• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.259,75 -1,53/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.259,75   -1,53/-0,12%  |   HNX-INDEX   227,49   -0,27/-0,12%  |   UPCOM-INDEX   92,32   -0,39/-0,42%  |   VN30   1.326,65   -2,91/-0,22%  |   HNX30   489,98   -1,29/-0,26%
07 Tháng Mười Một 2024 8:05:02 CH - Mở cửa
CTCP Freco Việt Nam (TAB : UPCOM)
Cập nhật ngày 07/11/2024
3:05:00 CH
16,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,59%)
Tham chiếu
17,00
Mở cửa
16,80
Cao nhất
17,10
Thấp nhất
16,70
Khối lượng
25.600
KLTB 10 ngày
22.420
Cao nhất 52 tuần
18,70
Thấp nhất 52 tuần
12,00

Thông báo khi giá đạt: 15 17 18 ...
GIỚI THIỆU
CTCP Freco Việt Nam là một trong những Công ty có uy tín về lĩnh vực Logistics. TAB đã thành lập và hoạt động nhiều năm. Tuy thời gian hoạt động của doanh nghiệp chưa phải lâu so với các doanh nghiệp đầu ngành nhưng TAB đã và đang từng bước khẳng định tên tuổi và vị thế của mình bằng việc cung cấp dịch vụ cho các tên tuổi lớn và uy tín như CTCP sữa quốc tế - IDP, CTCP Thực phẩm và đồ uống quốc tế, CTCP...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn ---
Số cổ phần đang lưu hành 6,50 triệu
Cổ phiếu tự do 2,36 triệu
EPS ---
P/E ---
Doanh thu (4 quý) ---
Lợi nhuận (4 quý) ---
Tài sản (Quý gần nhất) ---
ROE (4 quý) ---
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  321.100 118,30 3,68%
ASG  6.100 18,90 -0,26%
BLN  0 7,30 0,00%
BSG  7.900 11,80 0,85%
CAG  1.100 7,50 0,00%
CIA  13.000 9,70 0,00%
CLL  1.200 37,45 -0,13%
DL1  1.985.900 6,40 0,00%
DNL  0 25,50 0,00%
DOP  0 14,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận