|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.979.612 | 5.015.265 | 5.083.717 | 5.013.273 | 5.085.857 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
117.281 | 35.026 | 164.907 | 47.756 | 141.278 |
 | 1. Tiền |
|
|
108.235 | 26.394 | 155.990 | 38.018 | 130.250 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.046 | 8.632 | 8.918 | 9.738 | 11.028 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
37.924 | 39.644 | 26.325 | 41.783 | 41.366 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
17.817 | 17.817 | 17.817 | 17.817 | 17.817 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-12.670 | -11.305 | -10.988 | -10.731 | -11.147 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
32.777 | 33.132 | 19.496 | 34.697 | 34.695 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
562.297 | 613.709 | 641.095 | 623.394 | 632.382 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
197.846 | 205.592 | 212.690 | 211.131 | 225.611 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30.054 | 31.587 | 44.481 | 45.993 | 36.908 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
437.731 | 479.864 | 513.457 | 508.726 | 514.692 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-109.333 | -109.333 | -135.532 | -142.456 | -144.828 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.240.443 | 4.305.678 | 4.228.801 | 4.278.809 | 4.244.796 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.245.134 | 4.310.369 | 4.233.491 | 4.283.500 | 4.249.487 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.691 | -4.691 | -4.691 | -4.691 | -4.691 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.667 | 21.208 | 22.588 | 21.531 | 26.035 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.407 | 18.005 | 18.951 | 18.039 | 22.423 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.758 | 2.704 | 2.781 | 2.689 | 2.793 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
502 | 500 | 856 | 803 | 819 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.733.348 | 2.783.749 | 2.794.506 | 2.809.803 | 2.856.617 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
117.053 | 117.053 | 117.053 | 117.053 | 117.053 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
117.053 | 117.053 | 117.053 | 117.053 | 117.053 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
224.451 | 222.473 | 220.500 | 218.534 | 216.702 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
223.696 | 221.723 | 219.755 | 217.793 | 215.966 |
 | - Nguyên giá |
|
|
333.102 | 333.102 | 326.717 | 326.912 | 327.013 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.405 | -111.379 | -106.962 | -109.119 | -111.047 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
755 | 750 | 745 | 740 | 736 |
 | - Nguyên giá |
|
|
999 | 999 | 999 | 999 | 999 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244 | -249 | -254 | -259 | -264 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.748 | 4.590 | 4.431 | 4.273 | 4.115 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.833 | 15.833 | 15.833 | 15.833 | 15.833 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.085 | -11.243 | -11.402 | -11.560 | -11.718 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.311.682 | 2.372.746 | 2.381.200 | 2.400.338 | 2.439.452 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.299.215 | 2.360.095 | 2.368.113 | 2.387.004 | 2.426.118 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.467 | 12.650 | 13.087 | 13.334 | 13.334 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
44.155 | 43.255 | 43.255 | 42.599 | 42.270 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
59.243 | 58.243 | 58.243 | 58.243 | 58.243 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15.088 | -14.988 | -14.988 | -15.644 | -15.973 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.257 | 23.632 | 28.066 | 27.006 | 37.025 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.073 | 14.895 | 13.097 | 12.758 | 13.033 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
15.184 | 8.737 | 14.969 | 14.249 | 23.991 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.712.959 | 7.799.014 | 7.878.222 | 7.823.076 | 7.942.473 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.891.404 | 4.930.252 | 4.887.289 | 4.764.500 | 4.767.751 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.501.797 | 1.800.660 | 2.070.822 | 2.275.624 | 2.133.083 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
542.285 | 111.285 | 163.380 | 148.380 | 148.380 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
140.396 | 113.611 | 116.549 | 100.368 | 102.490 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
80.381 | 3.071 | 654.817 | 846.211 | 682.868 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
79.097 | 99.475 | 215.385 | 22.802 | 46.960 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.634 | 12.146 | 14.519 | 12.004 | 12.266 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.074.019 | 957.747 | 649.200 | 717.726 | 625.107 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
630 | 622 | 675 | 792 | 727 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
479.234 | 409.766 | 163.421 | 334.529 | 421.577 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
93.121 | 92.937 | 92.876 | 92.811 | 92.707 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.389.607 | 3.129.592 | 2.816.467 | 2.488.876 | 2.634.668 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.959 | 2.959 | 3.206 | 3.206 | 3.206 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.902.446 | 2.642.472 | 2.403.256 | 2.112.797 | 1.995.684 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
482.237 | 482.237 | 408.047 | 370.952 | 633.857 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.965 | 1.924 | 1.959 | 1.922 | 1.922 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.821.556 | 2.868.762 | 2.990.934 | 3.058.577 | 3.174.722 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.821.556 | 2.868.762 | 2.990.934 | 3.058.577 | 3.174.722 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.148.555 | 1.148.555 | 1.148.555 | 1.148.555 | 1.148.555 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
219.017 | 219.017 | 219.017 | 219.017 | 222.767 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
48.750 | 48.750 | 48.750 | 48.750 | 48.750 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-61.162 | -61.162 | -61.162 | -61.162 | -53.216 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
749.270 | 749.270 | 749.270 | 749.270 | 749.270 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
7.523 | 7.523 | 7.523 | 7.523 | 7.523 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
694.071 | 741.140 | 863.420 | 933.365 | 1.037.538 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
597.729 | 694.071 | 741.140 | 866.126 | 866.237 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
96.342 | 47.069 | 122.279 | 67.239 | 171.301 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
15.530 | 15.667 | 15.560 | 13.258 | 13.534 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.712.959 | 7.799.014 | 7.878.222 | 7.823.076 | 7.942.473 |