|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
323.852 | 300.074 | 297.493 | 316.723 | 314.710 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.175 | 24.773 | 24.772 | 24.194 | 19.463 |
| 1. Tiền |
|
|
39.789 | 14.288 | 14.206 | 12.829 | 8.097 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.386 | 10.486 | 10.565 | 11.366 | 11.366 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
60.774 | 62.725 | 66.085 | 60.139 | 60.303 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
154.710 | 153.669 | 150.203 | 140.607 | 153.672 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.516 | 3.274 | 9.843 | 13.599 | 1.002 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.284 | 1.391 | 1.649 | 1.542 | 1.238 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-96.736 | -95.609 | -95.609 | -95.609 | -95.609 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
206.572 | 207.298 | 200.792 | 227.692 | 229.664 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
206.572 | 207.298 | 200.792 | 227.692 | 229.664 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.331 | 5.277 | 5.844 | 4.698 | 5.279 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.782 | 2.807 | 3.828 | 3.605 | 2.718 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.332 | 2.349 | 1.865 | 997 | 2.546 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
217 | 121 | 150 | 97 | 16 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
94.490 | 91.911 | 94.202 | 93.943 | 92.417 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
72.428 | 69.924 | 72.215 | 71.878 | 70.352 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.483 | 66.919 | 69.225 | 68.903 | 67.392 |
| - Nguyên giá |
|
|
262.204 | 262.344 | 267.535 | 270.025 | 271.394 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-192.721 | -195.425 | -198.311 | -201.122 | -204.001 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.945 | 3.006 | 2.990 | 2.975 | 2.960 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.315 | 5.391 | 5.391 | 5.391 | 5.391 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.371 | -2.386 | -2.401 | -2.416 | -2.432 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
75 | | | 78 | 78 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
75 | | | 78 | 78 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.987 | 21.987 | 21.987 | 21.987 | 21.987 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.366 | 18.366 | 18.366 | 18.366 | 18.366 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.122 | 2.122 | 2.122 | 2.122 | 2.122 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
418.342 | 391.985 | 391.695 | 410.667 | 407.127 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
294.681 | 268.149 | 269.700 | 286.366 | 279.764 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
284.661 | 259.522 | 262.411 | 280.713 | 273.241 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
253.336 | 205.328 | 243.734 | 258.355 | 246.596 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.670 | 8.523 | 10.758 | 13.083 | 12.760 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28 | 2.195 | 18 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15 | 10 | 11 | 9 | 13 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.037 | 10.290 | 2.355 | 4.112 | 7.739 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.145 | 1.656 | 1.283 | 773 | 1.297 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
544 | 160 | 231 | 367 | 741 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.261 | 30.748 | 3.411 | 3.469 | 3.582 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
626 | 613 | 611 | 545 | 515 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.020 | 8.627 | 7.289 | 5.654 | 6.523 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.020 | 8.627 | 7.289 | 5.654 | 6.523 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
123.660 | 123.837 | 121.995 | 124.300 | 127.363 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
123.660 | 123.837 | 121.995 | 124.300 | 127.363 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-102 | -102 | -102 | -102 | -102 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.388 | 11.388 | 11.388 | 11.388 | 11.388 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-7.626 | -7.450 | -9.291 | -6.986 | -3.924 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-8.168 | -8.168 | -7.450 | -7.450 | -7.450 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
541 | 718 | -1.842 | 464 | 3.526 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
418.342 | 391.985 | 391.695 | 410.667 | 407.127 |