• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,23 +5,88/+0,48%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,23   +5,88/+0,48%  |   HNX-INDEX   211,72   +0,65/+0,31%  |   UPCOM-INDEX   92,27   +0,44/+0,48%  |   VN30   1.317,18   +5,52/+0,42%  |   HNX30   413,40   -1,57/-0,38%
27 Tháng Tư 2025 3:51:21 CH - Mở cửa
CTCP Phát hành sách Thái Nguyên (STH : UPCOM)
Cập nhật ngày 25/04/2025
3:09:55 CH
6,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-2,86%)
Tham chiếu
7,00
Mở cửa
7,00
Cao nhất
7,00
Thấp nhất
6,80
Khối lượng
7.600
KLTB 10 ngày
25.650
Cao nhất 52 tuần
11,80
Thấp nhất 52 tuần
5,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/04/2025 6,80 19 23.600 13 35.400 -11.800 7.600 53.160
24/04/2025 7,00 26 60.000 17 72.200 -12.200 47.100 329.700
23/04/2025 6,90 23 41.200 15 57.859 -16.659 22.300 154.310
22/04/2025 7,20 11 32.605 29 52.559 -19.954 27.500 190.170
21/04/2025 7,10 21 20.404 24 47.759 -27.355 2.100 15.040
18/04/2025 6,80 33 59.400 30 83.959 -24.559 45.400 319.180
17/04/2025 7,00 38 78.500 37 88.260 -9.760 53.800 378.660
16/04/2025 7,10 40 32.400 16 42.404 -10.004 14.400 97.590
15/04/2025 7,20 50 49.000 30 41.900 7.100 33.700 215.980
14/04/2025 7,20 16 12.300 16 17.959 -5.659 2.600 17.510
11/04/2025 7,00 12 31.600 23 51.059 -19.459 4.500 31.720
10/04/2025 7,10 36 42.701 10 19.945 22.756 19.900 140.890
09/04/2025 6,00 25 15.834 8 21.300 -5.466 14.800 91.350
08/04/2025 6,80 27 25.301 24 30.901 -5.600 19.900 138.470
04/04/2025 7,70 40 52.301 20 45.800 6.501 37.100 267.450
03/04/2025 7,30 41 74.701 43 70.600 4.101 47.400 356.050
02/04/2025 7,90 51 36.205 25 25.300 10.905 18.100 138.850
01/04/2025 7,40 38 49.501 23 32.400 17.101 24.400 178.580
31/03/2025 7,10 31 29.451 28 38.100 -8.649 19.300 136.500
28/03/2025 7,00 23 37.501 17 34.600 2.901 11.300 79.100