|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.677.181 | 7.651.864 | 7.507.929 | 8.373.872 | 7.195.506 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
898.265 | 1.114.100 | 1.149.835 | 2.180.447 | 2.227.894 |
| 1. Tiền |
|
|
343.994 | 433.990 | 551.102 | 1.594.684 | 416.526 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
554.271 | 680.110 | 598.733 | 585.763 | 1.811.368 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.694.141 | 2.460.301 | 2.146.950 | 2.131.895 | 1.727.658 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
219.326 | 219.326 | 219.326 | 219.326 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -536 | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.474.815 | 2.240.975 | 1.928.160 | 1.912.569 | 1.727.658 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.992.330 | 1.950.698 | 1.883.195 | 1.597.998 | 876.561 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
676.803 | 621.809 | 654.862 | 657.610 | 722.665 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.114.898 | 1.156.977 | 1.098.032 | 835.290 | 92.989 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
256.592 | 226.862 | 191.495 | 169.209 | 129.113 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-55.963 | -54.952 | -61.193 | -64.111 | -68.206 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.927.833 | 1.965.451 | 2.154.975 | 2.252.885 | 2.173.571 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.927.966 | 1.965.584 | 2.155.109 | 2.253.018 | 2.173.705 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-133 | -133 | -133 | -133 | -133 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
164.613 | 161.315 | 172.972 | 210.646 | 189.822 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.277 | 5.110 | 5.760 | 56.984 | 55.155 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
147.416 | 147.118 | 158.969 | 143.445 | 125.272 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.920 | 9.087 | 8.243 | 10.217 | 9.395 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.214.967 | 15.232.720 | 15.630.374 | 15.579.417 | 13.820.451 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
121.337 | 121.030 | 120.883 | 121.404 | 122.798 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
127.813 | 127.507 | 127.359 | 127.880 | 129.274 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.765.338 | 4.646.357 | 4.933.129 | 4.871.596 | 4.588.131 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.432.087 | 4.315.310 | 4.603.034 | 4.520.397 | 4.227.767 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.476.817 | 9.469.894 | 9.815.322 | 9.864.689 | 9.586.352 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.044.730 | -5.154.584 | -5.212.289 | -5.344.293 | -5.358.586 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
333.251 | 331.046 | 330.095 | 351.199 | 360.365 |
| - Nguyên giá |
|
|
485.103 | 485.502 | 487.300 | 505.770 | 515.290 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-151.852 | -154.456 | -157.205 | -154.571 | -154.925 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.988.471 | 4.100.614 | 4.186.263 | 4.162.887 | 2.844.086 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.177.744 | 6.349.533 | 6.584.990 | 6.623.794 | 4.619.737 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.189.273 | -2.248.919 | -2.398.728 | -2.460.907 | -1.775.652 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.220.927 | 4.253.927 | 4.285.234 | 4.320.116 | 4.455.201 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.220.927 | 4.253.927 | 4.285.234 | 4.320.116 | 4.455.201 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
446.974 | 453.693 | 408.781 | 409.297 | 794.279 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
269.386 | 270.105 | 270.355 | 270.871 | 637.621 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
219.948 | 219.948 | 219.948 | 219.948 | 219.948 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-42.360 | -42.360 | -81.522 | -81.522 | -83.290 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 6.000 | | | 20.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.671.920 | 1.657.099 | 1.696.084 | 1.694.118 | 1.015.956 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.594.291 | 1.580.879 | 1.622.152 | 1.597.072 | 924.718 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
77.629 | 76.221 | 73.933 | 97.045 | 91.238 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
22.892.149 | 22.884.585 | 23.138.302 | 23.953.289 | 21.015.957 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.981.454 | 13.115.734 | 13.043.795 | 13.058.754 | 10.236.795 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.945.723 | 4.139.141 | 3.864.271 | 3.785.385 | 3.835.887 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.131.752 | 1.087.078 | 1.348.720 | 1.459.274 | 1.243.348 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
692.521 | 638.547 | 785.631 | 571.207 | 556.398 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
558.360 | 397.736 | 261.287 | 290.056 | 553.756 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
223.106 | 269.858 | 140.094 | 148.413 | 165.437 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
118.668 | 137.994 | 157.463 | 75.421 | 124.544 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
152.639 | 168.611 | 167.707 | 175.968 | 121.267 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
274.044 | 311.561 | 199.150 | 290.047 | 174.879 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
490.730 | 835.291 | 528.692 | 512.589 | 596.370 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
24.440 | 24.440 | 15.113 | 20.113 | 24.056 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
279.464 | 268.026 | 260.413 | 242.297 | 275.833 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.035.731 | 8.976.593 | 9.179.524 | 9.273.369 | 6.400.908 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
645.161 | 701.909 | 730.663 | 773.109 | 781.314 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
312.956 | 330.626 | 328.476 | 341.177 | 237.391 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.396.721 | 3.296.262 | 3.466.910 | 3.526.585 | 3.112.128 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.073 | 3.163 | 3.239 | 2.746 | 2.874 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.677.820 | 4.644.634 | | 4.629.752 | 2.267.200 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | 4.650.236 | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.910.694 | 9.768.850 | 10.094.507 | 10.894.535 | 10.779.162 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.910.694 | 9.768.850 | 10.094.507 | 10.894.535 | 10.779.162 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
85.757 | 86.599 | 86.560 | 86.560 | 86.560 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
252.861 | 462.753 | 513.943 | 513.943 | 513.943 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-90 | -90 | -90 | -90 | -90 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-592.863 | -592.863 | -592.863 | -592.863 | -592.863 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
831.810 | 737.249 | 757.593 | 819.398 | 840.804 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9.662 | 9.662 | 9.662 | 9.662 | 9.662 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.864.451 | 1.540.832 | 1.724.135 | 1.868.149 | 2.108.570 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.510.499 | 977.960 | 910.969 | 1.647.373 | 1.563.408 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
353.952 | 562.871 | 813.166 | 220.775 | 545.162 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.694.107 | 3.759.709 | 3.830.567 | 4.424.777 | 4.047.577 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
22.892.149 | 22.884.585 | 23.138.302 | 23.953.289 | 21.015.957 |