|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.237.754 | 1.554.107 | 1.562.030 | 1.649.518 | 1.779.397 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.886 | 35.771 | 8.511 | 16.691 | 13.036 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.886 | 5.771 | 8.511 | 16.691 | 13.036 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 30.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
39.143 | 49.143 | 10.108 | 108 | 108 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
603 | 603 | 603 | 603 | 603 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-460 | -460 | -495 | -495 | -495 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39.000 | 49.000 | 10.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
529.060 | 501.024 | 816.864 | 668.864 | 810.557 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
590.940 | 547.035 | 855.095 | 665.084 | 814.356 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.412 | 45.716 | 34.258 | 75.522 | 60.297 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.834 | 3.744 | 2.105 | 2.863 | 1.038 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-95.127 | -95.472 | -74.594 | -74.605 | -65.135 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
651.520 | 933.868 | 717.226 | 936.684 | 929.670 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
651.520 | 933.868 | 717.226 | 936.684 | 929.670 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.145 | 34.301 | 9.321 | 27.171 | 26.026 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.615 | 1.924 | 5.229 | 3.761 | 3.843 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.702 | 32.124 | 3.824 | 19.629 | 18.317 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
828 | 252 | 268 | 3.781 | 3.866 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
340.569 | 334.979 | 331.642 | 319.654 | 310.449 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
436 | 295 | 237 | 226 | 244 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
436 | 295 | 237 | 226 | 244 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
239.869 | 273.573 | 316.754 | 304.850 | 295.601 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
239.258 | 273.036 | 303.172 | 292.451 | 284.398 |
 | - Nguyên giá |
|
|
613.815 | 656.127 | 693.886 | 694.039 | 697.025 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-374.557 | -383.091 | -390.714 | -401.587 | -412.627 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
611 | 537 | 13.582 | 12.399 | 11.202 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.314 | 2.314 | 15.549 | 15.549 | 15.549 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.703 | -1.777 | -1.967 | -3.150 | -4.347 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
94.995 | 58.045 | 11.685 | 11.693 | 11.693 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
94.995 | 58.045 | 11.685 | 11.693 | 11.693 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.769 | 565 | 466 | 384 | 411 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.769 | 565 | 466 | 384 | 411 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.578.323 | 1.889.086 | 1.893.672 | 1.969.172 | 2.089.846 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
993.003 | 1.279.224 | 1.263.424 | 1.324.781 | 1.399.298 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
958.595 | 1.243.607 | 1.187.764 | 1.249.269 | 1.322.358 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
569.675 | 649.088 | 534.604 | 762.946 | 787.786 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
145.074 | 327.580 | 365.386 | 275.667 | 228.452 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
144.584 | 166.080 | 130.097 | 145.900 | 182.197 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.078 | 7.486 | 23.375 | 3.179 | 18.366 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.740 | 25.263 | 53.521 | 22.226 | 38.413 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.865 | 10.219 | 6.475 | 6.738 | 8.037 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
216 | 157 | 176 | 80 | 24 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.806 | 14.790 | 45.988 | 18.186 | 18.430 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
20.650 | 21.152 | 7.952 | 7.298 | 8.030 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.907 | 21.793 | 20.189 | 7.049 | 32.623 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
34.408 | 35.617 | 75.660 | 75.512 | 76.940 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
34.408 | 35.617 | 38.743 | 35.755 | 33.786 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 36.917 | 39.757 | 43.155 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
585.320 | 609.863 | 630.248 | 644.391 | 690.547 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
571.481 | 596.264 | 611.904 | 627.211 | 674.088 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
324.864 | 324.864 | 324.864 | 324.864 | 324.864 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.535 | 11.535 | 11.535 | 11.535 | 11.535 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.360 | -1.360 | -1.360 | -1.360 | -1.360 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.366 | 63.366 | 63.366 | 63.366 | 106.116 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
173.076 | 197.859 | 213.499 | 228.806 | 232.933 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
135.511 | 135.511 | 69.261 | 213.499 | 144.244 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37.565 | 62.348 | 144.237 | 15.307 | 88.690 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
13.839 | 13.598 | 18.344 | 17.180 | 16.459 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.164 | 10.164 | 1.151 | 572 | 438 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
3.676 | 3.435 | 17.194 | 16.609 | 16.021 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.578.323 | 1.889.086 | 1.893.672 | 1.969.172 | 2.089.846 |