VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02% |
HNX-INDEX 221,29 -0,47/-0,21% |
UPCOM-INDEX 91,70 +0,20/+0,21% |
VN30 1.286,07 -0,60/-0,05% |
HNX30 467,97 -1,84/-0,39%
22 Tháng Mười Một 2024 5:25:57 CH - Mở cửa
CTCP Thương mại dịch vụ Tràng Thi
(T12 : OTC)
|
|
|
|
|
Doanh thu
|
|
2018
|
2019
|
2020
|
2021
|
Quý 1
|
|
56,97 tỷ
|
73,45 tỷ
|
1.084,96 tỷ
|
379,76 tỷ
|
Quý 2
|
|
88,03 tỷ
|
62,89 tỷ
|
88,00 tỷ
|
307,67 tỷ
|
Quý 3
|
|
67,84 tỷ
|
63,96 tỷ
|
---
|
23,32 tỷ
|
Quý 4
|
|
67,02 tỷ
|
113,17 tỷ
|
---
|
65,38 tỷ
|
Tổng
|
|
279,87 tỷ
|
313,46 tỷ
|
1.172,96 tỷ
|
776,14 tỷ
|
Lợi nhuận
|
|
2018
|
2019
|
2020
|
2021
|
Quý 1
|
|
-1,70 tỷ
|
-836,82 triệu
|
-5,03 tỷ
|
4,40 tỷ
|
Quý 2
|
|
3,45 tỷ
|
1,08 tỷ
|
-6,52 tỷ
|
2,39 tỷ
|
Quý 3
|
|
1,85 tỷ
|
413,56 triệu
|
---
|
-6,60 tỷ
|
Quý 4
|
|
1,42 tỷ
|
9,13 tỷ
|
---
|
24,82 tỷ
|
Tổng
|
|
5,02 tỷ
|
9,78 tỷ
|
-11,56 tỷ
|
25,01 tỷ
|
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 4/2021)
|
Quý gần nhất
|
Quý gần nhì
|
4 quý gần nhất
|
1 Năm
|
3 Năm
|
Doanh thu
|
---
|
---
|
-42,51%
|
12,01%
|
-19,71%
|
Lợi nhuận
|
---
|
---
|
1341,16%
|
93,78%
|
21,70%
|
EPS cơ bản
|
---
|
---
|
450,76%
|
93,78%
|
21,70%
|
EPS pha loãng
|
---
|
---
|
410,29%
|
93,78%
|
21,70%
|
Tổng tài sản
|
---
|
---
|
110,71%
|
1,79%
|
-0,73%
|
|
|
|
|
|