|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.503.622 | 1.446.876 | 1.233.885 | 1.621.512 | 1.683.424 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
93.299 | 41.173 | 33.358 | 413.975 | 645.569 |
| 1. Tiền |
|
|
33.299 | 41.173 | 10.358 | 35.975 | 43.569 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.000 | | 23.000 | 378.000 | 602.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
219.326 | 218.790 | 290.226 | 290.226 | 219.326 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
219.326 | 219.326 | 219.326 | 219.326 | 219.326 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -536 | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 70.900 | 70.900 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.082.251 | 1.070.221 | 794.275 | 801.218 | 702.144 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.254 | 20.701 | 31.974 | 37.119 | 42.607 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.038.800 | 1.035.938 | 748.600 | 749.195 | 644.142 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.752 | 14.896 | 15.013 | 17.031 | 17.521 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.556 | -1.313 | -1.313 | -2.126 | -2.126 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
107.060 | 112.381 | 115.122 | 115.330 | 115.678 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
107.060 | 112.381 | 115.122 | 115.330 | 115.678 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.687 | 4.311 | 904 | 763 | 707 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
541 | 400 | 904 | 763 | 707 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.146 | 3.911 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.222.489 | 2.242.968 | 2.220.731 | 2.202.401 | 2.163.045 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
163.478 | 243.645 | 240.208 | 237.038 | 233.894 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
156.595 | 236.809 | 233.419 | 230.296 | 227.198 |
| - Nguyên giá |
|
|
251.987 | 335.115 | 335.115 | 335.400 | 335.720 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.391 | -98.306 | -101.696 | -105.104 | -108.522 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.883 | 6.836 | 6.789 | 6.743 | 6.696 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.260 | 9.260 | 9.260 | 9.260 | 9.260 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.377 | -2.424 | -2.470 | -2.517 | -2.564 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.299.456 | 1.288.203 | 1.272.141 | 1.276.064 | 1.241.589 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.012.909 | 2.017.780 | 2.017.780 | 2.038.003 | 2.018.875 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-713.453 | -729.577 | -745.638 | -761.940 | -777.286 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
81.469 | 28.329 | 28.329 | 11.474 | 11.460 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
81.469 | 28.329 | 28.329 | 11.474 | 11.460 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
678.085 | 682.792 | 680.053 | 677.825 | 676.101 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
678.085 | 682.792 | 680.053 | 677.825 | 676.101 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.726.111 | 3.689.844 | 3.454.616 | 3.823.913 | 3.846.469 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.962.552 | 2.900.182 | 2.628.469 | 3.034.055 | 2.989.358 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
377.963 | 359.791 | 202.893 | 298.271 | 234.361 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
109.500 | 139.404 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.625 | 43.079 | 13.005 | 16.846 | 9.863 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.522 | 4.522 | 4.175 | 4.175 | 4.175 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.374 | 8.316 | 8.247 | 10.147 | 18.331 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.928 | 2.946 | 861 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47.077 | 43.712 | 41.423 | 42.712 | 40.020 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
93.847 | 77.542 | 104.159 | 123.614 | 115.791 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.703 | 28.133 | 20.701 | 85.751 | 31.922 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.387 | 12.138 | 10.322 | 15.025 | 14.259 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.584.588 | 2.540.391 | 2.425.576 | 2.735.783 | 2.754.996 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
80.053 | 80.738 | 94.251 | 79.204 | 77.819 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
136.875 | 109.500 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.367.660 | 2.350.153 | 2.331.324 | 2.656.579 | 2.677.178 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
763.560 | 789.662 | 826.148 | 789.858 | 857.111 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
763.560 | 789.662 | 826.148 | 789.858 | 857.111 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
548.980 | 548.980 | 548.980 | 548.980 | 548.980 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.214 | 57.187 | 57.187 | 66.674 | 66.674 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
176.365 | 183.494 | 219.980 | 174.204 | 241.457 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34.695 | 34.695 | 183.494 | 107.738 | 107.738 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
141.671 | 148.800 | 36.486 | 66.466 | 133.719 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.726.111 | 3.689.844 | 3.454.616 | 3.823.913 | 3.846.469 |