|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
344.584 | 319.312 | 353.615 | 327.642 | 305.228 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.303 | 858 | 11.364 | 5.032 | 10.409 |
| 1. Tiền |
|
|
9.303 | 858 | 11.364 | 5.031 | 10.408 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 1 | 1 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
222.704 | 228.503 | 247.724 | 231.615 | 200.463 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
109.654 | 117.648 | 125.834 | 116.479 | 88.395 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.367 | 8.926 | 10.602 | 11.381 | 9.424 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
3.923 | 3.923 | 3.923 | 3.923 | 3.923 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
97.761 | 98.006 | 107.366 | 99.832 | 98.722 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
111.786 | 89.016 | 93.929 | 90.436 | 93.038 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
111.786 | 89.016 | 93.929 | 90.436 | 93.038 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
790 | 935 | 599 | 559 | 1.318 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
527 | 706 | 569 | 551 | 1.016 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
37 | 11 | 7 | 7 | 124 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
226 | 218 | 23 | | 178 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
23.515 | 21.695 | 20.133 | 19.378 | 18.721 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.929 | 9.550 | 8.368 | 7.468 | 6.687 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.910 | 9.543 | 8.368 | 7.468 | 6.687 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.337 | 33.478 | 33.478 | 33.478 | 33.221 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.427 | -23.935 | -25.110 | -26.010 | -26.533 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19 | 7 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
304 | 304 | 304 | 304 | 304 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-286 | -297 | -304 | -304 | -304 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.586 | 12.145 | 11.765 | 11.910 | 12.034 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.586 | 12.145 | 11.765 | 11.910 | 12.034 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
368.099 | 341.007 | 373.748 | 347.020 | 323.949 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
340.402 | 312.023 | 343.718 | 316.298 | 293.633 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
340.402 | 312.023 | 343.718 | 316.298 | 293.633 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
45.805 | 37.763 | 30.195 | 20.643 | 13.315 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
171.727 | 159.160 | 173.632 | 164.963 | 152.583 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25.965 | 6.888 | 28.746 | 18.517 | 18.283 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.574 | 12.011 | 11.324 | 10.557 | 8.803 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
80 | 377 | 374 | 291 | 3 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 48 | 527 | 48 | 48 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
370 | 415 | 415 | 415 | 415 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86.874 | 95.355 | 98.368 | 100.863 | 100.182 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6 | 6 | 137 | | 2 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
27.697 | 28.984 | 30.030 | 30.723 | 30.316 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
27.697 | 28.984 | 30.030 | 30.723 | 30.316 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
23.099 | 23.099 | 23.099 | 23.099 | 23.099 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
872 | 872 | 872 | 872 | 872 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.899 | 2.899 | 2.899 | 2.899 | 2.899 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
828 | 2.115 | 3.161 | 3.853 | 3.447 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
784 | 828 | 2.115 | 2.730 | 3.211 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44 | 1.287 | 1.046 | 1.123 | 235 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
368.099 | 341.007 | 373.748 | 347.020 | 323.949 |