|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
153.196 | 150.851 | 151.123 | 138.910 | 132.049 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.114 | 15.037 | 21.632 | 12.023 | 9.125 |
| 1. Tiền |
|
|
11.014 | 6.962 | 7.557 | 5.011 | 3.125 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.100 | 8.075 | 14.075 | 7.011 | 6.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.594 | 18.762 | 11.762 | 11.600 | 11.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.179 | 5.783 | 5.783 | 5.783 | 5.783 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3.585 | -2.021 | -2.021 | -2.183 | -2.183 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.000 | 15.000 | 8.000 | 8.000 | 7.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
81.836 | 81.302 | 73.503 | 74.131 | 70.118 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
96.849 | 100.810 | 94.003 | 98.778 | 95.332 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
102 | 325 | 290 | 281 | 489 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.400 | 3.000 | 2.300 | 700 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.902 | 2.983 | 2.386 | 2.285 | 1.870 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.418 | -25.816 | -25.476 | -27.913 | -27.573 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
41.688 | 30.931 | 37.708 | 34.235 | 34.280 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
41.688 | 30.931 | 37.708 | 34.235 | 34.280 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.964 | 4.818 | 6.518 | 6.921 | 7.426 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
58 | 88 | 92 | 142 | 196 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.906 | 4.678 | 6.373 | 6.779 | 7.230 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 53 | 53 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.825 | 30.318 | 28.970 | 28.110 | 36.161 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.233 | 11.361 | 10.172 | 9.494 | 7.761 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.233 | 11.361 | 10.172 | 9.494 | 7.761 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.538 | 57.463 | 55.050 | 55.050 | 53.538 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.305 | -46.102 | -44.878 | -45.556 | -45.778 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
806 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
806 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.555 | 14.850 | 14.850 | 14.850 | 24.750 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
14.850 | 14.850 | 14.850 | 14.850 | 24.750 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.070 | -2.775 | -2.775 | -2.775 | -2.775 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.231 | 4.107 | 3.948 | 3.766 | 3.650 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.231 | 4.107 | 3.948 | 3.766 | 3.650 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
184.022 | 181.169 | 180.093 | 167.019 | 168.209 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
42.042 | 37.688 | 41.628 | 28.578 | 28.190 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
42.042 | 37.688 | 41.628 | 28.578 | 28.190 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.365 | 704 | | | 727 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.098 | 29.374 | 22.782 | 20.718 | 20.150 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.672 | 3.452 | 5.765 | 1.643 | 1.333 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.223 | 1.104 | 756 | 972 | 1.429 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.884 | 2.254 | 3.503 | 3.941 | 3.201 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1 | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15 | 15 | 8.038 | 15 | 66 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
785 | 785 | 785 | 1.290 | 1.285 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
141.980 | 143.481 | 138.465 | 138.441 | 140.020 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
141.980 | 143.481 | 138.465 | 138.441 | 140.020 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.457 | 80.457 | 80.457 | 80.457 | 80.457 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.262 | 42.262 | 42.262 | 42.262 | 42.262 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-308 | -308 | -308 | -308 | -308 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.969 | 10.969 | 10.969 | 10.969 | 10.969 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.600 | 10.101 | 5.086 | 5.061 | 6.640 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 2.079 | 1.574 | 1.574 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.600 | 10.101 | 3.007 | 3.487 | 5.066 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
184.022 | 181.169 | 180.093 | 167.019 | 168.209 |