|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
177.717 | 173.223 | 174.560 | 170.901 | 177.490 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.797 | 2.611 | 4.391 | 3.085 | 2.827 |
| 1. Tiền |
|
|
3.797 | 2.611 | 4.391 | 3.085 | 2.827 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.006 | 11.647 | 9.044 | 8.057 | 9.736 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
17.009 | 13.015 | 10.155 | 9.189 | 10.086 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.003 | -1.367 | -1.110 | -1.132 | -350 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
144.599 | 144.957 | 145.157 | 142.813 | 147.770 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.348 | 1.361 | 3.027 | 2.389 | 2.701 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 154 | 42 | 115 | 3 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
360 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | | 3.713 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
140.116 | 141.641 | 140.288 | 140.309 | 141.353 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.925 | 13.912 | 15.344 | 16.706 | 16.875 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.925 | 13.912 | 15.344 | 16.706 | 16.875 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
391 | 95 | 623 | 240 | 281 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
225 | 95 | 321 | | 41 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
54 | | 62 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
112 | | 240 | 240 | 240 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.332 | 38.591 | 37.579 | 40.022 | 36.588 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
388 | 388 | | 3.150 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 3.150 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
388 | 388 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.158 | 12.781 | 12.410 | 12.053 | 12.011 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.533 | 12.179 | 11.830 | 11.496 | 11.477 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.978 | 21.978 | 21.978 | 21.282 | 21.282 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.445 | -9.798 | -10.148 | -9.786 | -9.805 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
624 | 602 | 579 | 557 | 534 |
| - Nguyên giá |
|
|
832 | 832 | 832 | 832 | 832 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-208 | -230 | -253 | -275 | -298 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.632 | 3.632 | 3.632 | 3.632 | 3.632 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3.429 | 3.429 | 3.429 | 3.429 | 3.429 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
203 | 203 | 203 | 203 | 203 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.021 | 20.021 | 20.021 | 20.021 | 20.021 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.021 | 20.021 | 20.021 | 20.021 | 20.021 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.133 | 1.768 | 1.516 | 1.166 | 924 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.133 | 1.768 | 1.516 | 1.166 | 924 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
217.049 | 211.813 | 212.139 | 210.924 | 214.078 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
18.033 | 14.463 | 13.766 | 11.887 | 14.479 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.952 | 10.781 | 13.701 | 11.821 | 14.479 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.288 | 5.665 | 8.135 | 7.801 | 7.794 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.883 | 2.086 | 3.313 | 2.058 | 4.929 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
112 | 82 | 691 | 370 | 416 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
38 | 134 | 53 | 94 | 99 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
347 | 539 | 298 | 340 | 362 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.380 | 1.768 | 79 | 110 | 138 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
23 | 229 | 835 | 730 | 324 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
805 | 202 | 220 | 240 | 342 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.081 | 3.681 | 66 | 66 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
66 | 66 | 66 | 66 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.016 | 3.616 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
199.016 | 197.351 | 198.373 | 199.037 | 199.599 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
199.016 | 197.351 | 198.373 | 199.037 | 199.599 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
195.000 | 195.000 | 195.000 | 195.000 | 195.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
464 | 464 | 464 | 464 | 464 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.317 | 1.651 | 2.674 | 3.338 | 3.900 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
418 | 418 | 2.202 | 2.202 | 2.202 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.898 | 1.233 | 471 | 1.136 | 1.697 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
217.049 | 211.813 | 212.139 | 210.924 | 214.078 |