|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
144.530 | 68.232 | 63.615 | 198.222 | 149.632 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.563 | 8.474 | 1.777 | 1.947 | 6.294 |
| 1. Tiền |
|
|
12.563 | 5.474 | 1.777 | 1.947 | 6.294 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
72.940 | 33.281 | 22.124 | 88.804 | 83.844 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73.077 | 25.628 | 17.048 | 88.854 | 84.793 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
885 | 6.439 | 346 | 129 | 12 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 1.100 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
837 | 2.742 | 5.158 | 1.350 | 568 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.859 | -1.529 | -1.529 | -1.529 | -1.529 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
58.352 | 25.917 | 37.369 | 105.986 | 58.201 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
61.610 | 29.896 | 41.348 | 109.965 | 62.180 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.258 | -3.979 | -3.979 | -3.979 | -3.979 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
676 | 559 | 2.346 | 1.486 | 1.293 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
665 | 559 | 987 | 561 | 504 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11 | | 71 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1.288 | 925 | 789 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
29.948 | 29.698 | 30.161 | 30.034 | 29.542 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.820 | 14.820 | 14.820 | 14.901 | 14.896 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.820 | 14.820 | 14.820 | 14.901 | 14.896 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.391 | 2.225 | 2.225 | 1.872 | 1.673 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.391 | 2.225 | 2.225 | 1.872 | 1.673 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.569 | 7.605 | 7.605 | 7.644 | 7.644 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.178 | -5.380 | -5.380 | -5.772 | -5.971 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28 | 28 | 28 | 28 | 28 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28 | 28 | 28 | 28 | 28 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.329 | 3.329 | 3.329 | 3.329 | 3.329 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.329 | 3.329 | 3.329 | 3.329 | 3.329 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.380 | 9.296 | 9.759 | 9.904 | 9.616 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.380 | 9.296 | 9.759 | 9.904 | 9.616 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
174.478 | 97.930 | 93.777 | 228.257 | 179.174 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
95.483 | 19.378 | 16.430 | 152.439 | 97.915 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
95.483 | 19.378 | 16.430 | 152.439 | 97.915 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.650 | | | 50.000 | 3.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
56.552 | 6.923 | 10.596 | 89.129 | 74.563 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.234 | 412 | 310 | 616 | 1.308 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.423 | 3.636 | | 1.147 | 1.553 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.562 | 303 | | 849 | 4.250 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.315 | 1.867 | 833 | 2.445 | 1.586 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.285 | 1.611 | 549 | 3.795 | 7.637 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.462 | 4.626 | 4.141 | 4.458 | 4.018 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
78.995 | 78.552 | 77.347 | 75.818 | 81.260 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
78.995 | 78.552 | 77.347 | 75.818 | 81.260 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
44.050 | 44.050 | 44.050 | 44.050 | 44.050 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35 | 59 | 59 | 59 | 59 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-87 | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.577 | 29.597 | 28.202 | 29.580 | 29.580 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.420 | 4.846 | 5.035 | 2.129 | 7.571 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 22 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.420 | 4.846 | 5.013 | 2.129 | 7.571 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
174.478 | 97.930 | 93.777 | 228.257 | 179.174 |