|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.178.353 | 1.199.329 | 968.821 | 1.237.754 | 1.554.107 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.751 | 8.812 | 17.414 | 5.886 | 35.771 |
| 1. Tiền |
|
|
11.874 | 8.812 | 9.414 | 5.886 | 5.771 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
21.877 | | 8.000 | | 30.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
126 | 143 | 143 | 39.143 | 49.143 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
603 | 603 | 603 | 603 | 603 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-477 | -460 | -460 | -460 | -460 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 39.000 | 49.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
477.731 | 661.358 | 336.903 | 529.060 | 501.024 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
507.465 | 743.949 | 415.644 | 590.940 | 547.035 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.690 | 10.839 | 13.638 | 31.412 | 45.716 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.827 | 1.752 | 2.747 | 1.834 | 3.744 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-58.252 | -95.181 | -95.127 | -95.127 | -95.472 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
652.251 | 527.637 | 603.431 | 651.520 | 933.868 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
652.251 | 527.637 | 603.431 | 651.520 | 933.868 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.493 | 1.378 | 10.930 | 12.145 | 34.301 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.006 | 510 | 865 | 1.615 | 1.924 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.308 | 854 | 10.021 | 9.702 | 32.124 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.180 | 15 | 44 | 828 | 252 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
253.159 | 285.265 | 316.450 | 340.569 | 334.979 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
82 | 422 | 424 | 436 | 295 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
82 | 422 | 424 | 436 | 295 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
186.742 | 214.932 | 214.067 | 239.869 | 273.573 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
185.912 | 214.175 | 213.383 | 239.258 | 273.036 |
| - Nguyên giá |
|
|
546.614 | 572.406 | 579.622 | 613.815 | 656.127 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-360.702 | -358.231 | -366.239 | -374.557 | -383.091 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
831 | 758 | 685 | 611 | 537 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.314 | 2.314 | 2.314 | 2.314 | 2.314 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.483 | -1.556 | -1.629 | -1.703 | -1.777 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
63.715 | 67.295 | 99.239 | 94.995 | 58.045 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
63.715 | 67.295 | 99.239 | 94.995 | 58.045 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
120 | 116 | 220 | 2.769 | 565 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
120 | 116 | 220 | 2.769 | 565 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.431.512 | 1.484.595 | 1.285.270 | 1.578.323 | 1.889.086 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
899.738 | 925.237 | 706.115 | 993.003 | 1.279.224 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
876.684 | 890.169 | 679.564 | 958.595 | 1.243.607 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
521.896 | 491.316 | 442.428 | 569.675 | 649.088 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
151.161 | 243.325 | 115.578 | 145.074 | 327.580 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
77.079 | 48.422 | 59.920 | 144.584 | 166.080 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.482 | 18.462 | 4.549 | 6.078 | 7.486 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.366 | 37.022 | 9.108 | 22.740 | 25.263 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.967 | 6.413 | 9.089 | 10.865 | 10.219 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
166 | 214 | 166 | 216 | 157 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
81.631 | 16.551 | 16.674 | 17.806 | 14.790 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
12.740 | 20.809 | 20.040 | 20.650 | 21.152 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.197 | 7.633 | 2.012 | 20.907 | 21.793 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
23.054 | 35.068 | 26.551 | 34.408 | 35.617 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.054 | 35.068 | 26.551 | 34.408 | 35.617 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
531.774 | 559.358 | 579.155 | 585.320 | 609.863 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
501.374 | 553.042 | 565.079 | 571.481 | 596.264 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
324.864 | 324.864 | 324.864 | 324.864 | 324.864 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.535 | 11.535 | 11.535 | 11.535 | 11.535 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.360 | -1.360 | -1.360 | -1.360 | -1.360 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
45.755 | 45.755 | 45.755 | 63.366 | 63.366 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
120.580 | 172.248 | 184.285 | 173.076 | 197.859 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
107.429 | 121.917 | 172.248 | 135.511 | 135.511 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.151 | 50.331 | 12.037 | 37.565 | 62.348 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
30.400 | 6.316 | 14.076 | 13.839 | 13.598 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
30.400 | 2.164 | 10.164 | 10.164 | 10.164 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| 4.152 | 3.913 | 3.676 | 3.435 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.431.512 | 1.484.595 | 1.285.270 | 1.578.323 | 1.889.086 |