• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.623,23 +29,62/+1,86%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:00:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.623,23   +29,62/+1,86%  |   HNX-INDEX   264,54   +3,46/+1,33%  |   UPCOM-INDEX   119,07   +1,22/+1,04%  |   VN30   1.857,19   +35,59/+1,95%  |   HNX30   577,73   +12,51/+2,21%
12 Tháng Mười Một 2025 2:03:24 CH - Mở cửa
CTCP Cao su Sao vàng (SRC : HOSE)
Cập nhật ngày 12/11/2025
1:21:02 CH
50,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,70 (+1,40%)
Tham chiếu
50,00
Mở cửa
50,70
Cao nhất
50,70
Thấp nhất
50,70
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
2.390
Cao nhất 52 tuần
56,00
Thấp nhất 52 tuần
23,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/11/2025 50,70 0 0 0 0 0 100 5.070
11/11/2025 50,00 12 2.084 29 8.136 -6.052 900 45.490
10/11/2025 50,00 10 2.515 23 7.233 -4.718 400 20.080
07/11/2025 50,00 14 2.659 17 5.243 -2.584 400 19.885
06/11/2025 49,05 27 4.027 32 11.891 -7.864 800 38.895
05/11/2025 52,10 11 1.849 28 26.422 -24.573 800 39.880
04/11/2025 52,70 42 27.450 40 27.042 408 18.900 970.705
03/11/2025 49,45 12 3.649 14 9.327 -5.678 300 14.545
31/10/2025 50,00 24 3.232 17 9.269 -6.037 700 34.700
30/10/2025 50,00 17 1.711 21 9.376 -7.665 600 29.400
29/10/2025 50,00 18 2.215 24 11.923 -9.708 300 14.750
28/10/2025 50,00 5 899 22 12.146 -11.247 200 9.850
27/10/2025 50,00 6 1.704 30 18.287 -16.583 500 25.000
24/10/2025 51,00 5 4.304 28 19.578 -15.274 1.100 56.100
23/10/2025 51,00 12 2.133 27 16.337 -14.204 800 40.280
22/10/2025 51,00 13 3.841 48 28.715 -24.874 200 10.200
21/10/2025 52,00 18 19.828 58 31.089 -11.261 15.300 795.650
20/10/2025 51,00 28 7.886 52 20.306 -12.420 4.800 242.560
17/10/2025 49,00 34 18.018 51 20.513 -2.495 12.600 616.145
16/10/2025 49,00 7 2.114 29 11.288 -9.174 1.400 68.600