|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.531.106 | 6.213.054 | 6.301.946 | 10.122.182 | 10.260.538 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.839 | 456.102 | 526.304 | 367.741 | 406.462 |
 | 1. Tiền |
|
|
35.002 | 142.312 | 300.404 | 287.372 | 292.596 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.837 | 313.790 | 225.901 | 80.369 | 113.866 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
116.880 | 116.880 | 153.368 | 334.052 | 124.871 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
116.880 | 116.880 | 153.368 | 334.052 | 124.871 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.263.937 | 1.414.243 | 1.508.808 | 1.543.127 | 2.307.246 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
581.000 | 592.582 | 488.765 | 423.546 | 1.136.023 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
287.499 | 380.864 | 498.381 | 519.481 | 620.738 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
184.011 | 141.140 | 143.960 | 244.960 | 300.060 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
221.232 | 311.738 | 389.782 | 365.635 | 260.919 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.805 | -12.080 | -12.080 | -10.494 | -10.494 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.964.466 | 4.096.821 | 3.968.273 | 7.736.389 | 7.263.615 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.964.466 | 4.096.821 | 3.968.273 | 7.736.389 | 7.263.615 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
121.985 | 129.008 | 145.193 | 140.873 | 158.344 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13.715 | 18.732 | 33.687 | 31.090 | 83.627 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
108.200 | 110.211 | 110.478 | 106.623 | 70.123 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
70 | 65 | 1.027 | 3.159 | 4.594 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.894.999 | 3.131.185 | 3.262.684 | 2.300.805 | 2.835.850 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
565.717 | 619.901 | 658.371 | 12.165 | 511.953 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 128.100 | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
128.000 | 128.000 | | 100 | 100 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
452.008 | 506.192 | 544.562 | 26.356 | 526.144 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-14.291 | -14.291 | -14.291 | -14.291 | -14.291 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
582.027 | 853.566 | 847.118 | 842.277 | 842.317 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
563.672 | 566.416 | 561.998 | 559.295 | 561.767 |
 | - Nguyên giá |
|
|
654.709 | 663.182 | 667.117 | 673.132 | 682.664 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-91.037 | -96.766 | -105.119 | -113.837 | -120.897 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.355 | 287.150 | 285.120 | 282.981 | 280.550 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.545 | 300.044 | 300.157 | 300.488 | 300.533 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.190 | -12.894 | -15.037 | -17.506 | -19.983 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
322.046 | 318.877 | 315.698 | 312.608 | 309.469 |
 | - Nguyên giá |
|
|
392.624 | 392.624 | 392.624 | 392.624 | 392.624 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.578 | -73.747 | -76.926 | -80.016 | -83.155 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.025.978 | 1.173.865 | 1.307.093 | 995.709 | 1.031.180 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.025.978 | 1.173.865 | 1.307.093 | 995.709 | 1.031.180 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36.438 | 36.510 | 13.349 | 14.146 | 14.234 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.534 | 2.606 | 2.566 | 3.363 | 3.451 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
41.275 | 40.195 | 17.074 | 17.074 | 17.074 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.371 | -6.291 | -6.291 | -6.291 | -6.291 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
200.887 | 88.810 | 82.903 | 87.353 | 92.565 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
73.967 | 68.396 | 62.634 | 61.684 | 61.574 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
126.920 | 20.414 | 20.269 | 25.670 | 30.991 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
161.906 | 39.657 | 38.153 | 36.548 | 34.131 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.426.105 | 9.344.239 | 9.564.630 | 12.422.988 | 13.096.388 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.715.206 | 5.126.773 | 5.169.604 | 8.128.600 | 6.951.574 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.447.219 | 1.985.982 | 2.069.974 | 4.106.784 | 3.701.996 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
846.577 | 766.815 | 821.398 | 1.105.711 | 855.641 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
376.325 | 408.098 | 371.626 | 372.397 | 324.476 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
74.837 | 132.721 | 199.268 | 307.696 | 1.215.753 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
204.279 | 219.151 | 196.654 | 1.315.461 | 402.456 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.814 | 30.639 | 15.321 | 22.149 | 20.102 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
177.116 | 146.873 | 103.726 | 145.023 | 414.013 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9.691 | 9.351 | 9.380 | 9.470 | 9.733 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
727.683 | 214.592 | 332.914 | 809.191 | 440.136 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
10.122 | 28.832 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.773 | 28.910 | 19.686 | 19.686 | 19.686 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.267.988 | 3.140.791 | 3.099.630 | 4.021.816 | 3.249.579 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
223.634 | 224.488 | 127.888 | 131.614 | 130.086 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.917.506 | 2.732.942 | 2.778.283 | 3.700.077 | 2.930.841 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
89.730 | 143.320 | 142.657 | 141.994 | 141.330 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10.352 | 14.168 | 25.821 | 24.042 | 24.125 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
26.766 | 25.873 | 24.981 | 24.089 | 23.197 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.710.899 | 4.217.466 | 4.395.026 | 4.294.387 | 6.144.813 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.710.899 | 4.217.466 | 4.395.026 | 4.294.387 | 6.144.813 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.970.000 | 2.970.000 | 3.118.500 | 3.118.500 | 3.600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
109.480 | 109.480 | 109.480 | 109.112 | 1.120.162 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6.315 | 6.315 | 6.315 | 6.315 | 6.315 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
187.169 | 621.220 | 660.191 | 227.318 | 440.061 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.392 | -8.526 | 639.946 | 172.171 | 172.382 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
184.777 | 629.746 | 20.245 | 55.147 | 267.679 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
437.935 | 510.451 | 500.540 | 833.142 | 978.275 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.426.105 | 9.344.239 | 9.564.630 | 12.422.988 | 13.096.388 |