|
|
Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.897.548 | 1.471.648 | 1.549.655 | 1.321.905 | 199.556 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.900 | 12.025 | 17.555 | 8.146 | 10.975 |
| 1. Tiền |
|
|
10.900 | 12.025 | 17.555 | 8.146 | 10.975 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.500 | 14.500 | 147.500 | 147.900 | 5.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.700 | 7.700 | 7.700 | 142.900 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.800 | 6.800 | 139.800 | 5.000 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.820.344 | 1.401.646 | 1.351.307 | 1.132.975 | 152.160 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.146.163 | 391.999 | 507.543 | 397.159 | 35.131 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
67.351 | 231.121 | 75.387 | 67.249 | 104.243 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
606.830 | 778.526 | 768.377 | 668.567 | 12.785 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.408 | 41.553 | 32.443 | 30.521 | 30.208 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
47.819 | 42.946 | 33.832 | 33.339 | 30.450 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-411 | -1.393 | -1.390 | -2.818 | -243 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.396 | 1.924 | 851 | 2.363 | 1.214 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
81 | 116 | 92 | 63 | 46 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.809 | 1.302 | 254 | 1.795 | 1.166 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
505 | 505 | 505 | 505 | 2 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
145.106 | 276.169 | 141.034 | 257.591 | 1.384.917 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
78.356 | 77.062 | 75.538 | 88.864 | 87.792 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63.902 | 62.691 | 61.249 | 74.658 | 73.669 |
| - Nguyên giá |
|
|
130.432 | 130.658 | 130.658 | 145.658 | 146.258 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.529 | -67.967 | -69.409 | -71.000 | -72.589 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
14.454 | 14.371 | 14.289 | 14.206 | 14.123 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.448 | 16.448 | 16.448 | 16.448 | 16.448 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.994 | -2.077 | -2.160 | -2.242 | -2.325 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.314 | 12.492 | 12.679 | 12.877 | 17.062 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.314 | 12.492 | 12.679 | 12.877 | 17.062 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.967 | 153.967 | 20.967 | 124.817 | 1.249.817 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| 133.000 | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
20.967 | 20.967 | 20.967 | 20.967 | 1.145.967 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 103.850 | 103.850 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33.278 | 32.458 | 31.659 | 30.843 | 30.055 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33.278 | 32.458 | 31.659 | 30.843 | 30.055 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.042.654 | 1.747.817 | 1.690.689 | 1.579.497 | 1.584.473 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.891.526 | 379.901 | 317.770 | 213.394 | 199.062 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.769.941 | 258.330 | 196.229 | 91.883 | 82.720 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.756.656 | 241.964 | 179.814 | 75.238 | 19.012 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.136 | 1.041 | 704 | 349 | 843 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.058 | 7.697 | 7.579 | 8.306 | 5.393 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
959 | 560 | 539 | 538 | 2.160 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15 | 20 | 29 | 19 | 82 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
641 | 201 | 151 | 39 | 94 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.167 | 6.574 | 7.152 | 7.351 | 55.137 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
309 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 272 | 263 | 42 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
121.584 | 121.571 | 121.541 | 121.510 | 116.342 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
118.753 | 118.770 | 118.770 | 118.770 | 113.632 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.832 | 2.801 | 2.771 | 2.741 | 2.710 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
151.128 | 1.367.916 | 1.372.920 | 1.366.103 | 1.385.411 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
151.128 | 1.367.916 | 1.372.920 | 1.366.103 | 1.385.411 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
135.000 | 539.130 | 540.000 | 540.000 | 540.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.539 | 815.799 | 817.539 | 817.321 | 817.321 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.580 | 1.580 | 1.580 | 1.580 | 1.692 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.010 | 11.408 | 13.801 | 7.203 | 26.398 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.757 | 7.010 | 7.010 | 7.010 | 1.385 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.253 | 4.398 | 6.791 | 193 | 25.014 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.042.654 | 1.747.817 | 1.690.689 | 1.579.497 | 1.584.473 |