|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
132.049 | 140.498 | 135.007 | 131.057 | 126.667 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.125 | 10.383 | 11.507 | 2.926 | 9.711 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.125 | 9.376 | 5.000 | 2.926 | 3.494 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.000 | 1.007 | 6.507 | | 6.217 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.100 | 10.844 | 10.844 | 11.543 | 3.584 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.783 | 5.783 | 5.783 | 5.783 | 5.513 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.183 | -2.438 | -2.438 | -1.929 | -1.929 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.500 | 7.500 | 7.500 | 7.689 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
70.118 | 77.070 | 71.378 | 75.123 | 69.081 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
95.332 | 102.248 | 98.614 | 104.224 | 98.811 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
489 | 499 | 58 | 321 | 11 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.870 | 1.476 | 1.546 | 1.707 | 1.387 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.573 | -27.153 | -28.840 | -31.129 | -31.129 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.280 | 34.666 | 33.485 | 33.406 | 35.901 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.280 | 34.666 | 33.485 | 33.406 | 35.901 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.426 | 7.535 | 7.792 | 8.057 | 8.391 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
196 | 161 | 94 | 196 | 229 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.230 | 7.374 | 7.698 | 7.862 | 8.162 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.161 | 35.755 | 40.725 | 39.983 | 39.240 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.761 | 7.203 | 7.990 | 7.361 | 6.738 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.761 | 7.203 | 7.990 | 7.361 | 6.738 |
 | - Nguyên giá |
|
|
53.538 | 53.602 | 55.001 | 54.058 | 54.058 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.778 | -46.399 | -47.011 | -46.698 | -47.320 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 4.065 | 4.065 | 4.065 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 4.065 | 4.065 | 4.065 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.750 | 24.750 | 24.750 | 24.750 | 24.750 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
24.750 | 24.750 | 24.750 | 24.750 | 24.750 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 | 2.775 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.775 | -2.775 | -2.775 | -2.775 | -2.775 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.650 | 3.802 | 3.920 | 3.807 | 3.686 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.650 | 3.802 | 3.920 | 3.807 | 3.686 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
168.209 | 176.253 | 175.732 | 171.039 | 165.907 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
28.190 | 35.134 | 32.051 | 34.194 | 26.698 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28.190 | 35.134 | 32.051 | 34.194 | 26.698 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
727 | 9.671 | 6.168 | 8.916 | 3.376 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.150 | 15.380 | 19.780 | 22.151 | 16.946 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.333 | 5.599 | 1.968 | 132 | 2.499 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.429 | 396 | 538 | 581 | 1.161 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.201 | 2.780 | 2.892 | 1.322 | 1.634 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 9 | 6 | 5 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
66 | 15 | 15 | 15 | 15 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.285 | 1.285 | 685 | 1.072 | 1.065 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
140.020 | 141.119 | 143.681 | 136.845 | 139.209 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
140.020 | 141.119 | 143.681 | 136.845 | 139.209 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.457 | 80.457 | 80.457 | 80.457 | 80.457 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.262 | 42.262 | 42.262 | 42.262 | 42.262 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-308 | -308 | -308 | -308 | -308 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.969 | 10.969 | 10.969 | 10.969 | 10.969 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.640 | 7.740 | 10.302 | 3.466 | 5.830 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.574 | 1.574 | 7.740 | 935 | 935 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.066 | 6.166 | 2.562 | 2.530 | 4.895 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
168.209 | 176.253 | 175.732 | 171.039 | 165.907 |