|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.373.872 | 7.195.506 | 7.353.622 | 6.968.645 | 6.971.154 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.180.447 | 2.227.894 | 2.319.619 | 1.607.248 | 1.304.025 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.594.684 | 416.526 | 585.751 | 400.130 | 486.277 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
585.763 | 1.811.368 | 1.733.868 | 1.207.118 | 817.748 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.131.895 | 1.727.658 | 1.694.300 | 2.081.185 | 2.299.663 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
219.326 | | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.912.569 | 1.727.658 | 1.694.300 | 2.081.185 | 2.299.663 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.597.998 | 876.561 | 914.336 | 849.212 | 966.786 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
657.610 | 722.665 | 733.623 | 668.480 | 724.881 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
835.290 | 92.989 | 129.638 | 88.936 | 125.471 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
169.209 | 129.113 | 118.748 | 169.173 | 193.653 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-64.111 | -68.206 | -67.673 | -77.377 | -77.219 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.252.885 | 2.173.571 | 2.232.792 | 2.243.570 | 2.270.598 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.253.018 | 2.173.705 | 2.232.925 | 2.245.451 | 2.272.479 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-133 | -133 | -133 | -1.881 | -1.881 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
210.646 | 189.822 | 192.574 | 187.429 | 130.083 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
56.984 | 55.155 | 61.439 | 68.918 | 30.365 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
143.445 | 125.272 | 123.648 | 113.983 | 85.167 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10.217 | 9.395 | 7.486 | 4.528 | 14.551 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.579.417 | 13.820.451 | 13.917.063 | 14.042.177 | 14.352.347 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
121.404 | 122.798 | 127.505 | 125.965 | 126.309 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
127.880 | 129.274 | 133.981 | 132.441 | 132.785 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 | -6.551 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.871.596 | 4.588.131 | 4.496.873 | 4.454.200 | 4.391.725 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.520.397 | 4.227.767 | 4.139.560 | 4.098.097 | 4.038.268 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.864.689 | 9.586.352 | 9.628.591 | 9.711.536 | 9.769.127 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.344.293 | -5.358.586 | -5.489.031 | -5.613.439 | -5.730.858 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
351.199 | 360.365 | 357.313 | 356.102 | 353.457 |
 | - Nguyên giá |
|
|
505.770 | 515.290 | 515.290 | 516.854 | 516.939 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-154.571 | -154.925 | -157.977 | -160.751 | -163.482 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.162.887 | 2.844.086 | 2.799.908 | 2.921.300 | 3.020.787 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.623.794 | 4.619.737 | 4.622.785 | 4.798.629 | 4.833.117 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.460.907 | -1.775.652 | -1.822.877 | -1.877.329 | -1.812.330 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.320.116 | 4.455.201 | 4.638.170 | 4.634.768 | 4.835.009 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.320.116 | 4.455.201 | 4.638.170 | 4.634.768 | 4.835.009 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
409.297 | 794.279 | 842.549 | 857.487 | 898.806 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
270.871 | 637.621 | 679.891 | 701.492 | 732.899 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
219.948 | 219.948 | 219.948 | 219.948 | 219.948 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-81.522 | -83.290 | -83.290 | -83.954 | -84.041 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 20.000 | 26.000 | 20.000 | 30.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.694.118 | 1.015.956 | 1.012.057 | 1.048.457 | 1.079.711 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.597.072 | 924.718 | 921.727 | 963.821 | 1.007.405 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
97.045 | 91.238 | 90.330 | 84.636 | 72.306 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.953.289 | 21.015.957 | 21.270.685 | 21.010.822 | 21.323.501 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.058.754 | 10.236.795 | 10.674.310 | 10.093.525 | 9.989.933 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.785.385 | 3.835.887 | 4.304.931 | 3.865.750 | 3.542.981 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.459.274 | 1.243.348 | 1.088.528 | 1.213.956 | 924.222 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
571.207 | 556.398 | 547.820 | 589.418 | 653.318 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
290.056 | 553.756 | 825.752 | 714.405 | 745.691 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
148.413 | 165.437 | 280.802 | 116.988 | 104.432 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
75.421 | 124.544 | 167.723 | 195.555 | 82.061 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
175.968 | 121.267 | 127.094 | 126.006 | 153.834 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
290.047 | 174.879 | 193.364 | 204.239 | 190.538 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
512.589 | 596.370 | 794.603 | 446.401 | 456.212 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
20.113 | 24.056 | 23.858 | 20.848 | 25.848 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
242.297 | 275.833 | 255.388 | 237.934 | 206.825 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
9.273.369 | 6.400.908 | 6.369.379 | 6.227.775 | 6.446.952 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
773.109 | 781.314 | 808.212 | 836.296 | 1.027.727 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
341.177 | 237.391 | 244.299 | 271.168 | 280.757 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.526.585 | 3.112.128 | 3.049.848 | 2.798.152 | 2.718.489 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.746 | 2.874 | 3.033 | 3.211 | 3.213 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.629.752 | 2.267.200 | 2.263.987 | 2.318.948 | 2.416.767 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
10.894.535 | 10.779.162 | 10.596.375 | 10.917.297 | 11.333.568 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
10.894.535 | 10.779.162 | 10.596.375 | 10.917.297 | 11.333.568 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 | 3.765.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
86.560 | 86.560 | 86.560 | 86.560 | 86.560 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
513.943 | 513.943 | 513.943 | 513.943 | 513.943 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-90 | -90 | -90 | -90 | -90 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-592.863 | -592.863 | -592.863 | -592.863 | -592.863 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
819.398 | 840.804 | 840.804 | 919.295 | 974.101 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9.662 | 9.662 | 9.662 | 9.662 | 9.662 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.868.149 | 2.108.570 | 1.879.385 | 2.010.404 | 2.198.886 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.647.373 | 1.563.408 | 1.141.962 | 1.044.514 | 1.908.546 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
220.775 | 545.162 | 737.423 | 965.889 | 290.340 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.424.777 | 4.047.577 | 4.093.974 | 4.205.387 | 4.378.368 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.953.289 | 21.015.957 | 21.270.685 | 21.010.822 | 21.323.501 |