|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
198.222 | 149.632 | 72.079 | 70.356 | 310.864 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.947 | 6.294 | 10.751 | 2.826 | 68.162 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.947 | 6.294 | 10.751 | 2.826 | 2.462 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 65.700 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
88.804 | 83.844 | 22.707 | 34.701 | 97.532 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
88.854 | 84.793 | 23.221 | 33.063 | 98.708 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
129 | 12 | 43 | 78 | 12 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.350 | 568 | 995 | 3.112 | 420 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.529 | -1.529 | -1.552 | -1.552 | -1.608 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
105.986 | 58.201 | 38.097 | 31.484 | 144.047 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
109.965 | 62.180 | 40.563 | 33.950 | 146.513 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.979 | -3.979 | -2.466 | -2.466 | -2.466 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.486 | 1.293 | 524 | 1.345 | 1.122 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
561 | 504 | 524 | 458 | 378 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 61 | 37 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
925 | 789 | | 827 | 707 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.034 | 29.542 | 29.133 | 29.148 | 28.637 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.901 | 14.896 | 14.896 | 14.896 | 14.896 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.901 | 14.896 | 14.896 | 14.896 | 14.896 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.872 | 1.673 | 1.478 | 1.478 | 1.121 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.872 | 1.673 | 1.478 | 1.478 | 1.121 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.644 | 7.644 | 7.644 | 7.644 | 7.644 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.772 | -5.971 | -6.166 | -6.166 | -6.523 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28 | 28 | 28 | 43 | 43 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28 | 28 | 28 | 43 | 43 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.329 | 3.329 | 3.329 | 3.329 | 3.329 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.329 | 3.329 | 3.329 | 3.329 | 3.329 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.904 | 9.616 | 9.402 | 9.402 | 9.247 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.904 | 9.616 | 9.402 | 9.402 | 9.247 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
228.257 | 179.174 | 101.212 | 99.505 | 339.500 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
152.439 | 97.915 | 21.467 | 19.749 | 262.584 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
152.439 | 97.915 | 21.467 | 19.749 | 262.584 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | 3.000 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
89.129 | 74.563 | 13.353 | 14.017 | 252.422 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
616 | 1.308 | 291 | 1.921 | 1.055 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.147 | 1.553 | 2.341 | 13 | 804 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
849 | 4.250 | 650 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.445 | 1.586 | 285 | 261 | 572 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.795 | 7.637 | 710 | 114 | 3.547 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.458 | 4.018 | 3.836 | 3.424 | 4.183 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.818 | 81.260 | 79.745 | 79.756 | 76.917 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.818 | 81.260 | 79.745 | 79.756 | 76.917 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
44.050 | 44.050 | 44.050 | 44.050 | 44.050 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
59 | 59 | 59 | 59 | 59 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.580 | 29.580 | 29.580 | 29.580 | 30.747 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.129 | 7.571 | 6.056 | 6.067 | 2.060 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.129 | 7.571 | 6.056 | 6.067 | 2.060 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
228.257 | 179.174 | 101.212 | 99.505 | 339.500 |