|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.204.691 | 3.039.634 | 3.066.828 | 2.657.609 | 2.598.956 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.336.814 | 1.024.085 | 705.293 | 371.274 | 349.979 |
 | 1. Tiền |
|
|
103.946 | 110.216 | 105.175 | 121.156 | 113.857 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.232.868 | 913.868 | 600.118 | 250.118 | 236.121 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 132.034 | 334.784 | 314.784 | 134.784 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 132.034 | 334.784 | 314.784 | 134.784 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.228 | 91.273 | 149.767 | 149.613 | 145.622 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
65.395 | 62.461 | 72.348 | 73.161 | 78.398 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.711 | 32.786 | 23.365 | 28.413 | 17.905 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
830 | 734 | 59.490 | 53.475 | 56.270 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.708 | -4.708 | -5.436 | -5.436 | -6.950 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.646.871 | 1.667.193 | 1.743.116 | 1.758.427 | 1.796.839 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.646.871 | 1.667.193 | 1.743.116 | 1.758.427 | 1.796.839 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
123.778 | 125.049 | 133.867 | 63.511 | 171.731 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
76.309 | 77.113 | 80.962 | 5.530 | 115.004 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
47.469 | 47.936 | 52.905 | 54.553 | 56.727 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 3.428 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.046.296 | 5.167.353 | 5.158.972 | 5.354.846 | 5.563.966 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
324 | 324 | 324 | 324 | 394 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 394 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
324 | 324 | 324 | 324 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
772.293 | 762.570 | 755.646 | 782.391 | 763.535 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
770.428 | 760.823 | 753.976 | 780.799 | 761.886 |
 | - Nguyên giá |
|
|
922.815 | 922.991 | 925.314 | 962.013 | 961.951 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-152.387 | -162.169 | -171.338 | -181.214 | -200.065 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.865 | 1.748 | 1.670 | 1.592 | 1.649 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.351 | 2.351 | 2.351 | 2.351 | 2.486 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-486 | -604 | -682 | -759 | -838 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.020.323 | 1.003.392 | 1.119.972 | 1.101.139 | 1.082.306 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.807.021 | 1.807.021 | 1.961.475 | 1.961.475 | 1.961.475 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-786.698 | -803.629 | -841.503 | -860.336 | -879.168 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.147.330 | 3.296.698 | 3.148.112 | 3.276.362 | 3.579.451 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.147.330 | 3.296.698 | 3.148.112 | 3.276.362 | 3.579.451 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
52.818 | 52.818 | 52.818 | 52.818 | 52.818 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
52.818 | 52.818 | 52.818 | 52.818 | 52.818 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
53.208 | 51.551 | 82.101 | 141.812 | 85.462 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
53.208 | 51.551 | 82.101 | 141.812 | 85.462 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.250.987 | 8.206.987 | 8.225.800 | 8.012.455 | 8.162.922 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.280.257 | 5.176.668 | 5.120.305 | 4.780.555 | 5.041.820 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.920.072 | 1.776.938 | 1.911.602 | 1.477.871 | 1.620.119 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
681.790 | 515.013 | 675.565 | 381.901 | 404.476 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
162.733 | 168.650 | 180.047 | 272.214 | 217.855 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
455.468 | 701.248 | 655.556 | 436.790 | 377.096 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32.425 | 66.616 | 14.199 | 1.291 | 23.138 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.751 | 14.222 | 8.824 | 11.277 | 15.575 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.328 | 17.210 | 6.218 | 6.631 | 5.878 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
22.114 | 20.734 | 19.787 | 18.846 | 32.464 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
490.702 | 227.217 | 310.565 | 310.923 | 488.143 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 4.676 | 4.676 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
50.762 | 46.028 | 36.165 | 33.322 | 55.494 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.360.185 | 3.399.730 | 3.208.703 | 3.302.684 | 3.421.701 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | 1.342.644 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
1.183.638 | 1.213.808 | 1.241.885 | 1.335.866 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.351 | 2.351 | 2.351 | 2.351 | 2.351 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.872.063 | 1.872.063 | 1.656.823 | 1.656.823 | 1.783.278 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
302.132 | 311.507 | 307.644 | 307.644 | 293.428 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.970.730 | 3.030.320 | 3.105.495 | 3.231.900 | 3.121.102 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.970.730 | 3.030.320 | 3.105.495 | 3.231.900 | 3.121.102 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.799.859 | 1.799.859 | 1.799.859 | 1.799.859 | 1.799.859 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
604.277 | 604.277 | 604.277 | 604.277 | 604.277 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
157.833 | 157.833 | 157.833 | 157.833 | 207.833 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
408.762 | 468.351 | 543.527 | 669.932 | 509.133 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
241.456 | 241.456 | 241.456 | 543.583 | 287.857 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
167.306 | 226.896 | 302.072 | 126.349 | 221.276 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.250.987 | 8.206.987 | 8.225.800 | 8.012.455 | 8.162.922 |