|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.696.996 | 2.064.409 | 3.142.135 | 3.204.691 | 3.039.634 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
184.245 | 222.415 | 1.295.174 | 1.336.814 | 1.024.085 |
| 1. Tiền |
|
|
40.136 | 179.552 | 1.292.311 | 103.946 | 110.216 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
144.110 | 42.863 | 2.863 | 1.232.868 | 913.868 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 20.000 | 20.000 | 132.034 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 20.000 | 20.000 | 132.034 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
62.257 | 67.309 | 71.464 | 77.228 | 91.273 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.140 | 63.696 | 64.175 | 65.395 | 62.461 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.556 | 4.586 | 10.158 | 15.711 | 32.786 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
618 | 2.380 | 484 | 830 | 734 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-57 | -3.352 | -3.352 | -4.708 | -4.708 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.373.305 | 1.621.216 | 1.632.022 | 1.646.871 | 1.667.193 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.373.305 | 1.621.216 | 1.632.022 | 1.646.871 | 1.667.193 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47.188 | 123.468 | 123.474 | 123.778 | 125.049 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.222 | 76.303 | 76.401 | 76.309 | 77.113 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
45.966 | 47.164 | 47.073 | 47.469 | 47.936 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.707.289 | 4.896.720 | 4.915.359 | 5.046.296 | 5.167.353 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
324 | 324 | 324 | 324 | 324 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
324 | 324 | 324 | 324 | 324 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
645.440 | 791.030 | 780.740 | 772.293 | 762.570 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
644.978 | 789.049 | 778.817 | 770.428 | 760.823 |
| - Nguyên giá |
|
|
754.850 | 921.847 | 921.371 | 922.815 | 922.991 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.872 | -132.798 | -142.554 | -152.387 | -162.169 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
462 | 1.981 | 1.923 | 1.865 | 1.748 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.991 | 7.674 | 2.351 | 2.351 | 2.351 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.528 | -5.693 | -428 | -486 | -604 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.071.770 | 1.054.819 | 1.037.274 | 1.020.323 | 1.003.392 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.807.021 | 1.807.021 | 1.807.021 | 1.807.021 | 1.807.021 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-735.251 | -752.202 | -769.747 | -786.698 | -803.629 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.886.112 | 2.943.325 | 2.991.489 | 3.147.330 | 3.296.698 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.886.112 | 2.943.325 | 2.991.489 | 3.147.330 | 3.296.698 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
52.818 | 52.818 | 52.818 | 52.818 | 52.818 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
52.818 | 52.818 | 52.818 | 52.818 | 52.818 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
50.824 | 54.404 | 52.713 | 53.208 | 51.551 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
50.824 | 54.404 | 52.713 | 53.208 | 51.551 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.404.284 | 6.961.129 | 8.057.493 | 8.250.987 | 8.206.987 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.723.030 | 5.223.813 | 5.086.188 | 5.280.257 | 5.176.668 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.546.862 | 1.812.560 | 1.421.433 | 1.920.072 | 1.776.938 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
452.636 | 624.244 | 446.059 | 681.790 | 515.013 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
236.367 | 268.054 | 223.552 | 162.733 | 168.650 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
366.980 | 357.036 | 271.017 | 455.468 | 701.248 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
63.645 | 42.750 | 17.740 | 32.425 | 66.616 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.161 | 8.340 | 1.817 | 9.751 | 14.222 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.863 | 26.361 | 28.236 | 14.328 | 17.210 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21.895 | 19.962 | 9.273 | 22.114 | 20.734 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
331.957 | 412.772 | 380.808 | 490.702 | 227.217 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
54.359 | 53.041 | 42.930 | 50.762 | 46.028 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.176.168 | 3.411.253 | 3.664.754 | 3.360.185 | 3.399.730 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
980.152 | 1.056.817 | 1.119.888 | 1.183.638 | 1.213.808 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.351 | 2.351 | 2.351 | 2.351 | 2.351 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.920.207 | 2.043.634 | 2.228.383 | 1.872.063 | 1.872.063 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
273.457 | 308.451 | 314.132 | 302.132 | 311.507 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.681.254 | 1.737.315 | 2.971.306 | 2.970.730 | 3.030.320 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.681.254 | 1.737.315 | 2.971.306 | 2.970.730 | 3.030.320 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.784.455 | 1.799.859 | 1.799.859 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.347 | 5.347 | 589.803 | 604.277 | 604.277 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
127.833 | 127.833 | 127.833 | 157.833 | 157.833 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
348.075 | 404.136 | 469.214 | 408.762 | 468.351 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
185.262 | 185.262 | 404.136 | 241.456 | 241.456 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
162.812 | 218.873 | 65.079 | 167.306 | 226.896 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.404.284 | 6.961.129 | 8.057.493 | 8.250.987 | 8.206.987 |