|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
54.035 | 82.863 | 74.851 | 78.505 | 72.620 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.368 | 3.773 | 5.422 | 3.557 | 14.335 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.368 | 3.773 | 5.422 | 3.557 | 14.335 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
181 | 264 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.480 | 1.480 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.299 | -1.216 | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.709 | 56.371 | 63.545 | 56.159 | 39.904 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.931 | 39.567 | 52.161 | 28.449 | 21.921 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.085 | 14.894 | 11.505 | 12.095 | 3.162 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 15.400 | 15.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.402 | 3.122 | 1.166 | 2.113 | 1.618 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.709 | -1.212 | -1.287 | -1.899 | -1.798 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.468 | 22.192 | 5.701 | 17.530 | 17.274 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.238 | 22.670 | 6.179 | 18.781 | 18.525 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-770 | -478 | -478 | -1.250 | -1.250 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
309 | 262 | 183 | 1.258 | 1.107 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
203 | 158 | 183 | 108 | 159 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.151 | 948 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
106 | 104 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
71.900 | 43.045 | 42.148 | 41.271 | 40.048 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23.351 | 401 | 380 | 372 | 381 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
24.385 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
395 | 401 | 380 | 372 | 381 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.429 | | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
48.092 | 42.158 | 41.265 | 40.464 | 39.346 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
42.383 | 37.381 | 36.768 | 36.247 | 35.690 |
 | - Nguyên giá |
|
|
80.012 | 69.387 | 69.387 | 69.478 | 67.978 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.629 | -32.006 | -32.618 | -33.231 | -32.288 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.153 | 1.265 | 1.012 | 759 | 225 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.653 | 3.985 | 3.985 | 3.985 | 1.776 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.500 | -2.720 | -2.973 | -3.226 | -1.550 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.556 | 3.512 | 3.485 | 3.458 | 3.431 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.258 | 6.258 | 6.258 | 6.258 | 6.258 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.702 | -2.745 | -2.773 | -2.800 | -2.827 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 46 | 46 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 46 | 46 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
457 | 486 | 456 | 390 | 321 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
457 | 486 | 456 | 390 | 321 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
125.935 | 125.907 | 116.998 | 119.776 | 112.668 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
65.147 | 59.841 | 47.302 | 52.134 | 44.529 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55.962 | 49.104 | 37.059 | 43.018 | 39.661 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37.004 | 30.519 | 20.637 | 26.063 | 22.945 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.654 | 8.294 | 7.624 | 8.034 | 7.644 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.709 | 2.769 | 1.387 | 2.675 | 2.931 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.674 | 3.563 | 3.637 | 2.438 | 2.377 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
227 | 237 | 216 | 219 | 224 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
194 | 162 | 31 | | 22 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.711 | 1.776 | 1.749 | 1.812 | 1.740 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.790 | 1.785 | 1.779 | 1.778 | 1.778 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
9.185 | 10.737 | 10.242 | 9.116 | 4.867 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.297 | 9.162 | 8.980 | 8.167 | 4.230 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.888 | 1.575 | 1.262 | 950 | 637 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
60.788 | 66.066 | 69.697 | 67.642 | 68.139 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
60.788 | 66.066 | 69.697 | 67.642 | 68.139 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
54.674 | 54.674 | 54.674 | 54.674 | 54.674 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.816 | 3.816 | 3.816 | 3.816 | 3.816 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.929 | 6.929 | 6.929 | 6.929 | 6.929 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-4.632 | 646 | 4.277 | 2.222 | 2.719 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.745 | 2.745 | 2.745 | 3.941 | 3.941 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-7.377 | -2.099 | 1.532 | -1.718 | -1.221 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
125.935 | 125.907 | 116.998 | 119.776 | 112.668 |