|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.969.689 | 6.322.741 | 6.160.029 | 6.561.264 | 6.425.335 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
160.236 | 106.824 | 169.306 | 389.316 | 91.209 |
| 1. Tiền |
|
|
160.236 | 106.824 | 169.306 | 367.316 | 79.209 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 22.000 | 12.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.913 | 6.926 | 7.183 | 7.223 | 7.366 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.913 | 6.926 | 7.183 | 7.223 | 7.366 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.740.195 | 5.274.229 | 5.088.541 | 5.497.097 | 5.675.434 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
281.724 | 287.340 | 288.065 | 289.254 | 279.982 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
227.606 | 227.659 | 227.455 | 225.779 | 123.140 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.646.120 | 2.467.168 | 1.960.072 | 2.320.592 | 2.273.692 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.594.182 | 2.302.772 | 2.623.659 | 2.670.941 | 3.006.107 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.437 | -10.710 | -10.710 | -9.471 | -7.488 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.010.611 | 888.630 | 864.485 | 650.413 | 635.877 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.010.611 | 888.630 | 864.485 | 650.413 | 635.877 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
51.734 | 46.131 | 30.514 | 17.216 | 15.450 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
49.183 | 37.852 | 25.590 | 13.325 | 6.742 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23 | 4.796 | 2.110 | 2.326 | 7.606 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.528 | 3.483 | 2.815 | 1.566 | 1.102 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.286.746 | 6.876.699 | 6.926.611 | 5.887.698 | 5.882.424 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.580.062 | 3.711.400 | 3.711.400 | 2.611.400 | 2.611.400 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4.297.162 | 3.300.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 2.200.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
282.900 | 411.400 | 411.400 | 411.400 | 411.400 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
501.065 | 77.741 | 52.051 | 48.395 | 45.207 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
491.116 | 51.095 | 26.139 | 23.947 | 21.857 |
| - Nguyên giá |
|
|
596.499 | 118.973 | 93.066 | 93.066 | 93.171 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105.382 | -67.878 | -66.927 | -69.120 | -71.314 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.948 | 26.646 | 25.912 | 24.448 | 23.350 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.698 | 29.673 | 29.673 | 29.673 | 29.673 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.750 | -3.027 | -3.761 | -5.225 | -6.324 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
163.001 | 625.183 | 651.867 | 647.439 | 642.485 |
| - Nguyên giá |
|
|
665.018 | 1.172.121 | 1.206.855 | 1.207.340 | 1.207.340 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-502.017 | -546.939 | -554.988 | -559.901 | -564.855 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
209.486 | 180.548 | 173.914 | 170.800 | 170.772 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
209.486 | 180.548 | 173.914 | 170.800 | 170.772 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.832.808 | 2.281.704 | 2.337.288 | 2.409.553 | 2.412.351 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.442.808 | 1.891.704 | 1.947.288 | 449.425 | 452.223 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
390.000 | 390.000 | 390.000 | 1.960.128 | 1.960.128 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
324 | 123 | 90 | 111 | 210 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
324 | 123 | 90 | 111 | 210 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
13.256.435 | 13.199.440 | 13.086.640 | 12.448.962 | 12.307.760 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.453.939 | 7.357.430 | 7.127.720 | 6.254.783 | 6.105.785 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.248.635 | 3.354.457 | 3.113.613 | 3.341.090 | 3.193.146 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
999.677 | 223.297 | 5.600 | 1.099.575 | 1.099.714 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
246.412 | 326.256 | 337.674 | 126.284 | 70.307 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
918.890 | 754.061 | 773.759 | 362.742 | 302.507 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
432.162 | 334.394 | 359.242 | 268.092 | 203.693 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.277 | 10.757 | 6.585 | 6.830 | 6.814 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
636.431 | 742.626 | 710.328 | 556.091 | 607.715 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.127 | 2.262 | 1.867 | 1.419 | 1.139 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.004.659 | 960.803 | 918.557 | 919.907 | 901.100 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 149 | 157 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.205.304 | 4.002.974 | 4.014.108 | 2.913.693 | 2.912.639 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
18.920 | 19.182 | 19.182 | 18.378 | 17.438 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
747.298 | 762.557 | 762.557 | 762.557 | 762.557 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.428.170 | 3.210.577 | 3.225.543 | 2.126.224 | 2.126.345 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.159 | 3.377 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.831 | 4.858 | 4.754 | 4.695 | 4.672 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.926 | 2.423 | 2.072 | 1.839 | 1.627 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.802.496 | 5.842.009 | 5.958.919 | 6.194.179 | 6.201.974 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.802.496 | 5.842.009 | 5.958.919 | 6.194.179 | 6.201.974 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-321 | -321 | -321 | -321 | -321 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-829.429 | -829.429 | -829.429 | -829.429 | -829.429 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.306.839 | 2.343.740 | 2.454.035 | 2.671.386 | 2.682.015 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.174.619 | 1.174.619 | 2.335.854 | 2.335.854 | 2.335.854 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.132.220 | 1.169.121 | 118.180 | 335.531 | 346.160 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
575.407 | 578.019 | 584.634 | 602.543 | 599.709 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
13.256.435 | 13.199.440 | 13.086.640 | 12.448.962 | 12.307.760 |