|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
150.851 | 151.123 | 138.910 | 132.049 | 140.498 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.037 | 21.632 | 12.023 | 9.125 | 10.383 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
6.962 | 7.557 | 5.011 | 3.125 | 9.376 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.075 | 14.075 | 7.011 | 6.000 | 1.007 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.762 | 11.762 | 11.600 | 11.100 | 10.844 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.783 | 5.783 | 5.783 | 5.783 | 5.783 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.021 | -2.021 | -2.183 | -2.183 | -2.438 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 8.000 | 8.000 | 7.500 | 7.500 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
81.302 | 73.503 | 74.131 | 70.118 | 77.070 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
100.810 | 94.003 | 98.778 | 95.332 | 102.248 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
325 | 290 | 281 | 489 | 499 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.000 | 2.300 | 700 | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.983 | 2.386 | 2.285 | 1.870 | 1.476 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.816 | -25.476 | -27.913 | -27.573 | -27.153 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
30.931 | 37.708 | 34.235 | 34.280 | 34.666 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
30.931 | 37.708 | 34.235 | 34.280 | 34.666 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.818 | 6.518 | 6.921 | 7.426 | 7.535 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
88 | 92 | 142 | 196 | 161 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.678 | 6.373 | 6.779 | 7.230 | 7.374 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
53 | 53 | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.318 | 28.970 | 28.110 | 36.161 | 35.755 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
11.361 | 10.172 | 9.494 | 7.761 | 7.203 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.361 | 10.172 | 9.494 | 7.761 | 7.203 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
57.463 | 55.050 | 55.050 | 53.538 | 53.602 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.102 | -44.878 | -45.556 | -45.778 | -46.399 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.850 | 14.850 | 14.850 | 24.750 | 24.750 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
14.850 | 14.850 | 14.850 | 24.750 | 24.750 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.775 | -2.775 | -2.775 | -2.775 | -2.775 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.107 | 3.948 | 3.766 | 3.650 | 3.802 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.107 | 3.948 | 3.766 | 3.650 | 3.802 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
181.169 | 180.093 | 167.019 | 168.209 | 176.253 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
37.688 | 41.628 | 28.578 | 28.190 | 35.134 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.688 | 41.628 | 28.578 | 28.190 | 35.134 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
704 | | | 727 | 9.671 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.374 | 22.782 | 20.718 | 20.150 | 15.380 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.452 | 5.765 | 1.643 | 1.333 | 5.599 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.104 | 756 | 972 | 1.429 | 396 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.254 | 3.503 | 3.941 | 3.201 | 2.780 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1 | | | | 9 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15 | 8.038 | 15 | 66 | 15 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
785 | 785 | 1.290 | 1.285 | 1.285 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
143.481 | 138.465 | 138.441 | 140.020 | 141.119 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
143.481 | 138.465 | 138.441 | 140.020 | 141.119 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.457 | 80.457 | 80.457 | 80.457 | 80.457 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.262 | 42.262 | 42.262 | 42.262 | 42.262 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-308 | -308 | -308 | -308 | -308 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.969 | 10.969 | 10.969 | 10.969 | 10.969 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.101 | 5.086 | 5.061 | 6.640 | 7.740 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 2.079 | 1.574 | 1.574 | 1.574 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.101 | 3.007 | 3.487 | 5.066 | 6.166 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
181.169 | 180.093 | 167.019 | 168.209 | 176.253 |