• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.557,42 +26,29/+1,72%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.557,42   +26,29/+1,72%  |   HNX-INDEX   263,79   +9,23/+3,63%  |   UPCOM-INDEX   106,94   +1,17/+1,11%  |   VN30   1.695,63   +26,30/+1,58%  |   HNX30   566,59   +24,46/+4,51%
28 Tháng Bảy 2025 6:20:53 CH - Mở cửa
CTCP Sonadezi Châu Đức (SZC : HOSE)
Cập nhật ngày 28/07/2025
3:09:26 CH
39,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,10 (+2,89%)
Tham chiếu
38,10
Mở cửa
38,40
Cao nhất
39,30
Thấp nhất
38,10
Khối lượng
4.315.600
KLTB 10 ngày
3.475.410
Cao nhất 52 tuần
47,20
Thấp nhất 52 tuần
27,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.204.6913.039.6343.066.8282.657.6092.598.956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.336.8141.024.085705.293371.274349.979
1. Tiền
103.946110.216105.175121.156113.857
2. Các khoản tương đương tiền
1.232.868913.868600.118250.118236.121
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
20.000132.034334.784314.784134.784
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
20.000132.034334.784314.784134.784
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
77.22891.273149.767149.613145.622
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
65.39562.46172.34873.16178.398
2. Trả trước cho người bán
15.71132.78623.36528.41317.905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
83073459.49053.47556.270
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-4.708-4.708-5.436-5.436-6.950
IV. Tổng hàng tồn kho
1.646.8711.667.1931.743.1161.758.4271.796.839
1. Hàng tồn kho
1.646.8711.667.1931.743.1161.758.4271.796.839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
123.778125.049133.86763.511171.731
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
76.30977.11380.9625.530115.004
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
47.46947.93652.90554.55356.727
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
   3.428 
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
5.046.2965.167.3535.158.9725.354.8465.563.966
I. Các khoản phải thu dài hạn
324324324324394
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
    394
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
324324324324 
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
772.293762.570755.646782.391763.535
1. Tài sản cố định hữu hình
770.428760.823753.976780.799761.886
- Nguyên giá
922.815922.991925.314962.013961.951
- Giá trị hao mòn lũy kế
-152.387-162.169-171.338-181.214-200.065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.8651.7481.6701.5921.649
- Nguyên giá
2.3512.3512.3512.3512.486
- Giá trị hao mòn lũy kế
-486-604-682-759-838
III. Bất động sản đầu tư
1.020.3231.003.3921.119.9721.101.1391.082.306
- Nguyên giá
1.807.0211.807.0211.961.4751.961.4751.961.475
- Giá trị hao mòn lũy kế
-786.698-803.629-841.503-860.336-879.168
IV. Tài sản dở dang dài hạn
3.147.3303.296.6983.148.1123.276.3623.579.451
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3.147.3303.296.6983.148.1123.276.3623.579.451
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
52.81852.81852.81852.81852.818
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
52.81852.81852.81852.81852.818
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
53.20851.55182.101141.81285.462
1. Chi phí trả trước dài hạn
53.20851.55182.101141.81285.462
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
8.250.9878.206.9878.225.8008.012.4558.162.922
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
5.280.2575.176.6685.120.3054.780.5555.041.820
I. Nợ ngắn hạn
1.920.0721.776.9381.911.6021.477.8711.620.119
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
681.790515.013675.565381.901404.476
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
162.733168.650180.047272.214217.855
4. Người mua trả tiền trước
455.468701.248655.556436.790377.096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
32.42566.61614.1991.29123.138
6. Phải trả người lao động
9.75114.2228.82411.27715.575
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
14.32817.2106.2186.6315.878
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
22.11420.73419.78718.84632.464
11. Phải trả ngắn hạn khác
490.702227.217310.565310.923488.143
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
  4.6764.676 
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
50.76246.02836.16533.32255.494
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.360.1853.399.7303.208.7033.302.6843.421.701
1. Phải trả người bán dài hạn
    1.342.644
2. Chi phí phải trả dài hạn
1.183.6381.213.8081.241.8851.335.866 
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
2.3512.3512.3512.3512.351
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.872.0631.872.0631.656.8231.656.8231.783.278
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
302.132311.507307.644307.644293.428
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.970.7303.030.3203.105.4953.231.9003.121.102
I. Vốn chủ sở hữu
2.970.7303.030.3203.105.4953.231.9003.121.102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.799.8591.799.8591.799.8591.799.8591.799.859
2. Thặng dư vốn cổ phần
604.277604.277604.277604.277604.277
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
157.833157.833157.833157.833207.833
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
408.762468.351543.527669.932509.133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
241.456241.456241.456543.583287.857
- LNST chưa phân phối kỳ này
167.306226.896302.072126.349221.276
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
8.250.9878.206.9878.225.8008.012.4558.162.922
Không có báo cáo nào.