• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,35 +0,02/+0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:45:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,35   +0,02/+0,00%  |   HNX-INDEX   221,19   -0,57/-0,26%  |   UPCOM-INDEX   91,07   -0,43/-0,47%  |   VN30   1.286,57   -0,10/-0,01%  |   HNX30   467,87   -1,94/-0,41%
22 Tháng Mười Một 2024 2:53:30 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Bất động sản Taseco (TAL : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
2:45:01 CH
17,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,50
Mở cửa
17,70
Cao nhất
17,80
Thấp nhất
17,20
Khối lượng
32.400
KLTB 10 ngày
31.210
Cao nhất 52 tuần
28,00
Thấp nhất 52 tuần
15,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
6.019.0305.672.3265.492.8865.750.0206.531.106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
310.463288.317110.770146.36363.839
1. Tiền
193.75575.04434.46174.51735.002
2. Các khoản tương đương tiền
116.708213.27376.30971.84628.837
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
77.92177.92171.75361.753116.880
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
77.92177.92171.75361.753116.880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.050.5621.352.5851.258.8901.283.7531.263.937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
283.990877.008549.884643.908581.000
2. Trả trước cho người bán
206.942308.595272.722231.805287.499
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
359.447117.57682.776159.508184.011
6. Phải thu ngắn hạn khác
209.28868.558363.314258.337221.232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-9.105-19.151-9.805-9.805-9.805
IV. Tổng hàng tồn kho
4.380.2333.813.6703.903.4574.128.8404.964.466
1. Hàng tồn kho
4.380.2333.813.6703.903.4574.128.8404.964.466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
199.851139.832148.017129.311121.985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
72.39720.29019.04117.36013.715
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
127.440115.687128.875111.875108.200
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
143.8551027670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
4.040.9344.503.6974.040.6063.780.0682.894.999
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.078.5741.040.193795.085900.856565.717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
881.557831.157597.907318.232128.000
5. Phải thu dài hạn khác
204.162216.181211.469596.916452.008
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-7.146-7.146-14.291-14.291-14.291
II. Tài sản cố định
544.598830.326583.936589.250582.027
1. Tài sản cố định hữu hình
520.760812.233567.725571.484563.672
- Nguyên giá
583.917944.387643.798654.652654.709
- Giá trị hao mòn lũy kế
-63.158-132.153-76.073-83.168-91.037
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
23.83818.09316.21017.76618.355
- Nguyên giá
26.19220.18318.80620.66021.545
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.354-2.090-2.596-2.894-3.190
III. Bất động sản đầu tư
284.296280.236328.308325.191322.046
- Nguyên giá
369.158342.307392.624392.624392.624
- Giá trị hao mòn lũy kế
-84.862-62.071-64.315-67.433-70.578
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.971.3632.172.4842.001.3811.647.9871.025.978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
305.695316.022316.867  
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1.665.6671.856.4611.684.5141.647.9871.025.978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
45.13344.96245.04348.38436.438
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
7.8497.6797.76010.4802.534
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
44.19545.27545.27545.27541.275
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-6.911-7.991-7.991-7.371-7.371
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
83.711103.444112.221101.648200.887
1. Chi phí trả trước dài hạn
48.53381.59490.11280.25773.967
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
35.17921.85022.11021.391126.920
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
33.25932.053174.632166.752161.906
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
10.059.96410.176.0229.533.4929.530.0889.426.105
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
6.234.5176.038.9515.544.9415.549.9305.715.206
I. Nợ ngắn hạn
4.316.0773.288.7682.794.7882.738.2792.447.219
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.260.5431.126.200862.974744.889846.577
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
960.894476.677430.129391.138376.325
4. Người mua trả tiền trước
987.54525.94063.31543.34574.837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
61.165481.109197.017224.720204.279
6. Phải trả người lao động
18.33631.82114.45520.13518.814
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
146.158227.942127.473200.939177.116
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
38.7639.5508.3539.3049.691
11. Phải trả ngắn hạn khác
840.899888.6071.089.2991.101.873727.683
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
   16210.122
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.77320.9221.7731.7731.773
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.918.4402.750.1832.750.1532.811.6513.267.988
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
367.959411.557220.345224.816223.634
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.458.6002.136.6542.399.9702.448.9922.917.506
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
91.335172.83590.18989.96089.730
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
54725210.20720.22510.352
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
 28.88529.44227.65826.766
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
3.825.4474.137.0723.988.5513.980.1583.710.899
I. Vốn chủ sở hữu
3.825.4474.137.0723.988.5513.980.1583.710.899
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2.700.0002.970.0002.970.0002.970.0002.970.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
109.480109.480109.480109.480109.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
6.315    
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
       
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
 6.3156.3156.3156.315
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
410.762467.926484.356451.174187.169
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
405.61999.303478.082447.7802.392
- LNST chưa phân phối kỳ này
5.142368.6236.2733.394184.777
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
598.890583.351418.400443.189437.935
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
10.059.96410.176.0229.533.4929.530.0889.426.105
Không có báo cáo nào.