|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
437.018 | 107.158 | 93.385 | 81.503 | 72.658 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.121 | 6.224 | 2.817 | 8.418 | 3.634 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.121 | 6.224 | 2.817 | 8.418 | 3.634 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
387.641 | 63.978 | 71.674 | 53.038 | 39.751 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.979 | 23.139 | 64.404 | 45.352 | 38.423 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
302.171 | 34.153 | 11.471 | 11.913 | 2.813 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8.296 | 6.296 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.250 | 10.850 | 31 | 34 | 2.776 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.055 | -10.460 | -4.232 | -4.261 | -4.261 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.865 | 34.992 | 17.999 | 19.056 | 26.883 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
40.405 | 36.532 | 17.999 | 19.056 | 26.883 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.540 | -1.540 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.390 | 1.965 | 896 | 991 | 2.390 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23 | 167 | 36 | 93 | 141 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.353 | 1.798 | 860 | 891 | 2.250 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
14 | | | 6 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
301.933 | 566.654 | 644.724 | 675.461 | 696.713 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
85 | 115 | 175 | 175 | 175 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
85 | 115 | 175 | 175 | 175 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.914 | 5.698 | 4.537 | 6.760 | 5.804 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.914 | 5.698 | 4.537 | 5.604 | 4.647 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.444 | 10.444 | 11.642 | 10.047 | 10.047 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.530 | -4.746 | -7.105 | -4.443 | -5.399 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 1.156 | 1.156 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 1.540 | 1.540 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -384 | -384 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.232 | 27.392 | 20.192 | 20.192 | 28.547 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.232 | 27.392 | 20.192 | 20.192 | 28.547 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
257.478 | 532.246 | 618.628 | 647.159 | 661.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
54.000 | 321.290 | 391.300 | 624.598 | 639.572 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
204.227 | 223.131 | 228.231 | 24.004 | 23.880 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-749 | -12.175 | -903 | -1.443 | -2.451 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.224 | 1.203 | 1.192 | 1.176 | 1.186 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.224 | 1.203 | 1.192 | 1.176 | 1.186 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
738.950 | 673.813 | 738.110 | 756.965 | 769.371 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
87.175 | 57.828 | 72.318 | 92.173 | 108.813 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
85.058 | 57.828 | 72.318 | 89.878 | 106.518 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51.396 | 29.827 | 26.136 | 69.064 | 46.241 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.806 | 8.354 | 26.533 | 11.880 | 18.898 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
20.232 | 3.283 | 1.381 | 5.909 | 16.712 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
42 | 45 | 393 | 1.347 | 946 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.651 | 1.889 | 1.791 | 417 | 1.141 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 159 | 128 | 579 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
877 | 14.375 | 15.870 | 1.078 | 21.946 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.117 | | | 2.295 | 2.295 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 2.295 | 2.295 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.117 | | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
651.775 | 615.984 | 665.792 | 664.792 | 660.558 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
651.775 | 615.984 | 665.792 | 664.792 | 660.558 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
432.000 | 432.000 | 432.000 | 432.000 | 432.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-194 | -194 | -194 | -194 | -194 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.863 | 2.863 | 2.863 | 2.863 | 2.863 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
211.959 | 175.842 | 225.222 | 224.346 | 225.889 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
194.025 | 194.025 | 194.025 | 224.336 | 224.336 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.934 | -18.183 | 31.197 | 9 | 1.552 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.147 | 5.474 | 5.901 | 5.777 | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
738.950 | 673.813 | 738.110 | 756.965 | 769.371 |