VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 4:10:15 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
(STB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
23,60%
|
Sở hữu khác
|
76,40%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
98.149.600
|
5,21%
|
05/04/2024
|
Dương Công Minh
|
Chủ tịch HĐQT
|
62.569.075
|
3,32%
|
30/06/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
43.000.000
|
2,28%
|
08/11/2023
|
Norges Bank
|
---
|
25.300.000
|
1,34%
|
08/11/2023
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
13.200.000
|
0,70%
|
08/11/2023
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
11.995.000
|
0,64%
|
08/11/2023
|
Dương Thị Liêm
|
---
|
11.858.742
|
0,63%
|
30/06/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
9.104.000
|
0,48%
|
08/11/2023
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
8.130.000
|
0,43%
|
08/11/2023
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
2.268.000
|
0,12%
|
08/11/2023
|
Lìu Đăng Khoa
|
---
|
1.817.000
|
0,10%
|
19/02/2024
|
Venner Group Ltd
|
---
|
1.500.000
|
0,08%
|
30/09/2022
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
1.360.000
|
0,07%
|
17/02/2023
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
1.090.000
|
0,06%
|
08/11/2023
|
Lê Văn Tòng
|
---
|
1.046.952
|
0,06%
|
31/12/2021
|
Grinling International Ltd
|
---
|
700.000
|
0,04%
|
01/11/2022
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
664.000
|
0,04%
|
04/04/2022
|
Nguyễn Văn Nhân
|
---
|
610.047
|
0,03%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
---
|
270.978
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Phan Đình Tuệ
|
Thành viên HĐQT
|
142.895
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Miên Tuấn
|
---
|
139.826
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Bùi Văn Dũng
|
---
|
138.752
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Thạch Diễm
|
Tổng giám đốc
|
76.320
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thanh Hải
|
Phó Tổng giám đốc
|
76.315
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đào Nguyên Vũ
|
Phó Tổng giám đốc
|
52.331
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Thanh Giang
|
Kế toán trưởng
|
48.562
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Phong
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
19.680
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lệ An
|
---
|
18.247
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Minh Tâm
|
Phó Tổng giám đốc
|
14.739
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Mai Chi
|
---
|
10.181
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Hà Văn Trung
|
Phó Tổng giám đốc
|
10.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Kim Hương
|
---
|
7.142
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Hồ Doãn Cường
|
Phó Tổng giám đốc
|
7.126
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Tâm Khoa
|
---
|
6.080
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Hà Quỳnh Anh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.828
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hồ Doãn Thục Quyên
|
---
|
5.550
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Võ Hồng Vân
|
---
|
4.600
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Ngọc Dung
|
---
|
4.600
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lê Quốc Ràng
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Xuân Vũ
|
Thành viên HĐQT
|
833
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Quách Thanh Ngọc Thủy
|
Phó Tổng giám đốc
|
101
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lâm Văn Kiệt
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
66
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Võ Thị Mỹ Lệ
|
---
|
46
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Hà Quỳnh Hoa
|
---
|
6
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Võ Anh Nhuệ
|
---
|
3
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Việt Hùng
|
---
|
1
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|
|