|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.266.712 | 4.756.142 | 4.841.622 | 4.979.612 | 5.015.265 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.151 | 68.219 | 47.329 | 117.281 | 35.026 |
| 1. Tiền |
|
|
17.200 | 36.103 | 24.272 | 108.235 | 26.394 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.951 | 32.117 | 23.057 | 9.046 | 8.632 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
36.894 | 24.469 | 16.051 | 37.924 | 39.644 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
17.817 | 17.817 | 17.817 | 17.817 | 17.817 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-12.234 | -12.690 | -11.047 | -12.670 | -11.305 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31.312 | 19.342 | 9.281 | 32.777 | 33.132 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
315.466 | 453.903 | 503.484 | 562.297 | 613.709 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
137.169 | 170.001 | 168.568 | 197.846 | 205.592 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29.904 | 35.756 | 32.527 | 30.054 | 31.587 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
257.385 | 351.480 | 405.722 | 437.731 | 479.864 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-108.991 | -109.333 | -109.333 | -109.333 | -109.333 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.837.508 | 4.188.887 | 4.251.854 | 4.240.443 | 4.305.678 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.842.199 | 4.193.578 | 4.256.545 | 4.245.134 | 4.310.369 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.691 | -4.691 | -4.691 | -4.691 | -4.691 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.693 | 20.664 | 22.904 | 21.667 | 21.208 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.604 | 17.605 | 19.835 | 18.407 | 18.005 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.546 | 2.510 | 2.556 | 2.758 | 2.704 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
542 | 549 | 513 | 502 | 500 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.714.179 | 2.718.407 | 2.738.682 | 2.733.348 | 2.783.749 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
117.053 | 117.053 | 117.053 | 117.053 | 117.053 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
117.053 | 117.053 | 117.053 | 117.053 | 117.053 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
199.707 | 228.421 | 226.436 | 224.451 | 222.473 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
198.937 | 227.656 | 225.676 | 223.696 | 221.723 |
| - Nguyên giá |
|
|
302.403 | 333.102 | 333.102 | 333.102 | 333.102 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-103.466 | -105.446 | -107.426 | -109.405 | -111.379 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
770 | 765 | 760 | 755 | 750 |
| - Nguyên giá |
|
|
999 | 999 | 999 | 999 | 999 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229 | -234 | -239 | -244 | -249 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.223 | 5.065 | 4.906 | 4.748 | 4.590 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.833 | 15.833 | 15.833 | 15.833 | 15.833 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.610 | -10.768 | -10.927 | -11.085 | -11.243 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.316.049 | 2.292.209 | 2.304.350 | 2.311.682 | 2.372.746 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.274.359 | 2.280.664 | 2.292.262 | 2.299.215 | 2.360.095 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
41.690 | 11.546 | 12.088 | 12.467 | 12.650 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
52.473 | 52.150 | 60.854 | 44.155 | 43.255 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.059 | 8.997 | 8.997 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
58.243 | 58.243 | 58.243 | 59.243 | 58.243 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15.829 | -16.090 | -14.986 | -15.088 | -14.988 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 8.600 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
23.674 | 23.509 | 25.083 | 31.257 | 23.632 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.044 | 13.753 | 14.327 | 16.073 | 14.895 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.630 | 9.756 | 10.756 | 15.184 | 8.737 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.980.891 | 7.474.550 | 7.580.304 | 7.712.959 | 7.799.014 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.303.462 | 4.715.901 | 4.813.693 | 4.891.404 | 4.930.252 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.264.533 | 2.372.499 | 2.943.151 | 2.501.797 | 1.800.660 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.131.000 | 431.000 | 899.095 | 542.285 | 111.285 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
140.738 | 143.376 | 140.044 | 140.396 | 113.611 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.502 | 2.811 | 59.371 | 80.381 | 3.071 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
89.247 | 116.825 | 94.097 | 79.097 | 99.475 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.027 | 15.168 | 12.667 | 12.634 | 12.146 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.358.077 | 1.155.963 | 1.163.146 | 1.074.019 | 957.747 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
471 | 599 | 667 | 630 | 622 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
421.227 | 413.352 | 481.036 | 479.234 | 409.766 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.650 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
93.595 | 93.405 | 93.028 | 93.121 | 92.937 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.038.928 | 2.343.402 | 1.870.542 | 2.389.607 | 3.129.592 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.712 | 12.407 | 20.883 | 2.959 | 2.959 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
603.102 | 1.304.425 | 1.291.185 | 1.902.446 | 2.642.472 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
431.000 | 1.024.522 | 556.427 | 482.237 | 482.237 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.114 | 2.047 | 2.047 | 1.965 | 1.924 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.677.430 | 2.758.649 | 2.766.611 | 2.821.556 | 2.868.762 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.677.430 | 2.758.649 | 2.766.611 | 2.821.556 | 2.868.762 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.148.555 | 1.148.555 | 1.148.555 | 1.148.555 | 1.148.555 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
219.017 | 219.017 | 219.122 | 219.017 | 219.017 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
48.750 | 48.750 | 48.750 | 48.750 | 48.750 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-61.162 | -61.162 | -61.162 | -61.162 | -61.162 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
749.270 | 749.270 | 750.406 | 749.270 | 749.270 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
7.523 | 7.523 | 7.523 | 7.523 | 7.523 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
511.214 | 592.673 | 637.555 | 694.071 | 741.140 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
475.771 | 511.214 | 593.479 | 597.729 | 694.071 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35.443 | 81.459 | 44.076 | 96.342 | 47.069 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
54.261 | 54.022 | 15.861 | 15.530 | 15.667 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.980.891 | 7.474.550 | 7.580.304 | 7.712.959 | 7.799.014 |