|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.025 | 4.762 | 5.642 | 6.233 | 6.955 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.334 | 2.065 | 1.753 | 1.750 | 2.212 |
| 1. Tiền |
|
|
2.334 | 2.065 | 1.753 | 1.750 | 2.212 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.579 | 2.589 | 3.804 | 4.408 | 4.319 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.952 | 3.952 | 5.154 | 5.780 | 5.702 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.612 | 7.612 | 7.612 | 7.612 | 7.612 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.085 | 1.085 | 1.085 | 1.085 | 1.085 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.922 | 12.932 | 12.945 | 12.922 | 12.912 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22.993 | -22.993 | -22.993 | -22.993 | -22.993 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | 351 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | 351 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
112 | 108 | 84 | 76 | 72 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
111 | 108 | 84 | 76 | 72 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
44.989 | 44.305 | 43.621 | 42.937 | 42.253 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.356 | 3.672 | 2.988 | 2.304 | 1.620 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.356 | 3.672 | 2.988 | 2.304 | 1.620 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.339 | 19.339 | 19.339 | 19.339 | 19.339 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.983 | -15.668 | -16.352 | -17.036 | -17.720 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
6.772 | 6.722 | 6.722 | 6.722 | 6.722 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.772 | -6.722 | -6.722 | -6.722 | -6.722 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
266 | 266 | 266 | 266 | 266 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
266 | 266 | 266 | 266 | 266 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40.367 | 40.367 | 40.367 | 40.367 | 40.367 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
38.671 | 38.671 | 38.671 | 38.671 | 38.671 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.800 | 16.800 | 16.800 | 16.800 | 16.800 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-15.104 | -15.104 | -15.104 | -15.104 | -15.104 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
50.014 | 49.067 | 49.263 | 49.170 | 49.207 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
11.585 | 11.677 | 11.786 | 11.651 | 11.635 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.585 | 11.677 | 11.786 | 11.651 | 11.635 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 100 | 100 | 100 | 100 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
223 | 223 | 333 | 223 | 223 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4 | | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
178 | 174 | 174 | 174 | 158 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
181 | 180 | 179 | 154 | 154 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.429 | 37.390 | 37.477 | 37.519 | 37.572 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.429 | 37.390 | 37.477 | 37.519 | 37.572 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 | 85.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
443 | 443 | 443 | 443 | 443 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.127 | 1.127 | 1.127 | 1.127 | 1.127 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-48.159 | -49.198 | -49.111 | -49.069 | -49.015 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-46.666 | -48.159 | -49.198 | -49.111 | -49.069 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.493 | -1.039 | 87 | 42 | 53 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
50.014 | 49.067 | 49.263 | 49.170 | 49.207 |