|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.233.885 | 1.621.512 | 1.683.424 | 1.774.235 | 1.412.207 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.358 | 413.975 | 645.569 | 648.255 | 274.965 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.358 | 35.975 | 43.569 | 25.255 | 40.365 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
23.000 | 378.000 | 602.000 | 623.000 | 234.600 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
290.226 | 290.226 | 219.326 | 349.326 | 349.326 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
219.326 | 219.326 | 219.326 | 219.326 | 219.326 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70.900 | 70.900 | | 130.000 | 130.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
794.275 | 801.218 | 702.144 | 660.168 | 670.879 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.974 | 37.119 | 42.607 | 47.201 | 57.657 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
748.600 | 749.195 | 644.142 | 599.666 | 599.775 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.013 | 17.031 | 17.521 | 18.329 | 18.474 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.313 | -2.126 | -2.126 | -5.027 | -5.027 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
115.122 | 115.330 | 115.678 | 115.926 | 116.152 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
115.122 | 115.330 | 115.678 | 115.926 | 116.152 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
904 | 763 | 707 | 559 | 886 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
904 | 763 | 707 | 559 | 886 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.220.731 | 2.202.401 | 2.163.045 | 2.144.840 | 2.742.202 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 618.258 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 618.258 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
240.208 | 237.038 | 233.894 | 231.387 | 227.912 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
233.419 | 230.296 | 227.198 | 224.738 | 221.309 |
 | - Nguyên giá |
|
|
335.115 | 335.400 | 335.720 | 336.718 | 336.718 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101.696 | -105.104 | -108.522 | -111.980 | -115.409 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.789 | 6.743 | 6.696 | 6.649 | 6.602 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.260 | 9.260 | 9.260 | 9.260 | 9.260 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.470 | -2.517 | -2.564 | -2.610 | -2.657 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.272.141 | 1.276.064 | 1.241.589 | 1.227.657 | 1.211.756 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.017.780 | 2.038.003 | 2.018.875 | 2.021.099 | 2.020.856 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-745.638 | -761.940 | -777.286 | -793.441 | -809.100 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28.329 | 11.474 | 11.460 | 11.354 | 11.354 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28.329 | 11.474 | 11.460 | 11.354 | 11.354 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
680.053 | 677.825 | 676.101 | 674.442 | 672.923 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
680.053 | 677.825 | 676.101 | 674.442 | 672.923 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.454.616 | 3.823.913 | 3.846.469 | 3.919.075 | 4.154.409 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.628.469 | 3.034.055 | 2.989.358 | 3.009.029 | 3.190.935 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
202.893 | 298.271 | 234.361 | 210.794 | 247.106 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.005 | 16.846 | 9.863 | 10.707 | 10.010 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.175 | 4.175 | 4.175 | 4.175 | 4.175 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.247 | 10.147 | 18.331 | 13.135 | 24.111 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
861 | | | 5.845 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
41.423 | 42.712 | 40.020 | 19.336 | 19.098 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
104.159 | 123.614 | 115.791 | 101.992 | 144.843 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.701 | 85.751 | 31.922 | 41.179 | 32.258 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.322 | 15.025 | 14.259 | 14.424 | 12.612 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.425.576 | 2.735.783 | 2.754.996 | 2.798.235 | 2.943.829 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 16.656 | 16.528 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
94.251 | 79.204 | 77.819 | 81.671 | 80.720 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.331.324 | 2.656.579 | 2.677.178 | 2.699.908 | 2.846.580 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
826.148 | 789.858 | 857.111 | 910.046 | 963.474 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
826.148 | 789.858 | 857.111 | 910.046 | 963.474 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
548.980 | 548.980 | 548.980 | 548.980 | 548.980 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
57.187 | 66.674 | 66.674 | 94.764 | 94.404 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
219.980 | 174.204 | 241.457 | 266.302 | 320.091 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
183.494 | 107.738 | 107.738 | 107.738 | 264.261 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
36.486 | 66.466 | 133.719 | 158.564 | 55.829 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.454.616 | 3.823.913 | 3.846.469 | 3.919.075 | 4.154.409 |