|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
400.426 | 406.564 | 423.782 | 437.018 | 107.158 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.057 | 7.702 | 9.820 | 8.121 | 6.224 |
| 1. Tiền |
|
|
14.057 | 7.702 | 9.820 | 8.121 | 6.224 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
79.000 | 40.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
79.000 | 40.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
285.584 | 306.582 | 363.601 | 387.641 | 63.978 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.426 | 28.944 | 45.667 | 68.979 | 23.139 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
244.527 | 270.559 | 301.320 | 302.171 | 34.153 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.296 | 6.296 | 8.296 | 8.296 | 6.296 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
335 | 782 | 10.372 | 10.250 | 10.850 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -2.055 | -2.055 | -10.460 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.020 | 49.787 | 47.799 | 38.865 | 34.992 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.020 | 49.787 | 49.339 | 40.405 | 36.532 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -1.540 | -1.540 | -1.540 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.765 | 2.494 | 2.561 | 2.390 | 1.965 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
176 | 121 | 149 | 23 | 167 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.586 | 2.373 | 2.413 | 2.353 | 1.798 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | | | 14 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
252.143 | 254.149 | 245.760 | 301.933 | 566.654 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.094 | 10.094 | 10 | 85 | 115 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.094 | 10.094 | 10 | 85 | 115 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
784 | 2.050 | 2.894 | 4.914 | 5.698 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
784 | 2.050 | 2.894 | 4.914 | 5.698 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.485 | 4.858 | 6.631 | 10.444 | 10.444 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.701 | -2.809 | -3.737 | -5.530 | -4.746 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.152 | 38.152 | 38.152 | 38.232 | 27.392 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.152 | 38.152 | 38.152 | 38.232 | 27.392 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
201.898 | 202.610 | 203.478 | 257.478 | 532.246 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 54.000 | 321.290 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
204.227 | 204.227 | 204.227 | 204.227 | 223.131 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.329 | -1.617 | -749 | -749 | -12.175 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.214 | 1.243 | 1.226 | 1.224 | 1.203 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.214 | 1.243 | 1.226 | 1.224 | 1.203 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
652.569 | 660.713 | 669.542 | 738.950 | 673.813 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.774 | 23.204 | 34.614 | 87.175 | 57.828 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.658 | 21.087 | 32.497 | 85.058 | 57.828 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 51.396 | 29.827 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.147 | 9.029 | 19.978 | 10.806 | 8.354 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 23 | 20.232 | 3.283 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
127 | 102 | 54 | 42 | 45 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
465 | 1.048 | 1.416 | 1.651 | 1.889 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 90 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
863 | 852 | 882 | 877 | 14.375 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.117 | 2.117 | 2.117 | 2.117 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.117 | 2.117 | 2.117 | 2.117 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
635.794 | 637.509 | 634.928 | 651.775 | 615.984 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
635.794 | 637.509 | 634.928 | 651.775 | 615.984 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
432.000 | 432.000 | 432.000 | 432.000 | 432.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-194 | -194 | -194 | -194 | -194 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.863 | 2.863 | 2.863 | 2.863 | 2.863 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
196.066 | 197.063 | 195.093 | 211.959 | 175.842 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
189.517 | 188.499 | 194.025 | 194.025 | 194.025 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.549 | 8.564 | 1.068 | 17.934 | -18.183 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.060 | 5.777 | 5.166 | 5.147 | 5.474 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
652.569 | 660.713 | 669.542 | 738.950 | 673.813 |