|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
297.493 | 316.723 | 314.710 | 319.963 | 327.788 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.772 | 24.194 | 19.463 | 27.825 | 27.700 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.206 | 12.829 | 8.097 | 16.364 | 16.188 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.565 | 11.366 | 11.366 | 11.461 | 11.511 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.085 | 60.139 | 60.303 | 64.360 | 84.158 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
150.203 | 140.607 | 153.672 | 150.938 | 162.900 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.843 | 13.599 | 1.002 | 3.651 | 11.235 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.649 | 1.542 | 1.238 | 1.173 | 1.426 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-95.609 | -95.609 | -95.609 | -91.402 | -91.402 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
200.792 | 227.692 | 229.664 | 222.311 | 208.829 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
200.792 | 227.692 | 229.664 | 222.311 | 208.829 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.844 | 4.698 | 5.279 | 5.468 | 7.102 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.828 | 3.605 | 2.718 | 3.376 | 3.177 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.865 | 997 | 2.546 | 2.091 | 3.669 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
150 | 97 | 16 | 1 | 256 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
94.202 | 93.943 | 92.417 | 90.866 | 90.508 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
72.215 | 71.878 | 70.352 | 68.879 | 67.654 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.225 | 68.903 | 67.392 | 65.934 | 64.723 |
 | - Nguyên giá |
|
|
267.535 | 270.025 | 271.394 | 272.480 | 274.076 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-198.311 | -201.122 | -204.001 | -206.545 | -209.354 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.990 | 2.975 | 2.960 | 2.944 | 2.932 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.391 | 5.391 | 5.391 | 5.391 | 5.391 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.401 | -2.416 | -2.432 | -2.447 | -2.460 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 78 | 78 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 78 | 78 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.987 | 21.987 | 21.987 | 21.987 | 21.987 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.366 | 18.366 | 18.366 | 18.366 | 18.366 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.122 | 2.122 | 2.122 | 2.122 | 2.122 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 866 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | 866 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
391.695 | 410.667 | 407.127 | 410.829 | 418.296 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
269.700 | 286.366 | 279.764 | 278.644 | 286.965 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
262.411 | 280.713 | 273.241 | 272.261 | 281.574 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
243.734 | 258.355 | 246.596 | 247.705 | 255.091 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.758 | 13.083 | 12.760 | 4.632 | 17.813 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18 | | | 41 | 11 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11 | 9 | 13 | 818 | 13 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.355 | 4.112 | 7.739 | 12.409 | 2.623 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.283 | 773 | 1.297 | 2.464 | 1.731 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
231 | 367 | 741 | 341 | 245 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.411 | 3.469 | 3.582 | 3.372 | 3.580 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
611 | 545 | 515 | 480 | 467 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.289 | 5.654 | 6.523 | 6.382 | 5.391 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.289 | 5.654 | 6.523 | 6.382 | 5.391 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
121.995 | 124.300 | 127.363 | 132.186 | 131.331 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
121.995 | 124.300 | 127.363 | 132.186 | 131.331 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-102 | -102 | -102 | -102 | -102 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.388 | 11.388 | 11.388 | 11.388 | 11.388 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-9.291 | -6.986 | -3.924 | 899 | 44 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.450 | -7.450 | -7.450 | -7.450 | 899 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.842 | 464 | 3.526 | 8.349 | -855 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
391.695 | 410.667 | 407.127 | 410.829 | 418.296 |