 13.859 | 13.859 | 13.859 | 13.859 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5.215 | -5.011 | -5.113 | -6.130 | -6.028 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
341.148 | 287.999 | 303.312 | 178.890 | 148.650 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
85.588 | 67.811 | 48.502 | 64.658 | 176.822 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
51.378 | 15.105 | 14.909 | 15.073 | 9.229 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.349 | 3.494 | 7.106 | 24.704 | 19.573 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16.600 | 16.600 | 16.600 | 16.600 | 16.600 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.897 | 48.248 | 25.524 | 23.917 | 147.055 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.636 | -15.636 | -15.636 | -15.636 | -15.636 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.195 | 1.742 | 1.375 | 1.729 | 1.635 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.195 | 1.742 | 1.375 | 1.729 | 1.635 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.901 | 8.127 | 11.249 | 10.722 | 13.900 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.972 | 2.972 | 5.206 | 2.975 | 3.944 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.262 | 2.106 | 2.881 | 3.964 | 6.831 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.667 | 3.048 | 3.162 | 3.783 | 3.125 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.935.011 | 1.969.362 | 2.011.532 | 1.988.158 | 2.077.350 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
111.837 | 114.560 | 140.509 | 140.509 | 140.509 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
25.602 | 28.326 | 29.274 | 29.274 | 29.274 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
86.235 | 86.235 | 111.235 | 111.235 | 111.235 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
65.355 | 64.312 | 76.587 | 74.388 | 73.291 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
62.028 | 61.182 | 73.655 | 71.653 | 70.740 |
 | - Nguyên giá |
|
|
150.636 | 150.550 | 165.800 | 165.800 | 161.163 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-88.607 | -89.368 | -92.145 | -94.147 | -90.423 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.327 | 3.129 | 2.932 | 2.735 | 2.551 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.946 | 5.946 | 5.946 | 5.946 | 5.946 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.620 | -2.817 | -3.014 | -3.212 | -3.396 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
36.496 | 36.079 | 35.661 | 35.243 | 34.826 |
 | - Nguyên giá |
|
|
57.818 | 57.818 | 57.818 | 57.818 | 57.818 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.321 | -21.739 | -22.157 | -22.574 | -22.992 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
493.367 | 514.233 | 510.365 | 524.552 | 560.856 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
493.367 | 514.233 | 510.365 | 524.552 | 560.856 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.222.965 | 1.235.786 | 1.244.605 | 1.210.331 | 1.265.233 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.220.944 | 1.235.786 | 1.244.605 | 1.210.331 | 1.265.233 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.021 | | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.991 | 4.392 | 3.805 | 3.134 | 2.635 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.946 | 4.304 | 3.721 | 3.081 | 2.553 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
44 | 88 | 84 | 54 | 81 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.542.979 | 2.568.633 | 2.592.059 | 2.606.469 | 2.634.372 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
145.658 | 162.283 | 170.321 | 196.592 | 170.513 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
31.679 | 49.311 | 55.625 | 81.806 | 55.914 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.316 | 19.183 | 29.841 | 24.986 | 26.177 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
523 | 499 | 472 | 478 | 482 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.020 | 1.815 | 2.959 | 2.367 | 2.615 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.375 | 8.817 | 2.206 | 2.411 | 2.442 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.408 | 347 | 1.008 | 344 | 471 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.479 | 80 | 1.537 | 27 | 1.530 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.350 | 5.667 | 5.224 | 35.413 | 6.414 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.210 | 12.903 | 12.377 | 15.780 | 15.783 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
113.979 | 112.973 | 114.696 | 114.786 | 114.599 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
112.003 | 111.401 | 111.605 | 111.729 | 111.510 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.976 | 1.572 | 3.091 | 3.057 | 3.088 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.397.320 | 2.406.350 | 2.421.738 | 2.409.877 | 2.463.859 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.397.320 | 2.406.350 | 2.421.738 | 2.409.877 | 2.463.859 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
867.539 | 867.539 | 867.539 | 895.925 | 895.925 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
529.782 | 538.811 | 554.200 | 513.953 | 567.935 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
511.279 | 529.782 | 535.331 | 473.538 | 513.953 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.503 | 9.030 | 18.869 | 40.415 | 53.982 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.542.979 | 2.568.633 | 2.592.059 | 2.606.469 | 2.634.372 |