|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.561.264 | 6.425.335 | 8.784.083 | 7.433.700 | 8.371.657 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
389.316 | 91.209 | 487.993 | 214.548 | 135.461 |
 | 1. Tiền |
|
|
367.316 | 79.209 | 487.993 | 214.548 | 135.461 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.000 | 12.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.223 | 7.366 | 7.379 | 7.545 | 7.560 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.223 | 7.366 | 7.379 | 7.545 | 7.560 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.497.097 | 5.675.434 | 7.181.501 | 6.297.821 | 7.425.544 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
289.254 | 279.982 | 332.669 | 338.929 | 307.760 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
225.779 | 123.140 | 420.287 | 19.801 | 19.940 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.320.592 | 2.273.692 | 2.295.232 | 2.846.482 | 4.095.247 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.670.941 | 3.006.107 | 4.140.801 | 3.100.097 | 3.010.376 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.471 | -7.488 | -7.488 | -7.488 | -7.779 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
650.413 | 635.877 | 1.007.052 | 766.859 | 694.966 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
650.413 | 635.877 | 1.007.052 | 766.859 | 694.966 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.216 | 15.450 | 100.157 | 146.926 | 108.125 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.325 | 6.742 | 49.944 | 73.931 | 40.432 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.326 | 7.606 | 48.558 | 71.737 | 66.634 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.566 | 1.102 | 1.655 | 1.258 | 1.059 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.887.698 | 5.882.424 | 5.619.254 | 7.003.613 | 5.417.788 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.611.400 | 2.611.400 | 2.273.700 | 2.300.000 | 1.100.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
2.200.000 | 2.200.000 | 2.200.000 | 2.300.000 | 1.100.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
411.400 | 411.400 | 73.700 | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
48.395 | 45.207 | 45.515 | 184.893 | 195.837 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.947 | 21.857 | 20.277 | 160.940 | 173.170 |
 | - Nguyên giá |
|
|
93.066 | 93.171 | 93.806 | 238.875 | 254.089 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.120 | -71.314 | -73.529 | -77.935 | -80.919 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24.448 | 23.350 | 25.238 | 23.952 | 22.667 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.673 | 29.673 | 33.445 | 33.445 | 33.445 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.225 | -6.324 | -8.207 | -9.493 | -10.779 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
647.439 | 642.485 | 718.451 | 707.483 | 561.522 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.207.340 | 1.207.340 | 1.288.780 | 1.287.224 | 1.102.008 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-559.901 | -564.855 | -570.329 | -579.742 | -540.486 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
170.800 | 170.772 | 170.517 | 207.982 | 127.924 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
170.800 | 170.772 | 170.517 | 207.982 | 127.924 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.409.553 | 2.412.351 | 2.410.524 | 3.502.349 | 3.341.761 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
449.425 | 452.223 | 450.397 | 1.619.693 | 1.459.105 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.960.128 | 1.960.128 | 1.960.128 | 1.882.656 | 1.882.656 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
111 | 210 | 547 | 100.907 | 90.744 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
111 | 210 | 547 | 100.907 | 90.744 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.448.962 | 12.307.760 | 14.403.337 | 14.437.313 | 13.789.445 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
6.254.783 | 6.105.785 | 7.841.490 | 7.915.009 | 7.509.870 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.341.090 | 3.193.146 | 5.147.778 | 4.366.592 | 5.164.911 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.099.575 | 1.099.714 | 1.437.589 | 1.400.643 | 2.477.941 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
126.284 | 70.307 | 485.004 | 715.678 | 703.452 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
362.742 | 302.507 | 251.931 | 139.352 | 220.087 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
268.092 | 203.693 | 243.975 | 231.883 | 249.732 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.830 | 6.814 | 14.421 | 7.869 | 7.293 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
556.091 | 607.715 | 881.966 | 565.184 | 246.612 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.419 | 1.139 | 1.291 | 4.289 | 5.290 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
919.907 | 901.100 | 1.831.415 | 1.299.334 | 1.251.581 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
149 | 157 | 185 | 2.360 | 2.923 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.913.693 | 2.912.639 | 2.693.713 | 3.548.417 | 2.344.959 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
18.378 | 17.438 | 16.944 | 138.485 | 137.384 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
762.557 | 762.557 | | 388.500 | 389.062 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.126.224 | 2.126.345 | 2.488.729 | 2.840.429 | 1.640.947 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.695 | 4.672 | 4.715 | 2.357 | 1.433 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.839 | 1.627 | 183.324 | 178.646 | 176.133 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.194.179 | 6.201.974 | 6.561.847 | 6.522.304 | 6.279.575 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.194.179 | 6.201.974 | 6.561.847 | 6.522.304 | 6.279.575 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-321 | -321 | -321 | -321 | -321 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-829.429 | -829.429 | -933.407 | -955.668 | -955.668 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.671.386 | 2.682.015 | 3.141.011 | 3.147.516 | 2.908.717 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.335.854 | 2.335.854 | 2.320.419 | 3.140.207 | 3.140.207 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
335.531 | 346.160 | 820.592 | 7.309 | -231.491 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
602.543 | 599.709 | 604.563 | 580.776 | 576.846 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.448.962 | 12.307.760 | 14.403.337 | 14.437.313 | 13.789.445 |