|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.247.031 | 1.286.175 | 1.221.735 | 1.193.420 | 1.256.761 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
73.041 | 133.876 | 98.616 | 122.473 | 104.024 |
 | 1. Tiền |
|
|
44.432 | 81.513 | 21.820 | 90.583 | 29.881 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.610 | 52.363 | 76.796 | 31.890 | 74.143 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
76.433 | 56.032 | 27.802 | 42.980 | 53.728 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
76.433 | 56.032 | 27.802 | 42.980 | 53.728 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
743.383 | 719.442 | 759.378 | 648.192 | 674.753 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
686.861 | 648.620 | 666.082 | 528.152 | 581.986 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
41.600 | 49.091 | 61.954 | 50.843 | 64.053 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
97 | 97 | 42 | 27.200 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.941 | 43.750 | 53.548 | 71.640 | 62.780 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22.117 | -22.117 | -22.248 | -29.642 | -34.066 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
320.652 | 354.491 | 313.508 | 354.441 | 387.593 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
322.801 | 356.639 | 316.289 | 391.222 | 434.453 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.148 | -2.148 | -2.781 | -36.782 | -46.860 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.522 | 22.334 | 22.431 | 25.335 | 36.664 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.833 | 5.053 | 5.211 | 2.435 | 4.660 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
27.136 | 16.194 | 16.436 | 22.001 | 30.892 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
552 | 1.087 | 784 | 899 | 1.112 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
378.397 | 375.843 | 372.333 | 436.840 | 453.631 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.751 | 1.691 | 1.703 | 1.680 | 1.680 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.751 | 1.691 | 1.703 | 1.680 | 1.680 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
239.190 | 235.319 | 231.868 | 177.486 | 178.276 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
233.907 | 230.229 | 226.969 | 172.951 | 174.008 |
 | - Nguyên giá |
|
|
364.947 | 362.703 | 364.176 | 236.200 | 239.547 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-131.040 | -132.474 | -137.207 | -63.249 | -65.538 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
928 | 910 | 893 | 876 | 859 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.031 | 1.031 | 1.031 | 1.031 | 1.031 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-103 | -120 | -137 | -155 | -172 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.355 | 4.179 | 4.006 | 3.659 | 3.409 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.450 | 8.520 | 8.601 | 7.802 | 7.802 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.095 | -4.341 | -4.594 | -4.143 | -4.394 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
52.304 | 51.621 | 48.731 | 42.475 | 41.849 |
 | - Nguyên giá |
|
|
54.147 | 54.147 | 51.807 | 49.035 | 49.035 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.843 | -2.526 | -3.076 | -6.559 | -7.186 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
36.685 | 38.581 | 36.983 | 37.811 | 37.415 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
36.685 | 38.581 | 36.983 | 37.811 | 37.415 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.657 | 3.657 | 6.857 | 143.716 | 158.648 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.100 | 2.100 | 5.300 | 143.366 | 158.298 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.457 | 3.457 | 1.557 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.900 | -1.900 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 350 | 350 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
44.810 | 44.975 | 46.192 | 33.670 | 35.762 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28.663 | 28.448 | 29.200 | 17.091 | 18.452 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
16.147 | 16.527 | 16.992 | 16.579 | 17.310 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.625.428 | 1.662.018 | 1.594.068 | 1.630.260 | 1.710.392 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.189.635 | 1.225.900 | 1.159.895 | 1.182.945 | 1.271.680 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.123.324 | 1.141.934 | 1.082.629 | 1.112.364 | 1.207.519 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
437.415 | 389.665 | 409.002 | 328.110 | 399.062 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
372.093 | 407.375 | 397.452 | 422.471 | 432.407 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
149.905 | 192.936 | 131.395 | 234.868 | 226.204 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.253 | 7.563 | 13.387 | 12.256 | 9.497 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.085 | 13.184 | 2.737 | 6.209 | 9.634 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
125.144 | 100.376 | 103.434 | 83.135 | 82.127 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.501 | 774 | 3.118 | 1.078 | 3.061 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.098 | 25.474 | 15.359 | 19.575 | 40.395 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.535 | 1.295 | 1.729 | 110 | 108 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.296 | 3.291 | 5.017 | 4.551 | 5.023 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
66.311 | 83.966 | 77.266 | 70.581 | 64.161 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
79 | 159 | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.530 | 4.842 | 4.442 | 4.442 | 4.194 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
59.825 | 77.349 | 71.252 | 64.547 | 58.375 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.877 | 1.617 | 1.572 | 1.592 | 1.592 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
435.793 | 436.118 | 434.174 | 447.315 | 438.712 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
435.793 | 436.118 | 434.174 | 447.315 | 438.712 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
355.668 | 355.668 | 355.668 | 355.668 | 355.668 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
284 | 284 | 284 | 284 | 284 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
8.515 | 8.515 | 8.515 | 4.099 | 5.249 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-29.238 | -29.238 | -29.238 | -29.238 | -29.238 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.309 | 8.309 | 8.309 | 5.428 | 5.428 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.184 | 1.307 | 534 | 35.091 | 23.400 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
979 | 413 | -1.573 | 26.478 | 21.313 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
206 | 894 | 2.107 | 8.613 | 2.088 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
91.072 | 91.273 | 90.102 | 75.984 | 77.921 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.625.428 | 1.662.018 | 1.594.068 | 1.630.260 | 1.710.392 |