|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
112.107 | 107.737 | 96.004 | 54.035 | 82.863 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.474 | 8.490 | 8.731 | 4.368 | 3.773 |
| 1. Tiền |
|
|
3.320 | 3.320 | 3.549 | 4.368 | 3.773 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.154 | 5.170 | 5.182 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
403 | 403 | 403 | 181 | 264 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.480 | 1.480 | 1.480 | 1.480 | 1.480 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.077 | -1.077 | -1.077 | -1.299 | -1.216 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.561 | 69.722 | 54.550 | 40.709 | 56.371 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.144 | 54.559 | 39.279 | 29.931 | 39.567 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.611 | 14.065 | 14.328 | 14.085 | 14.894 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.153 | 1.975 | 2.166 | 3.402 | 3.122 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-346 | -877 | -1.223 | -6.709 | -1.212 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
51.048 | 28.645 | 32.072 | 8.468 | 22.192 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.415 | 29.012 | 32.439 | 9.238 | 22.670 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-367 | -367 | -367 | -770 | -478 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
620 | 477 | 248 | 309 | 262 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
620 | 477 | 248 | 203 | 158 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 106 | 104 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
50.808 | 51.738 | 50.508 | 71.900 | 43.045 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
516 | 553 | 449 | 23.351 | 401 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 24.385 | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
516 | 553 | 449 | 395 | 401 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -1.429 | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
49.920 | 50.620 | 49.464 | 48.092 | 42.158 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42.900 | 43.965 | 43.199 | 42.383 | 37.381 |
| - Nguyên giá |
|
|
83.486 | 81.491 | 81.491 | 80.012 | 69.387 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40.586 | -37.526 | -38.292 | -37.629 | -32.006 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.337 | 2.871 | 2.512 | 2.153 | 1.265 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.653 | 5.653 | 5.653 | 5.653 | 3.985 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.317 | -2.783 | -3.141 | -3.500 | -2.720 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.683 | 3.784 | 3.753 | 3.556 | 3.512 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.258 | 6.258 | 6.258 | 6.258 | 6.258 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.574 | -2.474 | -2.505 | -2.702 | -2.745 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
286 | 270 | 270 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
286 | 270 | 270 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
85 | 296 | 325 | 457 | 486 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
85 | 296 | 325 | 457 | 486 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
162.915 | 159.475 | 146.511 | 125.935 | 125.907 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
93.739 | 86.911 | 74.929 | 65.147 | 59.841 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
79.572 | 72.474 | 59.782 | 55.962 | 49.104 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.753 | 51.069 | 34.611 | 37.004 | 30.519 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.067 | 10.819 | 12.305 | 8.654 | 8.294 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.446 | 2.353 | 4.434 | 1.709 | 2.769 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.689 | 4.732 | 4.606 | 4.674 | 3.563 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
286 | 246 | 214 | 227 | 237 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 71 | | 194 | 162 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.546 | 1.394 | 1.823 | 1.711 | 1.776 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.785 | 1.790 | 1.790 | 1.790 | 1.785 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.168 | 14.437 | 15.147 | 9.185 | 10.737 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.346 | 11.924 | 12.946 | 7.297 | 9.162 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.822 | 2.514 | 2.201 | 1.888 | 1.575 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
69.176 | 72.563 | 71.582 | 60.788 | 66.066 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
69.176 | 72.563 | 71.582 | 60.788 | 66.066 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
54.674 | 54.674 | 54.674 | 54.674 | 54.674 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.816 | 3.816 | 3.816 | 3.816 | 3.816 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.929 | 6.929 | 6.929 | 6.929 | 6.929 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.756 | 7.144 | 6.163 | -4.632 | 646 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.047 | 6.047 | 7.213 | 2.745 | 2.745 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.291 | 1.096 | -1.050 | -7.377 | -2.099 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
162.915 | 159.475 | 146.511 | 125.935 | 125.907 |