• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.633,41 +1,55/+0,09%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.633,41   +1,55/+0,09%  |   HNX-INDEX   266,10   +1,31/+0,49%  |   UPCOM-INDEX   120,32   +1,29/+1,08%  |   VN30   1.868,55   -3,72/-0,20%  |   HNX30   581,65   +5,19/+0,90%
13 Tháng Mười Một 2025 11:01:43 SA - Mở cửa
CTCP SJ Group (SJS : HOSE)
Cập nhật ngày 13/11/2025
10:59:18 SA
61,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,16%)
Tham chiếu
60,90
Mở cửa
60,90
Cao nhất
61,20
Thấp nhất
60,10
Khối lượng
2.100
KLTB 10 ngày
30.340
Cao nhất 52 tuần
180,00
Thấp nhất 52 tuần
58,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
5.015.2655.083.7175.013.2735.085.8575.195.816
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
35.026164.90747.756141.278150.678
1. Tiền
26.394155.99038.018130.250140.173
2. Các khoản tương đương tiền
8.6328.9189.73811.02810.504
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
39.64426.32541.78341.36640.740
1. Chứng khoán kinh doanh
17.81717.81717.81717.81717.817
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-11.305-10.988-10.731-11.147-13.442
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
33.13219.49634.69734.69536.364
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
613.709641.095623.394632.382595.982
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
205.592212.690211.131225.611189.773
2. Trả trước cho người bán
31.58744.48145.99336.90848.157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6.0006.000   
6. Phải thu ngắn hạn khác
479.864513.457508.726514.692501.283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-109.333-135.532-142.456-144.828-143.230
IV. Tổng hàng tồn kho
4.305.6784.228.8014.278.8094.244.7964.351.637
1. Hàng tồn kho
4.310.3694.233.4914.283.5004.249.4874.356.328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-4.691-4.691-4.691-4.691-4.691
V. Tài sản ngắn hạn khác
21.20822.58821.53126.03556.780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
18.00518.95118.03922.42351.740
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
2.7042.7812.6892.7934.245
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
500856803819796
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.783.7492.794.5062.809.8032.856.6172.849.763
I. Các khoản phải thu dài hạn
117.053117.053117.053117.053117.053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
117.053117.053117.053117.053117.053
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
222.473220.500218.534216.702215.728
1. Tài sản cố định hữu hình
221.723219.755217.793215.966214.997
- Nguyên giá
333.102326.717326.912327.013328.067
- Giá trị hao mòn lũy kế
-111.379-106.962-109.119-111.047-113.069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
750745740736731
- Nguyên giá
999999999999999
- Giá trị hao mòn lũy kế
-249-254-259-264-269
III. Bất động sản đầu tư
4.5904.4314.2734.1153.956
- Nguyên giá
15.83315.83315.83315.83315.833
- Giá trị hao mòn lũy kế
-11.243-11.402-11.560-11.718-11.877
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2.372.7462.381.2002.400.3382.439.4522.443.613
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2.360.0952.368.1132.387.0042.426.1182.430.074
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
12.65013.08713.33413.33413.540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
43.25543.25542.59942.27042.270
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
58.24358.24358.24358.24358.243
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-14.988-14.988-15.644-15.973-15.973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
23.63228.06627.00637.02527.142
1. Chi phí trả trước dài hạn
14.89513.09712.75813.03312.893
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
8.73714.96914.24923.99114.249
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
7.799.0147.878.2227.823.0767.942.4738.045.580
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
4.930.2524.887.2894.764.5004.767.7514.788.717
I. Nợ ngắn hạn
1.800.6602.070.8222.275.6242.133.0832.201.992
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
111.285163.380148.380148.380148.380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
113.611116.549100.368102.49091.400
4. Người mua trả tiền trước
3.071654.817846.211682.868683.260
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
99.475215.38522.80246.96047.075
6. Phải trả người lao động
12.14614.51912.00412.26613.740
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
957.747649.200717.726625.107596.833
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
622675792727699
11. Phải trả ngắn hạn khác
409.766163.421334.529421.577528.081
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
92.93792.87692.81192.70792.525
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.129.5922.816.4672.488.8762.634.6682.586.725
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
2.9593.2063.2063.2063.206
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
2.642.4722.403.2562.112.7971.995.6841.774.459
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
482.237408.047370.952633.857807.139
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
1.9241.9591.9221.9221.922
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.868.7622.990.9343.058.5773.174.7223.256.863
I. Vốn chủ sở hữu
2.868.7622.990.9343.058.5773.174.7223.256.863
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.148.5551.148.5551.148.5551.148.5552.974.748
2. Thặng dư vốn cổ phần
219.017219.017219.017222.76729.873
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
48.75048.75048.75048.75048.750
5. Cổ phiếu quỹ
-61.162-61.162-61.162-53.216 
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
749.270749.270749.270749.2704.432
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7.5237.5237.5237.5237.523
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
741.140863.420933.3651.037.538177.854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
694.071741.140866.126866.237174.973
- LNST chưa phân phối kỳ này
47.069122.27967.239171.3012.881
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
15.66715.56013.25813.53413.682
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
7.799.0147.878.2227.823.0767.942.4738.045.580
Không có báo cáo nào.