|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.651.864 | 7.507.929 | 8.373.872 | 7.195.506 | 7.353.622 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.114.100 | 1.149.835 | 2.180.447 | 2.227.894 | 2.319.619 |
| 1. Tiền |
|
|
433.990 | 551.102 | 1.594.684 | 416.526 | 585.751 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
680.110 | 598.733 | 585.763 | 1.811.368 | 1.733.868 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.460.301 | 2.146.950 | 2.131.895 | 1.727.658 | 1.694.300 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
219.326 | 219.326 | 219.326 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -536 | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.240.975 | 1.928.160 | 1.912.569 | 1.727.658 | 1.694.300 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.950.698 | 1.883.195 | 1.597.998 | 876.561 | 914.336 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
621.809 | 654.862 | 657.610 | 722.665 | 733.623 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.156.977 | 1.098.032 | 835.290 | 92.989 | 129.638 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
226.862 | 191.495 | 169.209 | 129.113 | 118.748 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-54.952 | -61.193 | -64.111 | -68.206 | -67.673 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.965.451 | 2.154.975 | 2.252.885 | 2.173.571 | 2.232.792 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.965.584 | 2.155.109 | 2.253.018 | 2.173.705 | 2.232.925 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-133 | -133 | -133 | -133 | -133 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
161.315 | 172.972 | 210.646 | 189.822 | 192.574 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.110 | 5.760 | 56.984 | 55.155 | 61.439 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
147.118 | 158.969 | 143.445 | 125.272 | 123.648 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9.087 | 8.243 | 10.217 | 9.395 | 7.486 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.232.720 | 15.630.374 | 15.579.417 | 13.820.451 | 13.917.063 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
121.030 | 120.883 | 121.404 | 122.798 | 127.505 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
127.507 | 127.359 | 127.880 | 129.274 | 133.981 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.646.357 | 4.933.129 | 4.871.596 | 4.588.131 | 4.496.873 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.315.310 | 4.603.034 | 4.520.397 | 4.227.767 | 4.139.560 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.469.894 | 9.815.322 | 9.864.689 | 9.586.352 | 9.628.591 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.154.584 | -5.212.289 | -5.344.293 | -5.358.586 | -5.489.031 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
331.046 | 330.095 | 351.199 | 360.365 | 357.313 |
| - Nguyên giá |
|
|
485.502 | 487.300 | 505.770 | 515.290 | 515.290 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-154.456 | -157.205 | -154.571 | -154.925 | -157.977 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.100.614 | 4.186.263 | 4.162.887 | 2.844.086 | 2.799.908 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.349.533 | 6.584.990 | 6.623.794 | 4.619.737 | 4.622.785 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.248.919 | -2.398.728 | -2.460.907 | -1.775.652 | -1.822.877 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.253.927 | 4.285.234 | 4.320.116 | 4.455.201 | 4.638.170 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.253.927 | 4.285.234 | 4.320.116 | 4.455.201 | 4.638.170 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
453.693 | 408.781 | 409.297 | 794.279 | 842.549 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
270.105 | 270.355 | 270.871 | 637.621 | 679.891 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
219.948 | 219.948 | 219.948 | 219.948 | 219.948 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-42.360 | -81.522 | -81.522 | -83.290 | -83.290 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | | | 20.000 | 26.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.657.099 | 1.696.084 | 1.694.118 | 1.015.956 | 1.012.057 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.580.879 | 1.622.152 | 1.597.072 | 924.718 | 921.727 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
76.221 | 73.933 | 97.045 | 91.238 | 90.330 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
22.884.585 | 23.138.302 | 23.953.289 | 21.015.957 | 21.270.685 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.115.734 | 13.043.795 | 13.058.754 | 10.236.795 | 10.674.310 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.139.141 | 3.864.271 | 3.785.385 | 3.835.887 | 4.304.931 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.087.078 | 1.348.720 | 1.459.274 | 1.243.348 | 1.088.528 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
638.547 | 785.631 | 571.207 | 556.398 | 547.820 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
397.736 | 261.287 | 290.056 | 553.756 | 825.752 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
269.858 | 140.094 | 148.413 | 165.437 | 280.802 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
137.994 | 157.463 | 75.421 | 124.544 | 167.723 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
168.611 | 167.707 | 175.968 | 121.267 | 127.094 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
311.561 | 199.150 | 290.047 | 174.879 | 193.364 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
835.291 | 528.692 | 512.589 | 596.370 | 794.603 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
24.440 | 15.113 | 20.113 | 24.056 | 23.858 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
268.026 | 260.413 | 242.297 | 275.833 | 255.388 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
8.976.593 | 9.179.524 | 9.273.369 | 6.400.908 | 6.369.379 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
701.909 | 730.663 | 773.109 | 781.314 | 808.212 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
330.626 | 328.476 | 341.177 | 237.391 | 244.299 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.296.262 | 3.466.910 | 3.526.585 | 3.112.128 | 3.049.848 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.163 | 3.239 | 2.746 | 2.874 | 3.033 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.644.634 | | 4.629.752 | 2.267.200 | 2.263.987 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| 4.650.236 | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.768.850 | 10.094.507 | 10.894.535 | 10.779.162 | 10.596.375 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.768.850 | 10.094.507 | 10.894.535 | 10.779.162 | 10.596.375 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
86.599 | 86.560 | 86.560 | 86.560 | 86.560 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
462.753 | 513.943 | 513.943 | 513.943 | 513.943 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-90 | -90 | -90 | -90 | -90 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-592.863 | -592.863 | -592.863 | -592.863 | -592.863 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
737.249 | 757.593 | 819.398 | 840.804 | 840.804 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9.662 | 9.662 | 9.662 | 9.662 | 9.662 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.540.832 | 1.724.135 | 1.868.149 | 2.108.570 | 1.879.385 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
977.960 | 910.969 | 1.647.373 | 1.563.408 | 1.141.962 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
562.871 | 813.166 | 220.775 | 545.162 | 737.423 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.759.709 | 3.830.567 | 4.424.777 | 4.047.577 | 4.093.974 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
22.884.585 | 23.138.302 | 23.953.289 | 21.015.957 | 21.270.685 |